2 tấn 7kg = ............. kg
13kg 6dag = .............dag
182 phút = ..... giờ ..... phút
2 thế kỉ 12 năm = ......... năm
5 ngày 7 giờ = ......... giờ
318 năm = ..... thế kỉ ..... năm
a. 3 giờ 45 phút = …………………. giờ b. 6 phút 12 giây = ………………… phút c. 8 ngày 6 giờ = ………………….. ngày
|
d. 4 năm 6 tháng = …………………. năm e. 4 thế kỉ 20 năm = ……………… thế kỉ g. 15 thế kỉ 50 năm = ……………… thế kỉ |
a. 3.75 giờ
b. 6.2 phút
c. 8.25 ngày
d. 4.5 năm
e. 4.2 thế kỉ
g. 15.5 thế kỉ
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
9 tân = 900 yên
5 tân 3 ta =53 ta
6 yên 8 kg = 68 kg
1/2 phut 25 s = 55 s
Hoc Tot
900yến
5003 kg
68 kg
55 giây
19 phút
53 giờ
53 năm
22 năm
3 thế kỉ ,9 năm
9 tấn =900 yến
5 tấn 3 tạ= 5300 kg
6 yến 8 kg=68 kg
1/2 phút 25 giây= 55 giây
1/6 giờ 9 phút=19 phút
2 ngày 5 giờ=58 giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=53 năm
1/5 thế kỉ 2 năm=22 năm
309 năm=3 thế kỉ 9năm
400 yến=.......tạ=......tấn
1000 kg=.....tạ=......yến
3 giờ 20 phút=.....phút
4 ngày 18 giờ=.....giờ
5 phút 13 giây= ..........giây
4 thế kỉ 12 năm=......năm
120 phút.....giờ
48 giờ=........ngày
240 giây=.....phút
350 năm=......thế kỉ........năm
400 yến=..40.....tạ=...4...tấn
1000 kg=...10..tạ=....100..yến
3 giờ 20 phút=...200..phút
4 ngày 18 giờ=...114..giờ
5 phút 13 giây= .....313.....giây
4 thế kỉ 12 năm=....412..năm
120 phút= 2.....giờ
48 giờ=....2....ngày
240 giây=...4..phút
350 năm=...3...thế kỉ.....50...năm
400 yến=..40.....tạ=..4....tấn
1000 kg=...1..tạ=...10...yến
3 giờ 20 phút=.200....phút
4 ngày 18 giờ=..114...giờ
5 phút 13 giây= ..313....giây
4 thế kỉ 12 năm=...412...năm
120 phút=.60....giờ
48 giờ=.2.......ngày
240 giây=..4...phút
350 năm=...3...thế kỉ....50....năm
Nha bn!!
HT!~!
400 yến=.40......tạ=..4....tấn
1000 kg=.10....tạ=.100.....yến
3 giờ 20 phút=.200....phút
4 ngày 18 giờ=.114....giờ
5 phút 13 giây= .313........giây
4 thế kỉ 12 năm=..412....năm
120 phút.= 2....giờ
48 giờ=..2......ngày
240 giây=.4....phút
350 năm=.3.....thế kỉ..50......năm
hoc tot
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Hướng dẫn giải:
3 phút = 180 giây
5 ngày = 120 giờ
2 giờ 20 phút = 140 phút
1/2 phút = 30 giây
1/3 giờ = 20 phút
1/6 ngày = 4 giờ
3 thế kỉ = 300 năm
100 năm = 1 thế kỉ
1/4 thế kỉ = 25 năm
1/5 thế kỉ = 20 năm.
viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 giờ 25 phút= phút
2 phút 10 giây= giây
10 thế kỉ = năm
20 thế kỉ 8 năm= năm
1/4 giờ = phút
2/3 ngày = … giờ
5/6 ngày = … giờ
7/2 giờ = … phút
2/5 thế kỉ = … năm
2/3 ngày = …16 giờ
5/6 ngày = 20… giờ
7/2 giờ = …210 phút
2/5 thế kỉ = 40… năm
2/3 ngày = …16 giờ
5/6 ngày = 20… giờ
7/2 giờ = …210 phút
2/5 thế kỉ = 40… năm
`2 / 3` ngày `= 2 / 3 xx 24 = 16` giờ
`5 / 6` ngày `= 5 / 6 xx 24 = 20` giờ
`7 / 2` giờ `= 7 / 2 xx 60 = 210` phút
`2 / 5` thế kỉ `= 2 / 5 xx 100 = 40` năm
4 giờ 43 phút + 1 giờ 30 phút 4 thế kỉ 72 năm - 3 thế kỉ 39 năm 8 giờ - 6 giờ 35 phút 3 giờ 20 - 2 giờ 35 phút 21 năm 4 tháng - 9 năm 7 tháng 23 ngày 8 giờ - 18 ngày 18 giờ
4h43'+1h30'=5h73'=6h13'
4 thế kỷ 72 năm-3 thế kỷ 39 năm=472 năm-339 năm=133 năm
8 giờ-6h35'=1h25'
3 giờ 20'-2h35'=45'
21 năm 4 tháng-9 năm 7 tháng=256 tháng-115 tháng=139 tháng
3 giờ 15 phút + 4 giờ 45 phút
15 giờ - 12 giờ 55 phút
4 thế kỉ 20 năm + 2 thế kỉ 87 năm
2 tuần – 9 ngày
16 giờ 15 phút x 4
8 giờ
2 giờ 5 phút
7 thế kỉ 7 năm
5 ngày
3900 phút
a: =8h
b: =15h-12h55'=2h5'
c: =420 năm+287 năm=707 năm
d: =14 ngày-9 ngày=5 ngày
c: =64h60'=65h
8 giờ
3 giờ 5 phút
7 thế kỉ 7 năm
5 ngày
65 giờ
A)2 giờ 15 phút - 48 phút B) 4 năm 4 tháng - 2 năm 10 tháng C)5 thế kỉ 20 năm - 3 thế kỉ 35 năm D) 5.2 giờ - 2 giờ 5 phút E) 12 phút 25 giây x 8 F) 8 giờ 20 phút x 6 G) 15 phút 21 giây x 7 H) 12 ngày 15 giờ x 5 I) 28 phút 36 giây : 4 J) 24.12 phút : 6 SOS MÌNH CẦN GẤP NHÉ RẤT GẤP
a: 2h15'-48p=135p-48p=87p
b: =3 năm 16 tháng-2 năm 10 tháng=1 năm 6 tháng
c: =520 năm-335 năm=185 năm
d: =5h12'-2h5'=3h7'
e: =96p200s=99p20s
f: =48h120p=50h
g: =105p147s=107p27s
h: =60 ngày 75h
=63 ngày 3 giờ
i: 28 ngày 36 giờ:4
=7 ngày 9 giờ
j:
24,12p:6=4,02p
6 ngày = 144 giờ
7 giờ 15 phút = 435 phút
2 thế kỉ 15 năm = 215 năm
3 tạ 7 kg = 307 kg
2 tấn 18 yến = 218 yến
6 kg 120 g = 6120 g
6 ngày = 144 giờ
7 giờ 15 = 435 phút
2 thế kỉ 15 năm = 215 năm
3 tạ 7 ki lô gam=.307 Kg
2 tấn 18 yến. =.218 Yến
6 kg 120 g = 6120 g