Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Lan Hương
Xem chi tiết
Khinh Yên
1 tháng 1 2022 lúc 15:27

1. They are my _____________ (friend/pens/ruler/rubber) 

2. _____________ is my bookcase. (they/those/these/it

3. Those _____________ my pencils. (is/am/are/do) 

4. What colour _____________ your book, Nam? (is/am/are/do) 

5. What colour _____________ your pens? (is/am/are/do)

 6. Is _____________ your desk? (those/these/that/they)

 7. What colour _____________ they? (is/am/are/do) 

8. The bookcase is _____________ (seven/colour/orange/not) 

9. _____________ are her pencil case. (this/that/those/it)

 

 10. Is the gym _____________ ? (stand/large/sit/come)

Thư Phan
1 tháng 1 2022 lúc 15:28

 Question 4: Choose the correct answer

1. They are my _____________ (friend/pens/ruler/rubber) 

2. _____________ is my bookcase. (they/those/these/it

3. Those _____________ my pencils. (is/am/are/do) 

4. What colour _____________ your book, Nam? (is/am/are/do) 

5. What colour _____________ your pens? (is/am/are/do)

 6. Is _____________ your desk? (those/these/that/they)

 7. What colour _____________ they? (is/am/are/do) 

8. The bookcase is _____________ (seven/colour/orange/not) 

9. _____________ are her pencil case. (this/that/those/it)

 10. Is the gym _____________ ? (stand/large/sit/come)

Nguyễn Minh Anh
1 tháng 1 2022 lúc 15:29

1. pen

2. It

3. are

4. is

5. are

6. that

7. are

8. orange

9. Those

10. large

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 1 2018 lúc 5:37

Đáp án là B.

FG REPZ
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
13 tháng 7 2021 lúc 9:32

1 that

2 that

3 these

4 this

5 that

heliooo
13 tháng 7 2021 lúc 9:33

1. That

2. That

3. These

4. This

5. That

Chúc bạn học tốt!! ^^

Buddy
Xem chi tiết
Minh Hồng
17 tháng 2 2023 lúc 20:45

1. That / These cousins are in Australia now.

2. Is this / those your pen under the teacher's chair?

3. This / These present is nice.

4. These / That is Maria's dad, Bill.

5. Is this / Are those books on my desk yours?

minh ngo tri bao
25 tháng 6 2023 lúc 21:09

1. That / These cousins are in Australia now.

2. Is this / those your pen under the teacher's chair?

3. This / These present is nice.

4. These / That is Maria's dad, Bill.

5. Is this / Are those books on my desk yours?

Nga Phương
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
6 tháng 10 2021 lúc 23:48

1 B

2 C

3 B

4 A

5 A

6 B

7 A

8 A

9 A

10 B

11 C

12 A

13 A

14 B

15 B

Trần Thị Nhàn
Xem chi tiết
Nguyễn Thành Nam
30 tháng 8 2021 lúc 13:47

1.this

Khách vãng lai đã xóa
Trần Thị Nhàn
30 tháng 8 2021 lúc 13:50

bạn ơi sao chả lời 1 câu thôi thế

Khách vãng lai đã xóa
Member lỗi thời :>>...
30 tháng 8 2021 lúc 13:51

Trả lời :

1. these

2. That

3. that

4. these

5. this

6. those

7. this

8. it

9. these

10. them

11. those

12. that

13. This

14. those

15. it

Khách vãng lai đã xóa
Tran Vo
Xem chi tiết
hung
Xem chi tiết
Vũ Nguyễn Lê Tuấn
Xem chi tiết
Minh Hồng
31 tháng 12 2021 lúc 19:47

B

Kanna
31 tháng 12 2021 lúc 19:48

 B. are these / They’re

Khổng Minh Hiếu
31 tháng 12 2021 lúc 19:54

B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 6 2017 lúc 2:01

CDs là danh từ đếm được số nhiều => đi với động từ to be “are”

Cấu trúc They are + N (số nhiều)

=> What are those?  -  They are CDs.

Tạm dịch: Đó là những cái gì vậy? - Đó là những đĩa CD

Đáp án: C