- walk - walked: đi
- need - needed: cần
- listen - listened: nghe
- climb - climbed: trèo
- pull - pulled: kéo
- stay - stayed: ở
- live - lived: ở
- want - wanted: muốn
- look - looked: nhìn
- like - liked: thích
- enjoy - enjoyed: thưởng thức
- stop - stopped: dừng lại
- fit - fitted: ăn khớp
- fix - fixed: sửa chữa
- type - typed: đánh máy
- happen - happened: xảy ra
- travel - travelled: đi du lịch
- traffic - traffcked: buôn bán
- picnic - picnicked :dã ngoại
- play - played: chơi
- learn - leanrned: học
- study - studied: học
- agree - agreed: đồng ý
- cry - cried: khóc
- try - tried: thử
- obey - obeyed: vâng lời
- omit - omitted: bỏ qua