Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Huy Đô
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
10 tháng 7 2021 lúc 20:23

1 carelessly

2 walking

3 invention

4 player

5 wisely

6 nearest

7 regularly

8 musicians

9 less

10 activities

Minh Nhân
10 tháng 7 2021 lúc 20:24

31. carelessly.

32. walking.

33. invention.

34. player.

35. wisely

41. nearest

42. regularly

43. musicians

44. less

45. activities

Kudo Shinichi
10 tháng 7 2021 lúc 20:27

1 carelessly

2 walking

3 invention

4 player

5 wisely

6 nearest

7 regularly

8 musicians

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
24 tháng 8 2017 lúc 5:18

Đáp án B.

Ta có: application form: đơn xin việc

Các đáp án còn lai:

A. apply (v): xin việc

C. applicant (n): người nộp đơn xin việc

D. applicable (adj): thích hợp

Dịch: Bạn phải điền vào đơn vin việc bằng chữ in hoa.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
16 tháng 7 2017 lúc 12:55

Đáp án là D. acceptance : sự chấp nhận >< refusal: sự từ chối

Nghĩa các từ còn lại: confirmation: sự xác nhận; admission: sự thừa nhận; agree: đồng tình

Watermelon
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 3 2018 lúc 14:45

Đáp án C

acceptance (n): sự chấp thuận >< refusal (n): sự từ chối.
Các đáp án còn lại:
A. agree (v): đồng ý.
B. confirmation (n): sự xác nhận, bản xác nhận.
D. admission (n): sự thừa nhận, phí vào cửa.
Dịch: Các bạn cùng lớp của họ đang viết giấy chấp thuận.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
27 tháng 3 2018 lúc 3:18

Đáp án: C

ILoveMath
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
19 tháng 8 2021 lúc 8:06

11 C

12 B

13 B

14 C

15 A

16 C

17 A

18 D

19 B

20 B

Nguyễn phúc nhật linh
19 tháng 8 2021 lúc 8:08

 

11 C

12 B

13 B

14 C

15 A

16 C

17 A

18 D

19 B

20 B

Có gì ko đúng bạn bình luận xuống cho mik nha 

|THICK TUNA|
19 tháng 8 2021 lúc 8:09

11 B

12 C

13 A

14 A

15 D

16 D

17 C(chỗ này mk ko chắc)

18 D

19 A

20 B

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 1 2019 lúc 14:09

Đáp án B

Notice (v): chú ý

Show (v): cho biết, chỉ ra

Appear (v): có vẻ, giống như

Mark (v): đánh dấu

Dịch: “… Thay vào đó, họ vẽ những bức vẽ nhỏ để chỉ ra những vật thể mà họ đang viết…”

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
23 tháng 5 2019 lúc 6:08

Đáp án B

Broadly (adv): chung, đại khái, đại thể

Widely (adv): một cách rộng rãi

Deeply (adv): một cách sâu sắc

Hugely (adv): rất đỗi, hết sức

Dịch: “… bảng chữ cái này hiện đang được sử dụng một cách rộng rãi khắp thế giới.”