Rút gọn các biểu thức: x x - y y x - y v ớ i x ≥ 0 , y ≥ 0 v à x ≠ y
Rút gọn các biểu thức: Q = x - y 3 + y + x 3 + y - x 3 – 3xy(x + y)
Q = x - y 3 + y + x 3 + y - x 3 – 3xy(x + y)
= x 3 – 3 x 2 y + 3x y 2 – y 3 + y 3 + 3 y 2 .x + 3y x 2 + x 3 + y 3 – 3 y 2 .x +3y x 2 – x 3 – 3 x 2 y – 3x y 2
= x 3 – 3 x 2 y + 3x y 2 – y 3 + y 3 + 3.x y 2 + 3 x 2 .y + x 3 + y 3 – 3x. y 2 + 3 x 2 .y – x 3 – 3 x 2 y – 3x y 2
= ( x 3 + x 3 – x 3 )+ ( - 3 x 2 y + 3 x 2 y+ 3 x 2 y – 3 x 2 y)+ (3x y 2 + 3x y 2 - 3x y 2 - 3x y 2 ) + (- y 3 + y 3 + y 3 )
= x 3 + 0 x 2 y + 0.x y 2 + y 3
= x 3 + y 3
Rút gọn các biểu thức: x - 1 y - 1 y - 2 y + 1 2 x - 1 4 x ≠ 1 , y ≠ 1 , y ≥ 0
Khai triển và rút gọn các biểu thức (với x và y không âm) x + y x 2 + y - x y
Khai triển và rút gọn các biểu thức (với x và y không âm) x - y x + y - x y
Rút gọn các biểu thức đại số sau:
a) \(6(y - x) - 2(x - y)\)
b) \(3{x^2} + x - 4x - 5{x^2}\)
a) Cách 1:
\(6(y - x) - 2(x - y)\)
\( = 6y - 6x - 2x + 2y\)
\( = 8y - 8x\)
Cách 2:
\(6(y - x) - 2(x - y)\\= 6(y-x)+2(y-x)\\=(6+2).(y-x)\\=8.(y-x)\\=8y-8x\)
b) \(3{x^2} + x - 4x - 5{x^2}\)
\( = (3{x^2} - 5{x^2}) + (x - 4x)\)
\( = - 2{x^2} - 3x\)
Rút gọn biểu thức: x(x – y) + y(x – y)
x(x – y) + y(x – y)
= x.x – x.y + y.x – y.y
= x2 – xy + xy – y2
= x2 – y2 + (xy – xy)
= x2 – y2
Rút gọn các biểu thức : Q = ( x - y )3 + ( y + x )3 + ( y - x )3 - 3xy (x + y )
Q = (x - y)3 + (y + x)3 + (y - x)3 - 3xy(x + y)
= (x - y)3 - (x - y)3 + (x + y)[(x + y)2 - 3xy]
= (x + y)(x2 + 2xy + y2 - 3xy)
= (x + y)(x2 - xy + y2)
= x3 + y3
rút gọn biểu thức ( chỉ mình cách rút gọn lun nhea , mơn nhìu ạ )
x(x-y)+y(x-y)
\(x\left(x-y\right)+y\left(x-y\right)\)
\(=x^2-xy+xy-y^2\)
\(=x^2-y^2\)
Rút gọn các biểu thức sau y ( 2 x - x 2 ) x ( 2 y + y 2 )