Nguyên thể | Quá khứ | Quá khứ phân từ | Nghĩa |
be | was/were | been | thì, là, bị, ở |
become | became | become | trở nên |
begin | began | begun | bắt đầu |
catch | caught | caught | bắt, chụp |
come | came | come | đến, đi đến |
cut | cut | cut | cắn, chặt |
play | played | played | chơi |
look | looked | looked | nhìn |
want | wanted | wanted | muốn |
arrive | arrived | arrived | đến |
like | liked | liked | thích |
obey | obeyed | obeyed | vâng lời |
cry | cried | cried | khóc |
fly | flew | flown | bay |
get | got | got/gotten | có được |
give | gave | given | cho |
go | went | gone | đi |
have | had | had | có |
know | knew | known | biết |
say | said | said | nói |
Lưu ý: Những từ in đậm là động từ có quy tắc.
Chúc bạn học tốt!!!