Units 13: Activities and season

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
phuongnhi

Tìm một từ được đánh trọng âm khác với các từ còn lại

1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different

2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics

3: A.sandwich B.chocolate C.cartooon D.toothpaste

4: A.correct B.receive C.visit D.unload

Bùi Thu Hằng
15 tháng 4 2017 lúc 20:23

Tìm một từ được đánh trọng âm khác với các từ còn lại

1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different

2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics

3: A.sandwich B.chocolate C.cartooon D.toothpaste

4: A.correct B.receive C.visit D.unload

Yuna Hanoe
15 tháng 4 2017 lúc 20:24

1: A.delicious B.difficult C.dangerous D.different

2: A.activity B.badminton C.basketball D.aerobics (đang phân vân giữa A vs D)

3: A.sandwich B.chocolate C.cartoon D.toothpaste

4: A.correct B.receive C.visit D.unload

Kha La Na
2 tháng 5 2017 lúc 14:03

1.a

2.a

3.c

4.d

Adorable Angel
5 tháng 7 2017 lúc 14:41

Tìm một từ được đánh trọng âm khác với các từ còn lại

1: A. delicious B.difficult C.dangerous D.different

2: A. activity B.badminton C.basketball D.aerobics

3: A.sandwich B.chocolate C. cartoon D.toothpaste

4: A.correct B.receive C. visit D.unload

Lê Thị Thanh Hoa
4 tháng 4 2018 lúc 13:47

1. A

2. A

3. C

4. C

P/s: Chúc em học tốt


Các câu hỏi tương tự
Châu Nguyễn Uyên Trúc
Xem chi tiết
Lê huỳnh Cẩm Tú
Xem chi tiết
Trần kim phúc
Xem chi tiết
Trần kim phúc
Xem chi tiết
Nguyễn Thảo
Xem chi tiết
Trần kim phúc
Xem chi tiết
Bảo Trần
Xem chi tiết
nhok lớp trưởng
Xem chi tiết
Trần kim phúc
Xem chi tiết