Tiếng anh: BT
1 Hãy viết 20 động từ : trong đó có 7 động từ có quy tắc
Nguyên thể -quá khứ - quá khứ phân từ - nghĩa
Các bạn thông cảm , mình không thể nào cưỡng nổi việc hỏi 5 câu này !
1 . Hãy nêu cách dùng giới từ in ; on ; at trong Tiếng Anh
2 . Hãy nêu quy tắc của việc dùng từ like
3 . Hãy nêu quy tắc của việc dùng từ do
4 . Hãy nêu các từ quá khứ của : choose , dream , forget , hold , keep
5 . Hãy cho biết : - Từ draw có quá khứ là bất quy tắc phải không ?
- Từ sleep có quá khứ là có quy tắc phải không ?
Ai trả lời nhanh mình tick ! Và hãy thông cảm ! Huhuhu mai thi rồi ! Cảm ơn ! Nhanh nhé !
"on" dùng để diễn tả thời gian,địa điểm cụ thể(ví dụ như số nhà)
I get up at 6 a.m
My birthday is on July 24th
I live at 52 Le Loi Street
Draw chuyển thành Drew
còn sleep thì mình ko nhớ lắm
ghi ra 20 động từ tiếng anh bất quy tắc hiện tại -> quá khứ
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
1.be -> was / were 11.eat -> ate
2.begin -> began 12.fall -> fell
3.break -> broke 13.feel -> felt
4.bring -> brought 14.find -> found
5.build -> built 15.fly -> flew
6.buy -> bought 16.get -> got
7.catch -> caught 17.give -> gave
8.come -> came 18.go -> went
9.do/does -> did 19.have/has -> had
10.draw -> drew 20.hear -> heard
Ghi 20 động từ có quy tắc chuyển về thì quá khứ đơn
played enjoyed liked denied loved cooked travelled died lived started watched turned washed want attached kicked kissed stopped stayed cried
play - played
watched - watched
agree - agreed
like - liked
love - loved
carry - carried
study - studied
stop - stopped
permit - permitted
visit - visited
edit - edited
end - ended
watch - watched
finish- finished
talk – talked
walk – walked
use – used
work – worked
cry – cried
listen – listened
em hãy tìm 20 có quy tắc và có quá khứ trong U 4 viết ra vở sau đó chuyển sang quá khứ
Ghi 20 động từ có quy tắc và chuyển thành thì quá khứ đơn
loved
killed
played
stayed
lived
danced
kissed
helped
laughed
Washed
Looked
Sniffed
Watched
Danced
Called
Cleaned
Offered
Damaged
Used
Rubbed
Viết 30 động từ có quy tắc và ghi nghĩa tiếng việt nữa nhé
(động từ chỉ thêm -ed khi ở quá khứ ko nhân đôi ko chuyển dạng)
- walk - walked: đi
- need - needed: cần
- listen - listened: nghe
- climb - climbed: trèo
- pull - pulled: kéo
- stay - stayed: ở
- live - lived: ở
- want - wanted: muốn
- look - looked: nhìn
- like - liked: thích
- enjoy - enjoyed: thưởng thức
- stop - stopped: dừng lại
- fit - fitted: ăn khớp
- fix - fixed: sửa chữa
- type - typed: đánh máy
- happen - happened: xảy ra
- travel - travelled: đi du lịch
- traffic - traffcked: buôn bán
- picnic - picnicked :dã ngoại
- play - played: chơi
- learn - leanrned: học
- study - studied: học
- agree - agreed: đồng ý
- cry - cried: khóc
- try - tried: thử
- obey - obeyed: vâng lời
- omit - omitted: bỏ qua
20 động từ bất quy tắc chuyển sang thì quá khứ đơn tìm kiếm
Hãy viết 30 động từ theo quy tắc trong thì quá khứ đơn
Ai nhanh mk tick cho
chỉ cần thêm ed vào sau các từ có quy tắc là được rồi
vd như Played .......
là như thế này nè bạn
playedswambecamebroughtdiddreamtategotgavegrewrodesaidsawranpaidsatslewswungtoldwonwroteworkedtookmadeshotwentdrankclovecameboughtmk xong nhanh nhất nha đó
mình ghi 30 theo quy tắc và 30 bất quy tắc nha.
theo quy tắc :
1.played.
2.wanted.
3.looked.
4.listened.
5.stayed.
6.learned.
7. arrived.
8. travelled.
9.watched.
10.stopped.
11.tried.
12.studied.
13.cried.
14. agreed.
15. arrived.
16. obeyed.
17. omitted.
18.fitted.
19. cancelled.
20. trafficked.
21. picnicked.
22. wicked.
23. ragged.
24. sacred.
25. crooked.
26. aged.
27. beloved.
28.naked.
29.cooked.
30.tidied.
bất quy tắc :
1.gave.
2.said.
3.wrote.
4.brought.
5.became.
6.came.
7.ran.
8.rode.
9.overcame.
10.stood.
11.went.
12.bought.
13.bent.
14.burnt.
15.clung.
16.swam.
17.began.
18.broke.
19.blew.
20.ate.
21.saw.
22.bit.
23.hid.
24.caught.
25.taught.
26.flew.
27.did.
28.took.
29.knew.
30.sang.
học tốt k mình nha
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V |
V2 |
V3 |
be (là) |
|
|
bring (mang đến) |
|
|
buy (mua) |
|
|
cut (cắt) |
|
|
do (làm) |
|
|
eat (ăn) |
|
|
find (tìm) |
|
|
found (thành lập) |
|
|
go (đi) |
|
|
have (có) |
|
|
keep (giữ) |
|
|
lie (nằm) |
|
|
lie (nói dối) |
|
|
lose (mất) |
|
|
make (làm) |
|
|
move (di chuyển) |
|
|
play (chơi) |
|
|
provide (cung cấp) |
|
|
put (đặt) |
|
|
read (đọc) |
|
|
see (nhìn) |
|
|
sleep (ngủ) |
|
|
spend (dành) |
|
|
study (học) |
|
|
take (mang đi) |
|
|
think (nghĩ) |
|
|
travel (du lịch) |
|
|
visit (thăm) |
|
|
work (làm việc) |
|
|
write (viết) |
|
|
EX1: Cho dạng đúng của động từ ở dạng quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3), dùng bảng động từ bất quy tắc nếu cần.
V | V2 | V3 |
be (là) | was/were | been |
bring (mang đến) | brought | brought |
buy (mua) | bought | bought |
cut (cắt) | cut | cut |
do (làm) | did | done |
eat (ăn) | ate | eaten |
find (tìm) | found | found |
found (thành lập) | founded | founded |
go (đi) | went | gone |
have (có) | had | had |
keep (giữ) | kept | kept |
lie (nằm) | lay | lain |
lie (nói dối) | lied | lied |
lose (mất) | lost | lost |
make (làm) | made | made |
move (di chuyển) | moved | moved |
play (chơi) | played | played |
provide (cung cấp) | provided | provided |
put (đặt) | put | put |
read (đọc) | read | read |
see (nhìn) | saw | seen |
sleep (ngủ) | slept | slept |
spend (dành) | spent | spent |
study (học) | studied | studied |
take (mang đi) | took | taken |
think (nghĩ) | thought | thought |
travel (du lịch) | travelled | travelled |
visit (thăm) | visited | visited |
work (làm việc) | worked | worked |
write (viết) | wrote | written |