Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
Viết các số từ 1 đến 12 bằng chữ số La Mã
I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII, IX, X, XI ,XII
Viết các số nhỏ dần từ 12 đến 1 bằng chữ số La Mã :
XII,XI,X,IX,VIII,VII,VI,V,IV,III,II,I.
Viết các số từ 22 đến 100 bằng các chữ số La Mã
XXII đến C
X là số 10
C là số 100
II là số 2
51 | LI | ||
52 | LII | ||
53 | LIII | ||
54 | LIV | ||
55 | LV | ||
56 | LVI | ||
57 | LVII | ||
58 | LVIII | ||
59 | LIX | ||
60 | LX | ||
61 | LXI | ||
62 | LXII | ||
63 | LXIII | ||
64 | LXIV | ||
65 | LXV | ||
66 | LXVI | ||
67 | LXVII | ||
68 | LXVIII | ||
69 | LXIX | ||
70 | LXX | ||
71 | LXXI | ||
22 | XXII | 72 | LXXII |
23 | XXIII | 73 | LXXIII |
24 | XXIV | 74 | LXXIV |
25 | XXV | 75 | LXXV |
26 | XXVI | 76 | LXXVI |
27 | XXVII | 77 | LXXVII |
28 | XXVIII | 78 | LXXVIII |
29 | XXIX | 79 | LXXIX |
30 | XXX | 80 | LXXX |
31 | XXXI | 81 | LXXXI |
32 | XXXII | 82 | LXXXII |
33 | XXXIII | 83 | LXXXIII |
34 | XXXIV | 84 | LXXXIV |
35 | XXXV | 85 | LXXXV |
36 | XXXVI | 86 | LXXXVI |
37 | XXXVII | 87 | LXXXVII |
38 | XXXVIII | 88 | LXXXVIII |
39 | XXXIX | 89 | LXXXIX |
40 | XL | 90 | XC |
41 | XLI | 91 | XCI |
42 | XLII | 92 | XCII |
43 | XLIII | 93 | XCIII |
44 | XLIV | 94 | XCIV |
45 | XLV | 95 | XCV |
46 | XLVI | 96 | XCVI |
47 | XLVII | 97 | XCVII |
48 | XLVIII | 98 | XCVIII |
49 | XLIX | 99 | XCIX |
50 | L | 100 | C |
Viết các số từ
a)Từ 13 đến 19 bằng các số La Mã
b)Từ 22 Đến 100 bằng các số La Mã
a) 13 = XIII
14 = XIV
15 = XV
16 = XVI
17 = XVII
18 = XVIII
19 = IX
b) 22 = XXII
23 = XXIII
24 = XXIV
25 = XXV
26 = XXVI
27 = XXVII
28 = XXVIII
29 = XXIX
30 = XXX
31 = XXXI
32 = XXXII
33 = XXXIII
34 =XXXIV
35 = XXXV
36 = XXXVI
37 = XXXVII
38 = XXXVIII
39 = XXXIX
40 = XL
41 = XLI
42 = XLII
43 = XLIII
44 = XLIV
45 = XLV
46 = XLVI
47 = XLVII
48 = XLVIII
49 = XLIX
50 = L
51 = LI
52 = LII
53 =LIII
54 = LIV
55 = LV
56 =LVI
57 = LVII
58 = LVIII
59 = LIX
60 = LX
61 = LXI
62 = LXII
63 = LXIII
64 = LXIV
65 =LXV
66 =LXVI
67 =LXVII
68 =LXVIII
69 =LXIX
70 =LXX
71 =LXXI
72 = LXXII
73 = LXXIII
74 = LXXIV
75 = LXXV
76 =LXXVI
77 =LXXVII
78 = LXXVIII
79 = LXXIX
80 = LXXX
81 =LXXXI
82 =LXXXII
83 =LXXXIII
84 =LXXXIV
85 = LXXXV
86 =LXXXVI
87 = LXXXVII
88 =LXXXVIII
89 =LXXXIX
90 =XC
91 =XCI
92 =XCII
93 =XCIII
94 =XCIV
95 =XCVI
96 =XCVI
97 =XCVII
98 =XCVIII
99 = XCIX
100 = C
nhớ tk cho mình nhé !!!!!!!!!!!!!!!!!!!!
Trần Minh Phương ai giống kết quả của bn Trần Minh Phương thì k cho mk nhé
mk nhầm nữa nhé bn Trần Minh Phương viết số 19 sao r phải là XIX nhé
viết từ 1 đến 10 bằng các số la mã
I II III IV V VI VII VIII IX X
Kb với mk nha các bn mk hết lượt rồi
Bằng chữ số la mã em hãy viết các số từ 1 đến 100
BẠN NÀO HOẶC ANH CHỊ NÀO GIẢI ĐƯỢC NHANH NHẤT THÌ TÔI SẼ CHO 1 LIKE !!!!~~~
Ký tự | Giá trị |
I | 1 |
V | 5 |
X | 10 |
L | 50 |
C | 100 |
1=I;2=II;3=III;4=IV;5=V;6=VI;7=VII;8=VIII;9=IX;10=X;11=XI;12=XII;13=XIII;14=XIV;15=XV;16=XVI;17=XVII;18=XVIII;19=XIX;20=XX;
21=XXI;22=XXII;23=XXIII;24=XXIII;24=XXIV;25=XXV;26=XXVI;27=XXVII;28=XXVIII;29=XXIX;30=XXX...
Phải dương thanh na đang thử xem đưa nào rảnh và ngu ko ???
1. Dùng hai chữ số la mã I và X. Viết tập hợp tất cả các số la mã được ghi bằng cả hai chữ số Ở và X
2. Dùng hai chữ số la mã X và V hãy viết tập hợp tất cả các số la mã được ghi bằng cả hai chữ số X và V
câu 1 : A= { IX; XI; XII; XIII; XXI; XXII; XXIII; XXXI; XXXII; XXXII; XXXIII; XXXXI; XXXXII; XXXXIII}
câu 2 : B= { XV; XXV; XXXV; XXXXV}
bạn thấy đúng thì tích nha
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
Bài 1 : Viết các số TN có bốn chữ số trong đó có hai chữ số 3 , một chữ số 2 , một chữ số 1
Bài 2 : Với cả 2 chữ số I và X , viết được bao nhiêu số La Mã ? ( mỗi chữ số có thể viết nhiều lần , nhưng không viết liên tiếp quá 3 lần )
Bài 3 : Dùng 3 que diêm , xếp được các số La Mã nào ? kể ra
b, Để viết các số La Mã từ 4000 trở lên , chẳng hạn số 19520 , người ta viết XIXmDXX ( chữ m biểu thị một nghìn , m là chữ đầu tiên của từ mille , tiếng Latinh là một nghìn ) . Hãy viết các số sau bằng chữ số La Mã :
7203 ; 121512
Tớ thấy đây là những bài dễ, bạn nên tự làm
Bài 2 :
- Các số chứa một chữ số X là: IX, XI, XII, XIII.
- Các số chứa một chữ số X là: XIX, XXI, XXII, XXIII.
- Các số chứa một chữ số X là: XXIX, XXXI, XXXII, XXXIII. - Các số chứa một chữ số X là: XXXIX. Tổng cộng có 13 số.