Tìm các giá trị m ∈ ℝ để x 4 + 4 m x 3 + 27 ≥ 0 , ∀ x ∈ ℝ .
Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình 3 . sin 2 x + cos 2 x sin 2 x + 4 . cos 2 x + 1 ≤ m + 1 đúng với mọi x ∈ ℝ
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình ( m + 1 ) x 2 - 2 ( m + 1 ) x + 4 ≥ 0 ( 1 ) có tập nghiệm S = ℝ ?
A. m > - 1
B. - 1 ≤ m ≤ 3
C. - 1 < m ≤ 3
D. - 1 < m < 3
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ln x 2 - 2 m x + 4 xác định với mọi x ∈ ℝ .
A. m ∈ - ∞ ; - 2 ∪ 2 ; + ∞
B. m ∈ - 2 ; 2
C. m ∈ - ∞ ; - 2 ∪ 2 ; + ∞
D. m ∈ - 2 ; 2
Đáp án D.
Hàm số xác định với mọi x ∈ ℝ ⇔ x 2 - 2 m x + 4 > 0 , ∀ x ∈ ℝ ⇒ ∆ ' = m 2 - 4 < 0 ⇔ - 2 < m < 2 .
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ln x 2 − 2 m x + 4 xác định với mọi x ∈ ℝ .
A. m ∈ − 2 ; 2
B. m ∈ − 2 ; 2
C. m ∈ − ∞ ; − 2 ∪ 2 ; + ∞
D. m ∈ − ∞ ; − 2 ∪ 2 ; + ∞
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ln x 2 - 2 m x + 4 xác định với mọi x ∈ ℝ .
A. m ∈ - 2 ; 2
B. m ∈ - 2 ; 2
C. m ∈ - ∞ ; - 2 ∪ 2 ; + ∞
D. m ∈ - ∞ ; - 2 ∪ 2 ; + ∞
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = ln x 2 − 2 m x + 4 xác định với mọi x ∈ ℝ .
A. m ∈ − ∞ ; − 2 ∪ 2 ; + ∞
B. m ∈ − 2 ; 2
C. m ∈ − 2 ; 2 ∪ 2 ; + ∞
D. m ∈ − 2 ; 2
Tìm giá trị thực của m để hàm số F(x) = x3 – (2m – 3)2 – 4x + 10 là một nguyên hàm của hàm số f(x) = 3x2 – 12x – 4 với mọi x ∈ ℝ
A. m = 3 2
B. m = - 9 2
C. m = 9 2
D. m = 9
Tìm các giá trị của m để hàm số log 7 m - 1 x 2 + 2 m - 3 + 1 xác định ∀ x ∈ ℝ , ta có kết quả:
A. m ≥ 2
B. 2 ≤ m ≤ 5
C. 2 < m < 5
D. 1 < m < 5
Tìm các giá trị của m(m ∈ ℝ ) để y = x + m x 2 + 1 có cực đại