Unit 1: Family Life

Võ Thị Kim Dung

giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh

Circulatorry System

Digestive System

Respiratory System

Skelatal System

Nervous System

Trà My
2 tháng 10 2018 lúc 15:58

giải nghĩa những từ sau bằng tiếng anh

Circulatorry System: Hệ thống tuần hoàn

Digestive System: Hệ thống tiêu hóa

Respiratory System: Hệ hô hấp

Skelatal System: Hệ thống xương

Nervous System: Hệ thần kinh

Lê Cẩm Tú
7 tháng 10 2018 lúc 20:25

Circulatorry System: hệ tuần hoàn

Digestive System: hệ tiêu hóa

Respiratory System: hệ bài tiết

Skelatal System: hệ xương

Nervous System: hệ thàn kinh

Queen Material
28 tháng 10 2018 lúc 16:25

Circulatory system: hệ tuần hoàn
Digestive system: hệ tiêu hóa
Respiratory system: hệ hô hấp
Skeletal system: hệ xương
Nervous system: hệ thần kinh


Các câu hỏi tương tự
Trần Tuấn Anh
Xem chi tiết
Huynh Jenny
Xem chi tiết
Nguyễn Thùy Dương
Xem chi tiết
♥ Dora Tora ♥
Xem chi tiết
Võ Thị Kim Dung
Xem chi tiết
Võ Thị Kim Dung
Xem chi tiết
Clothilde Beauvais
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Võ Thị Kim Dung
Xem chi tiết