3. A. eggshell B. cycling C. surfing D. upstairs
4. A. puppet B. compose C. anthem D. sculpture
tìm trọng âm khác .
giúp mình với .
III. Choose the word that differs from the rest in the position of the main stress.
11. A. anthem B. blanket C. compose D. compound
12. A. curriculum B. community C. depression D. melody
13. A. diet B. consider C. expert D. fragile
14. A. concentrate B. conjunction C. performance D. expensive
15. A. puppet B. turmeric C. surround D. itchy
III. Choose the word that differs from the rest in the position of the main stress.
11. A. 'anthem B. 'blanket C. com'pose D. 'compound
12. A. cu'rriculum B. co'mmunity C. de'pression D. 'melody
13. A. 'diet B. con'sider C. 'expert D. 'fragile
14. A. 'concentrate B. con'junction C. per'formance D. ex'pensive
15. A. 'puppet B. 'turmeric C. su'rround D. 'itchy
☘ Perfect Answer ☘
~ ✰ Study well ✰ ~
Chọn từ có phần nhấn trọng âm khác với những từ còn lại trong mỗi câu sau (0.5 đ).
1. A. Acquaintance B. Dynamite C. Appliance D. Pollution
2. A. Compose B. Pollute C. Cover D. Install
bài trọng âm
A asset B believe C fortress D sculpture
A concentrate B indicate C conical D embroier
Tìm từ có trọng âm khác
A.traffic B. dancer C. cycling D. balloon
B.central B. gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A. station B.healthy C. safety D. alone
A.tidy B.compete C.extend D.mistake
A, traffic B.dancer C .cycling D.ballon
A .central B.gripping C. complete D.boring
A. obey B.enter C.answer D.listen
A.station B. healthy C.safety D.alone
A.tidy B.compete C. extend D. mistake
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Chọn từ có trọng âm chính được phát âm hác với bà từ còn lại A region B instruct C impress D device A peaceful B consist C puppet D modern A designer B convenient C traditional D fashionable A different B inspire C mention D pattern
Chọn từ có trọng âm chính được phát âm hác với bà từ còn lại A region B instruct C impress D device A peaceful B consist C puppet D modern A designer B convenient C traditional D fashionable A different B inspire C mention D pattern
Question 1: Choose the word pronounced differently from the other words : (chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại)
A. puppet B. musician C. drum D. lunch
A. sugar B. vision C. decision D. measure
A. taste B. add C. saxophone D. actor
A. puppet B. lunch C. popular D. cut
A. spinach B. piano C. saxophone D. atmosphere
A. art B. large C. camera D. guitar
A. villages B. noodles C. vegetables D. serves
A. dish B. artist C. writer D. singer
I odd one out
( nhấn âm khác với các câu còn lại)
1. A. compose B. express C. active D. enhance
2. A. occur B. freedom C. parade D. towards
3. A.compliment B. satisfy C. remember D. nominate
4. A.nationwide B. memory C. humorous D. parades
5. A.category B. possible C. effectively D. necessary
6. A.describe B. receive C. happen D. apart
1.
A. com`pose
B. ex`press
C. `active
D. en`hance
2.
A. oc`cur
B. `freedom
C. pa`rade
D. to`wards
3.
A. `compliment
B. `satisfy
C. re`member
D. `nominate
4. < Rồi chọn cái nào ?? =D >
A.nation`wide
B. `memory
C. `humorous
D. pa`rades
5.
A.`category
B. `possible
C. ef`fectively
D. `necessary
6.
A.des`cribe
B. re`ceive
C. `happen
D. a`part