Điền <,>,=
2 tấn 5kg........2,0005 tấn
0,25 km2 .........250 ha
a)2 tấn 5kg ..................2,0005 tấn.
b)0,25 km2 ................250 ha.
Điền dấu ( >, <, = )
2,5 m 2 ………250 d m 2
0,59 k m 2 ………5,9 ha
1,5 tấn ………150 tạ
0,75 km ………750 m
2,5 m 2 = 250 d m 2
0,59 k m 2 > 5,9 ha
1,5 tấn < 150 tạ
0,75 km = 750 m
=,>,<,= theo thứ tự
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 8472kg =...................tấn
b) 32 tấn =......................kg
c) 84000 m 2 =..................ha
d) 245 d a m 2 = .................... k m 2
Số thích hợp điền vào chỗ chấm:
a) 8472kg = 8,472 tấn
c) 84000 m 2 = 8,4 ha
d) 245 d a m 2 = 0,0245 k m 2
Điền số hoặc chữ thích hợp vào chỗ chấm:
2ha 5m2 = ...................ha 7 m 2 cm = 7,02 ..........
5 tấn 4 yến = ...............kg 5,7 km2 =....................m2
2ha 5m2 = .......2,0005........ha
7 m 2 cm = 7,02 ...m.......
5 tấn 4 yến = ..5 040.............kg
5,7 km2 =...........5 700 000.........m2
Điền chữ hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 1 2 km2 = ...............m2
4 tấn 1 4 tạ = ...................kg
b.250 000 cm2 = 25..........
1 2 thế kỉ ....năm = 53 năm
a. 1 2 km2 =500000m2
4 tấn 1 4 tạ = 4250 kg
b.250 000 cm2 = 25 m2
1 2 thế kỉ 3 năm = 53 năm
4 ha 17 dm2 = ............. ha
12 dam 5dm = ............. dam
4 ha 6 dm2 = ............... ha
2 km2 5 dm2 = ............ km2
5 dm 5 mm = .............. dm
5kg 6 g = ................... kg
5 kg 7 m = ................. kg
4 ha.........=4,000017ha
12 dam.....=12,05dam
....................làm tiếp nhé!
và 8 ha 4 dam2 = .............. ha
6 ha 7 dam2 = .............. ha
4ha 17 dm2=4,000017 ha
12 dam 5dm = 12,05 dam
4ha 6dm2 = 4,000006 ha
2km2 5 dm2 =2,00000005km2
5dm 5mm=5,05dm
5kg 6g =5,006kg
5kg 7 m = ............................kg (câu này đề sai)\
k nha
A) 2 tấn 77 kg = tấn ; 7m 8dm = m
B) 8m3 375cm3= m3 ;15 ha= km2
a) 2 tấn 77 kg = 2,077 tấn ; 7m 8dm = 7,8 m
b) 8m3 375m3 = 8,375m3 ; 15 ha = 0,15 km2
$a) 2 tấn 77 kg = 2,077 tấn ; 7m 8dm = 7,8 m$
$b) 8m3 375m3 = 8,375m3 ; 15 ha = 0,15 km2 $
Bài 1:
a) 4m 5cm = ...... dm b) 6 tạ 4kg = ...... tấn
c) 9 843 476 m2 = ..... km2 d) 5m2 45cm2 = ...... dm2
Bài 2:
a) 3,7 km2 = ..... ha 5000m2 = ......... ha
4,5 dm2 = ........... ha
b) 546dm2 = ..... m2 670cm2 = ..... m2
4,5 dm2 = ...... m2
c) 0,5 tấn = ....... kg 1,7 tạ = ....... kg
7669g = ....... kg
Bài 3 : So sánh
4787m ...... 4,8 km 9675ha ...... 9,675km2
5 tấn 80 kg ..... 5,8 tấn 3m2 75cm2 ........ 3,0075 m2
Bài 4 : Một trang trại hình chữ nhật có chu vi 1,26 km , chiều dài bằng
\(\dfrac{4}{3}\) chiều rộng . Hỏi trang trại đó có diện tích bằng bao nhiêu mét vuông , bao nhiêu héc-ta ?
a/ 35,6 m2 = …. Ha e/ 0,9 km2 = ……..ha
b/17 cm2 8mm2 = ……… cm2 f/ 5,32 ha =……… m2
c/ 14 yến = …….tấn g/ 7985 m2 = ………….dam2
d/ 4 km2 7 hm2 = ……..km2 h/ 12305 m2 = …………..ha
a) 0,00356
b) 17,08
c) 0,14
d) 4,07
e) 90
f) 53200
g) 79,85
h) 1,2305
a: =0,0356
b: =17,08
c: =0,14
d: =4,07
e: =90
f: =53200
g: =79,85
h: =1,2305