Tìm một từ được đánh trọng âm khác với các từ còn lại
1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
3: A.sandwich B.chocolate C.cartooon D.toothpaste
4: A.correct B.receive C.visit D.unload
chọn từ có trọng âm khác:
1.A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2.A.badminton B.activity C.basketball D.aerobics
1. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2. A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
3. A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
4. A.correct B.receive C.visit D.unload
2.Chia động từ :
1.Her birthday is on the ..... of September (twelve)
2.There are five ..... in the kitchen (knifee)
3.Tìm 1 lỗi sai và sửa lại cho đúng :
1. My house is between the tall trees
2.He never drinks coffee so it is not good for his health
4.Write a composition (about 90 words) to tell about your mother.
1. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2. A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
3. A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
4. A.correct B.receive C.visit D.unload
2.Chia động từ :
1.Her birthday is on the ...twelfth.. of September (twelve)
2.There are five ..knives... in the kitchen (knifee)
3.Tìm 1 lỗi sai và sửa lại cho đúng :
1. My house is between=> behind the tall trees
2.He never drinks coffee so=> because it is not good for his health
1. Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:
1. A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
2. A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
3. A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
4. A.correct B.receive C.visit D.unload
Tìm trọng âm khác những trọng âm còn lại
1a.delicious b.difficult c.dangerous. d.different
2a.activity. b.badminton. c.basketball. d.aerobics
3a.sandwich. b.chocolate. c.cartoon. d.toothpaste
4a. Correct. b.receive. c.visit. d.unload Write your answer here
1a.delicious b.difficult c.dangerous. d.different
2a.activity. b.badminton. c.basketball. d.aerobics
3a.sandwich. b.chocolate. c.cartoon. d.toothpaste
4a. Correct. b.receive. c.visit. d.unload
1a.delicious b.difficult c.dangerous. d.different
2a.activity. b.badminton. c.basketball. d.aerobics
3a.sandwich. b.chocolate. c.cartoon. d.toothpaste
4a. Correct. b.receive. c.visit. d.unload Write your answer here
1a.delicious b.difficult c.dangerous d.different
2a.activity b.badminton c.basketball d.aerobics
3a.sandwich b.chocolate. c.cartoon d.toothpaste
4a. correct. b.receive c.visit d.unload
Chúc em học tốt!!!
choose the word with different stress pattern.
A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
A.correct B.receive C.visit D.unload
Giúp Yến ik mnnnnnnnnnnnn
choose the word with different stress pattern.
A.delicious B.difficult C.dangerous D.different
A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics
A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste
A.correct B.receive C.visit D.unload
Tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
1. A. embarrased B.surprised C.dangerous D.environment
2. A.scientist B.importance C.happiness D.sensibly
3. A.creature B.creative C.explore D.recycle
4. A.harmful B.italy C.endangered D.beautiful
5. A.friendliness B.magazine C.engineer D.exploration
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
II. Chọn một phương án A, B, C hoặc D ứng với từ có vị trí trọng âm khác với các từ còn lại( đánh dấu trọng âm từng từ )
6. A. habit B. garnish C. butter D. prefer
7. A. tourist B. healthy C. journey D. canteen
8. A. factor B. event C. complex D. tunnel
9. A. attraction B. delicious C. holiday D. important
10. A. typical B. example C. difficult D. favourite
6. A. 'habit B. 'garnish C. 'butter D. pre'fer
7. A.'tourist B. 'healthy C. 'journey D. can'teen
8. A.' factor B. e'vent C. 'complex D. 'tunnel
9. A. at'traction B. de'licious C. 'holiday D. im'portant
10. A. 'typical B. e'xample C. 'difficult D. 'favourite
Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A.evening. B. Japanese. C.engineer. D.intersection
2. A.museum. B.correct. C.ahead. D.flower.
3. A.literature. B.difficult. C.beautiful. D.routine
4. A.between. B.village. C.river. D.opposite
5. A.vacation. B.pagoda. C.basketball. D.pollution
Giúp mik với mai nộp bài rồi
Tìm một từ có phần trọng âm chính được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A.evening. B. Japanese. C.engineer. D.intersection
2. A.museum. B.correct. C.ahead. D.flower.
3. A.literature. B.difficult. C.beautiful. D.routine
4. A.between. B.village. C.river. D.opposite
5. A.vacation. B.pagoda. C.basketball. D.pollution
Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại :
1. A. Codition B. Affect C. Avoid D. Serious
2. A. Acne B. Dirty C. Special D. Disease
3. A. Between B. Sunburn C. Enough D. Unsual
4. A. Activity B. Outdoor C.Weather D. Countryside
5. A. Harmful B. Exersise C. Adive D. Suncream
Giúp mình với ạ . Mình cần gấp nhanh ! SOS!!!!!!!!!!!!!!!