Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a, 64 : 2 3
b, 243 : 3 4
c, 625 : 5 3
d, 7 5 : 343
e, 100000 : 10 3
f, 11 5 : 121
g, 243 : 3 3 : 3
h, 4 8 : 64 : 16
viết kết quả phép tính dưới dạng một luy thừa:
a) 64 : 23 b) 75 : 343
100000 : 103
115 : 121 c) 48 : 64 : 16 g) 243:33 : 3
243: 34
625 : 53
Viết kết quả của phép tính 210 : 64. 16 dưới dạng một lũy thừa:
A. 128 B. 28 C. 2560 D. 82
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 34.35; 16.29; 16.32;
b) 128:12; 243:34 109:10 000;
c) 4.86.2.83 122.2.123.6; 63.2.64.3.
a. \(3^4.3^5=3^9\)
\(16.2^9=2^4.2^9=2^{13}\)
\(16.32=2^4.2^5=2^9\)
b. \(12^8.12=12^9\)
\(243:3^4=3^5:3^4=3\)
\(10^9:10000=10^9:10^4=10^5\)
c. \(4.8^6.2.8^3=2^2.2^{18}.2.2^9=2^{30}\)
\(12^2.2.12^3.6=12^2.12.12^3=12^6\)
\(6^3.2.6^4.3=6^3.6.6^4=6^8\)
a. 34.35=3934.35=39
16.29=24.29=21316.29=24.29=213
16.32=24.25=2916.32=24.25=29
b. 128.12=129128.12=129
243:34=35:34=3243:34=35:34=3
109:10000=109:104=105109:10000=109:104=105
c. 4.86.2.83=22.218.2.29=2304.86.2.83=22.218.2.29=230
122.2.123.6=122.12.123=126122.2.123.6=122.12.123=126
63.2.64.3=63.6.64=68
Câu 9: Viết kết quả của phép tính 210 : 64. 16 dưới dạng một lũy thừa:
A. 1282 B. 2560 C. 44 D. 82
Câu 10: Chọn đáp án đúng:
A. 225 chia cho 3 dư 2 B. 674 không chia hết cho 2
C. 327 chia cho 5 dư 7 D. 947 385 chia hết cho 9
Câu 9: Viết kết quả của phép tính 210 : 64. 16 dưới dạng một lũy thừa:
A. 1282 B. 2560 C. 44 D. 82
Câu 10: Chọn đáp án đúng:
A. 225 chia cho 3 dư 2 B. 674 không chia hết cho 2
C. 327 chia cho 5 dư 7 D. 947 385 chia hết cho 9
Viết kết quả của mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a)\({2^m}{.2^n}\) b)\({3^m}:{3^n}\) với \(m \ge n\)
a) \({2^m}{.2^n}=\underbrace {2.2 \ldots .2}_{m{\rm{ }}}{\rm{ }}.\underbrace {2.2 \ldots .2}_{n{\rm{ }}}{\rm{ }}\) = 2m+n
b) \({3^m}:{3^n}=(\underbrace {3.3 \ldots .3}_{m{\rm{ }}}{\rm{ }}):(\underbrace {3.3 \ldots .3}_{n{\rm{ }}}{\rm{ }})\) = 3m-n với \(m \ge n\)
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) 100000 : 10 3 ;
b) 11 5 : 121 ;
c) 243 : 3 3 : 3 ;
d) 48 : 6 4 : 1 6 .
a ) 100000 : 10 3 = 10 5 : 10 3 = 10 2 b ) 11 5 : 121 = 11 5 : 11 2 = 11 3 c ) 243 : 3 3 : 3 = 3 5 : 3 3 : 3 = 3 1 d ) 4 8 : 64 : 16 = 4 8 : 4 3 : 4 = 4 4
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) \(3^3 : 3^2\)
b) \(5^{4} : 5^{2}\)
c) \(8^{3} . 8^{2}\)
d) \(5^{4} . 5^{3}: 5^{2}\)
a) \(3^3 : 3^2\)=\(3^{3-2}=3^1\)
b) \(5^{4} : 5^{2}\)=\(5^{4-2}=5^2\)
c) \(8^{3} . 8^{2}\)=\(8^{3+2}=8^5\)
d) Cách 1:
\(5^{4} . 5^{3}: 5^{2}=5^{4+3}:5^2=5^7:5^2=5^{7-2}=5^5\)
Cách 2:
\(5^{4} . 5^{3}: 5^{2}=5^{4+3-2}=5^5\)
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa
a) 64 : 2 3
b) 243 : 3 4
c) 625 : 5 3
d) 100000 : 10 3