đổi đơn vị
0,56 m3 =............cc=............lit
0,0045 lít = .............m3=......ml
500m=.........hm=............cm
0,2 mg = .......g=.........dam
500 lạng = ........g = ............tạ
0,02 m = ............mm =................dam
Đổi các đơn vị sau.
a) 2,50 m 3 =………………… d m 3 .
b) 150 mm = ……………...km.
c) 1,02 m 3 = ………………...lít.
d) 40 lạng =……………....kg
Câu 1:Đổi các đơn vị sau:
a. 2,5km=...m=...cm
b.1234mm=...m=...hm=...km
c.250m=...dm=...mm
d.3,2m3=...dm3=...cm3=...cc
e.4,5m3=...l=...ml
g.123l=...cm3=...cc=...m3
h.3kg=...g
i.4562kg=...tạ=...tấn
k.m=235kg thì P =...N; P=28N thì m=...kg
P=240N thì m=...kg;m=560g thì P=...N
a 2,5 km = 2500m=250000cm
b1234mm=1,234m=0,01234hm=0,001234km
c250m=2500dm=250000mm
sau tự tính
a. 2,5km=2500 m=250000cm
b.1234mm=1,234 m=0,01234 hm=0,001234 km
c.250m=2500 dm=250000mm
d.3,2m3=3200 dm3=3200000 cm3=3200000 cc
e.4,5m3=4500 l=4500000 ml
g.123l=123000 cm3=123000cc=0,123 m3
h.3kg=3000 g
i.4562kg=45,62tạ=4,562 tấn
k.m=235kg thì P =2350 N; P=28N thì m=2,8 kg
P=240N thì m=24 kg;m=560g thì P=5,6 N
2,5 lít=...cm3=..........m3
850g=.........kg=.....lạng
15,4m=.....mm=....km
7,52 lít=.....cc ...m3
2,5 lít=.2500cm3=0,0025m3
850g=0,85kg=.8,5lạng
15,4m=15400mm=0,.0154km
7,52 lít=7250cc =0,00725m3
2,5 lít= 2500 \(cm^3\)= 0,0025\(m^3\)
850g=..0,85.......kg=.8,5....lạng
15,4m=..15400...mm= 0,0154....km
7,52 lít=...0,00752..cc .7520..m3
a) Đổi 3,2m ra đơn vị dm, cm, mm và km.
b) Đổi 0,6cm3 ra đơn vị dm3, cc, mm3 và km3, l, ml.
c) Đổi 120 hg ra đơn vị kg, lạng, g, t và tạ, mg.
a) 3,2 m = 32 dm = 320 cm = 3200 mm = 0,0032 km.
b) 0,6 cm3 = 0,0006 dm3 = 0,6 cc = 600 mm3 = 0,000000000000000 km3= 0,0006 l = 0,6 ml.
c)120 hg = 12 kg = 120 lạng = 12000 g = 0,012 tấn = 0,12 tạ = 12000000 mg.
1. 2,5km = ............. m = ......... .......cm
2. 1234mm = ...........m = ................. hm = .................km
3. 250m = ............. dm = .................. mm
4. 3,2 m3 = ..................... dm3 = ........................cm3 = ............................cc
5. 4,5 m3 = ........................... l = .............................. ml
6. 123l = ...................... cm3 = ..................... cc = ..................... m3
7. 3kg = ................... g; 4562kg = ............. t1 =............ tÊn.
8. m = 235kg thì P = .............N; m = 560g thì P = ...........N
P = 240N thì m = ......... kg; P = 28N thì m = ............ kg
Chó ý: 1dm3 = 1l ; 1cm3 = 1cc; 1cm3 = 1 ml= 1cc
1. 2,5km = .....2500........ m = ........250000. .......cm
2. 1234mm = .....1......m = ........0,01234......... hm = ........0,001234.........km
3. 250m = ............. dm = .................. mm
4. 3,2 m3 = ...............320...... dm3 = ............32000............cm3 = ................32000............cc
5. 4,5 m3 = ..........45000................. l = ....................4500000.......... ml
6. 123l = ............123.......... cm3 = ........123............ cc = ............0,00123......... m3
7. 3kg = .........3000.......... g; 4562kg = ........45,62..... t1 =......4,562..... tÊn.
8. m = 235kg thì P = ......2350......N; m = 560g thì P = ...5,6........N
P = 240N thì m = ......24... kg; P = 28N thì m = .......2,8..... kg
chúc bạn học tốt
Đổi đơn vị
1,9 g =……………kg
21 =…………….dm3=……………m3
500 ml =…………….dm3=……………m3
3,4 dm3 =……………..m3
0,81 =…………….dm3=……………m3
12ml =…………….dm3=……………m3
81cm3 =…………….dm3=……………m3
952 cm3 =…………….dm3=……………m3
Đổi các đơn vị sau:
5kg/dm3=....kg/m3 ,
5g/cm3=...kg/m3
5g/l=...kg/m3
3cc=.....ml
50kg/cc=.....kg/m3
3g/dm3=.....kg/m3
3cc=m3
5l=......m3
1) 270 mg =.......... g =.......... lạng
2) 220 ml =.......... lít =.......... m3
3) 0,07 m =.......... lít
4) 45 lít =.......... cm3 =.......... cc
Giúp mik với các bạn!
25 lạng=........g=............kg
.............kg=.............tạ= 18 tấn
..............mm2=............hm2= 0,09 m2
.............cm2=...............m2= 1200 m2
.............km=...........mm= 0,00013 m
.............cc=..........L= 300 m3
............kg=............mg= 3,256 yến
............tạ=............g= 5763000 kg
.........m2=............dm2= 9,724 hm2
...............ml=..........cc= 7 m3.
\(25lang=2500g=2,5kg\)
\(18000kg=180ta=18tan\)
\(\text{90000}mm^2=\text{0.000009}hm^2=0,09m^2\)
\(\text{12000000}cm^2=120000dm^2=1200m^2\)
\(\text{0.00000013}km=\text{0.13}mm=0,00013m\)
\(\text{300000000}cc=\text{300000}l=300m^3\)
\(32,56kg=\text{32560000}g=3,256yen\)
\(\text{57630}ta=\text{5763000000}000g=5763000kg\)
\(\text{97240}m^2=\text{9724000}dm^2=9,724hm^2\)
\(\text{7000000}ml=\text{7000000}cc=7m^3\)
Bài làm:
25 lạng = 2500 g = 2,5 kg
18000 kg = 180 tạ = 18 tấn
90000 mm2 = 9.10-6 hm2 = 0,09 m2
12000000 cm2 = 1200 m2 = 1200 m2
1,3.10-7 km = 0,13 mm = 0,00013 m
300000000 cc = 300000 lít = 300 m3
32,56 kg = 32560000 mg = 3,256 yến
57630 tạ = 5763000000 g = 5763000 kg
97240 m2 = 9724000 dm2 = 9,724 hm2
7000000 ml = 7000000 cc = 7 m3
Bạn có thể tham khảo một số trang web sau:
1.Chuyển đổi Miligam sang Kilôgam
2.Chuyển đổi Mét khối sang Milimet khối
3.Chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (mm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
4.Chuyển đổi Lít sang Mililit
5.Chuyển đổi Milimét khối (mm3) sang (ml) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1 lạng bằng bao nhiêu g, kg