TÌM CÁC TỪ CÓ ÂM əʊ
Điền các từ đã cho vào âm /^/và âm /əʊ/ .
Từ cho :month ,post,go,homework,brother,Monday,lunch,rose,come,photo,money,hungry,Sunday,club .
/^/:
/əʊ/
Điền các từ đã cho vào âm /^/và âm /əʊ/ .
Từ cho :month ,post,go,homework,brother,Monday,lunch,rose,come,photo,money,hungry,Sunday,club .
/^/:month ,brother,Monday,lunch,come,money,hungry,Sunday,club
/əʊ/post,go,homework,rose,photo
Các bạn tìm từ Tiếng Anh có các âm này nha !
Tìm 6 từ có âm a_e
Tìm 6 từ có âm o_e
Tìm 6 từ có âm u_e
Cảm ơn các bạn đã trả lời tớ.
are.Xl bạn nha mik chỉ biết mỗi thôi
mong bạn thông cảm.
Từ Tiếng Anh
"are"
"one"
"use"
k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅
are, one, house
Tìm từ theo yêu cầu
a. Nguyên âm i/iê:
Tìm các từ ghép có nguyên âm i hoặc iê
b. Nguyên âm o/ô:
Tìm các từ ghép có nguyên âm L hoặc iê
Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết, đánh trọng âm các từ là âm tiết thứ nhất.
GIÚP VỚI!!!
lorry, city, moutains, tower, villa, village, bottle, centre
mountain, bottle, city, paper, island, castle, classroom, scissous, pencil, socket, table, people...
I.Chọn ra các từ có từ gạch dưới được phát âm/əʊ/
flower, close, open, go, cow, brown, nose
II.Hãy chọn ra các từ có âm/ʌ/
lunch, young, colour, today, food, hungry, tooth
III.Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau
1.What ...............................................?
They're eating some fried chicken.
2.What ..............................................?
It's very hot in May.
3.How ...............................................?
He wants to travel by car.
4. ......................................................?
The wall is two meters high.
IV. Làm câu dùng từ cho sẵn
1.Nga/ sometimes/ go/ her friend's/ house/ weekend.
2.We/ go/ Nha Trang/ this Sunday.
3.Where/ your children/ be/ at/ moment?
4.We/ like/ eat/ some/ fruits.
Tìm các từ miêu tả âm thanh có âm cuối NG
Từ gợi tả âm thanh có âm cuối là ng: loong coong, boong boong, loảng xoảng, leng keng, sang sảng, đùng đoàng, ăng ẳng, tùng tùng,…
Tìm các từ gợi tả âm thanh có âm cuối ng
- Tiếng vang, tiếng rung, tiếng rống
- vang vọng
- âm bổng
- gầm rống
- tiếng rung
Thi tìm nhanh :
a) Các từ láy âm đầu l.
M : long lanh
b) Các từ láy vần có âm cuối ng.
M: lóng ngóng
a) Các từ láy âm đầu l: lúng liếng, lập lòe, la lối, lạ lẫm, lạc lõng, lam lũ, lóng lánh, lung linh, lảnh lót, lạnh lẽo, lấm láp…
b) Các từ láy vần có âm cuối ng: lang thang, loáng thoáng, lông bông, leng keng, lúng túng, chang chang, văng vẳng, loạng choạng…
Tìm các từ láy :
Có âm cuối n
Có âm cuối ng
Có âm đầu n
Có âm cuối n : ăn năn , anh ánh , cằn nhằn , chín chắn
Có âm cuối ng : chang chang , dửng dưng , dùng dằng , gắng gượng
Có âm đầu n : ngan ngán , ngau ngáu , ngường ngượng , ngượng ngùng
k cho mình nha ! Cảm ơn bạn !
Từ láy có âm cuối n là ; tun tủn
Từ láy có am cuối ng là : lung linh
Từ láy có âm đầu n là : nao núng
Âm đầu n:non nớt
Âm cuối n:ngoan ngoãn
Âm cuối ng:dửng dưng