Viết số thập phân thích hợp
71m 3cm = ...m
24dm 8cm = .... đm
45m 37mm =....m
7m 5mm =.......m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
12m 8dm=..m
248dm=...m
9dm 8cm 5mm=...dm
2m 6dm 3cm=....m
4dm 4mm=...dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
45m 37mm = ..... m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống
4m 25cm =......m
12m 8cm =......m
9m =......km
9dm 8cm 5mm =......dm
4 m 25 cm=4,25 m
12 m 8 cm=12,08m
9m=0,009 km
9 dm 8 cm 5 mm=9,85 dm
4m25cm=4,25m
12m 8cm = 12,08 m
9m = 0,009km
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm ( theo mẫu):
6m 7dm = 6,7m
4dm 5cm= ..... dm
7m 3cm = ..... m
6m 7dm = 6,7m
4dm 5cm= 4,5dm
7m 3cm = 7,03m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
9cm = 9 100 = 0,09m
3cm = 3 100 = ... m
8cm = 8 1000 = ... m
6g = 6 1000 = ... kg
3cm = 3 100 = 0,03m
8cm = 8 1000 = 0,008m
6g = 6 1000 = 0,006kg
Viết số thập phân vào chỗ chấm
a. 16kg 5g =……….kg
b. 3cm 2 5mm 2 =…………..cm 2
c. 25 m 2 4cm 2 = ………… m 2
d. 1706 m = …………km
Viết số thập phân vào chỗ chấm
a. 16kg 5g =……….kg
b. 3cm 2 5mm 2 =…………..cm 2
c. 25 m 2 4cm 2 = ………… m 2
d. 1706 m = …………km
Giúp :(((
a) 16,005
b) 3,05
c) 25,0004
d) 1,706
a.16kg 5g = 16,005 kg
b. 3cm2 25mm2 = 3,25 cm2
c. 25m2 24cm2 = 25,0024 m2
d. 1706 m = 1,706 km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
7m 5mm = .....m
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1km 234m=............km b) 4dm 5cm 8mm=...........dm
2km 45m=...................km 5hm 3dam=...................hm
3km 7m=...................km 9m 5dm=........................m
5,89hm=....................m 2,13km=....................dam
a: 1km234m=1,234km
8mm=0,08dm
2km45m=2,045km
3km7m=3,007km
5,89hm=589m
b: 5hm3dam=5,3hm
9m5dm=9,5m
2,13km=213dam
a, 1km234m=1,234km
8mm=0,08dm
2km45m=2,045km
3km7m=3,007km
5,89hm=589m
b, 5hm3dam=5,3hm
9m5dm=9,5m
2,13km=213dam