giải nghĩa từ cave bằng tiếng anh
giải nghĩa các từ : ( TV scereen ; weatherman ; comedian ) bằng tiếng anh
Giúp mk nhanh nha
weatherman :A man on a television or radio programme who gives a weather forecast.
TV scereen : màn hình ti vi
weatherman : người dự báo thời tiết
comedian : diễn viên hài
tick cho mìn na !
TV scereen : màn hình ti vi
Weatherman : người dự báo thời tiết
Comedian : diễn viên hài
hãy giải nghĩa từ what trong tiếng anh
giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh
Circulatorry System
Digestive System
Respiratory System
Skelatal System
Nervous System
giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh
Circulatorry System: Hệ thống tuần hoàn
Digestive System: Hệ thống tiêu hóa
Respiratory System: Hệ hô hấp
Skelatal System: Hệ thống xương
Nervous System: Hệ thần kinh
Circulatorry System: hệ tuần hoàn
Digestive System: hệ tiêu hóa
Respiratory System: hệ bài tiết
Skelatal System: hệ xương
Nervous System: hệ thàn kinh
Circulatory system: hệ tuần hoàn
Digestive system: hệ tiêu hóa
Respiratory system: hệ hô hấp
Skeletal system: hệ xương
Nervous system: hệ thần kinh
giải nghĩa các từ sau
xe máy tiếng anh là gì
lon nước tiếng anh là gì
chăn tiếng anh là gì
đài truyền hình tiếng anh là gì
đi ngắm cảnh tiếng anh là gì
motorbike
can
blanket
TV
go sightseeing
tick mk nha
mọi người giải nghĩa từ tiếng anh cho mik vs:Singnature,drugstore,shift,Staff,Investment
Chữ kí, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư
Chữ ký, hiệu thuốc, ca làm việc, Nhân viên, Đầu tư
chúc bạn học tốt
Singnature: chữ ký
Drugstore: nhà thuốc, tiệm thuốc
Shift: sự thay đổi
Staff: nhân viên
Investment: đầu tư
10 cặp tính từ trái nghĩa bằng tiếng anh .
1. Love /lʌv/ >< Hate /heɪt/ : Yêu >< Ghét
2. Hot /hɒt/ >< Cold /kəʊld/ : Nóng >< Lạnh
3. Happy/ˈhæpi/ >< Sad /sæd/: Vui >< Buồn
4. Good/gʊd/ >< Spoiled/spɔɪl/ : Ngoan >< Hư
5. Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ >< Lazy /ˈleɪzi/ : Chăm chỉ >< Lười nhác
6. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ >< Ugly /ʌgli/ : Đẹp >< Xấu
7. Long /lɒŋ/ >< Short /ʃɔːt/ : Dài >< Ngắn
8. Big /bɪɡ/ >< Small /smɔːl/ : To >< Nhỏ
9. Positive /pɔzətiv/ >< Negative /ˈneɡətɪv/: Tích cực >< Tiêu cực
10. Clean/kli:n/ >< Dirty/’d ə:ti/ : Sạch >< bẩn
Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết
Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu
Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ
Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt
Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt
Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn
Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng
Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ
Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu
Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn
Hot - Cold : Nóng - Lạnh
Big - Small : To - Nhỏ
Far - Near : Xa - Gần
Fast - Slow : Nhanh - Chậm
Fat - Thin : Mập - Ốm ( béo - gầy )
Full - Empty : Đầy - Rỗng
Good - Bad : Tốt - Xấu
In - Out : trong - ngoài
New - Old : Mới - cũ
Happy - sad : vui - buồn
santan 's sleigh dịch giải nghĩa bằng tiếng anh như thế nào
It is a thing, the thing Santa sits on it.
xe trượt tuyết của ông già noen ah
mk ko chắc
Giải nghĩa các từ Tiếng Anh sau:
English, Math, Vietnamese, Science, Art, Music.
tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc
lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất
tiếng anh,toán,tiếng viêt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc
Tìm những từ chỉ ngoại hình bằng tiếng anh
CÁC BẠN HÃY VIẾT NGHĨA TIẾNG VIỆT RA NHA !
He, She, I, me, they, we, you, my,...
Còn nhiều lắm nhưng đây là mấy từ hay dùng thôi, chúc bạn học tốt :)
tall, short , strong, weak, fat,skinny, beautiful,ugly,friendly,..
thêm : i , you , we , they , she , he , it , me , my , your ....