Những câu hỏi liên quan
Con ong chăm chỉ
Xem chi tiết

1 . Skipping : đang nhảy                          5 . having : đang có 

2 . Swimming : đang bơi                         6 . decorating : đang trang trí

3 . Talking : đang nói                              8 . Buying : đang mua 

4 . Sailing : đang chèo thuyền                9 . Lying : đang nằm 

Lê Thiên Hương
25 tháng 9 2018 lúc 12:17

want,need,forget,remember,understand,,love,enjoy.

Ngô Phương
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

IloveEnglish
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Ramethyst
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

Pokémon
Xem chi tiết
Đào Trần Tuấn Anh
25 tháng 9 2018 lúc 15:01

art

ant

ate

any

are

think

thank

thuck

lemons

liking

lesson

little

Đào Trần Tuấn Anh
25 tháng 9 2018 lúc 15:06

lissen

trunk

and

aer

Trương Ngọc Ánh
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Thành
27 tháng 8 2023 lúc 20:18

Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận

Vũ Quang Minh
27 tháng 8 2023 lúc 20:19

be / was ,were / been

Nguyễn Đăng Nhân
27 tháng 8 2023 lúc 20:21

Be: am, is, are, was, were, been.
Have: have, has, had.
Do: do, does, did.
Go: go, went, gone.
Come: come, came, come.
See: see, saw, seen.
Take: take, took, taken.
Make: make, made, made.
Give: give, gave, given.
Know: know, knew, known.

 
Nguyen Minh Hieu
Xem chi tiết
Trần Ngọc Mỹ Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Hoài Chi (4A4)
Xem chi tiết
Nguyễn Hoài Chi (4A4)
17 tháng 4 2022 lúc 17:12

Mình nhầm đây là Tiếng Anh nha

Nguyễn Hoài Chi (4A4)
17 tháng 4 2022 lúc 17:15

Ěy ĕy giúp mình đi mọi người 😢

_lingg thuyy
17 tháng 4 2022 lúc 17:20
Ox – /ɑːks/: Con bò đực. Sheep – /ʃi:p/: Con cừu. Cock – /kɔk/: Gà trống.
Đoàn ngọc thịnh
Xem chi tiết
Huỳnh Huyền Linh
12 tháng 12 2016 lúc 11:53

throw

catch

kiss

kick

hit

ride

fly

run

swim

sing

dance

speak

say

talk

look

sleep

hear

chide

cry

laugh

Đoàn ngọc thịnh
12 tháng 12 2016 lúc 11:02

NHANH

Đoàn ngọc thịnh
12 tháng 12 2016 lúc 11:03

NHANH NHANH

Edogawa Conan
Xem chi tiết
Đ𝒂𝒏 𝑫𝒊ệ𝒑
18 tháng 7 2019 lúc 17:51

https://translate.google.com

T I C K cho c nhé!

Đào Trần Tuấn Anh
18 tháng 7 2019 lúc 18:25

3 danh từ

stomach bao tửdạ dàybụng

abdomen bụngbụng dướivề bụng

bellybụngchổ phình ramặt khum lên
 

đây chỉ biết thế thôi thông cảm