Những câu hỏi liên quan
Nguyễn ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
25 tháng 9 2018 lúc 20:53

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arriving 7.copying

2.loading 8.riding

3.lying 9.watching

4.going 10.sitting

5.writing 11.having

6.getting 12.listening

Bình luận (0)
Huy Nam
25 tháng 9 2018 lúc 20:54

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arrive->arriving

7.copy->copying

2.load->loading

8.ride->riding

3.lie->lieing

9.watch->watching

4.go->going

10.sit->sitting

5.write->writing

11.have->having

6.get->getting

12.listen->listening

Bình luận (2)
Le Kieu Linh
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
4 tháng 3 2018 lúc 19:37

write the -ing form o the verbs:

1,watch=>watching

2,listen=>listening

3,swim=>swimming

4,go=>going

5,have=>having

6,skip=>skipping

7,ride=>riding

8,sit=>sitting

Bình luận (0)
Méo Cục Súc
Xem chi tiết
Nguyễn Hoài Đức CTVVIP
27 tháng 8 2021 lúc 16:20

doing

watching

taking

geting

singing

running

telling

studying

catching

returning

waiting

travelling

watering

turning

driving

putting

liing

listening

having

Bình luận (0)
Hiếu Lê Quang
Xem chi tiết
Liah Nguyen
31 tháng 10 2021 lúc 17:26

sits / reads / goes/ watches/ brushes/ listens/ walks/ fixes/ hears /plays /studies/ repeats 

Bình luận (0)
Nguyen Vi
31 tháng 10 2021 lúc 17:27

1. sits

2. reads

3. goes

4. watches

5. brushes

6. listens

7. walks

8. fixes

9. hears

10. plays

11. studies

12. repeats

Bình luận (0)
♡Ťɦảø Ąŋɦ ♡
Xem chi tiết
Genius at school
4 tháng 7 2019 lúc 10:51

1.finishing

2.having

3.taking

4watching

5.playing

6.singing

7.dancing

8.sitting

Bình luận (0)
Kudo Shinichi
4 tháng 7 2019 lúc 11:01

1, finishing                                           2, having                                             3, taking                         4, watching                                       5, playing                                             6,singing                                              7, dancing                       8, sitting

Bình luận (0)
No Name
4 tháng 7 2019 lúc 11:09

1. finishing.

2. having.

3. taking.

4. watching.

5. playing.

6. singing.

7. dancing.

8. sitting.

Bình luận (0)
Uyên Ngọc
Xem chi tiết
B.Trâm
17 tháng 7 2019 lúc 15:45

I

1. amusement

2. rider

3. pronunciation

4. sitting

5. meaning

6. complaint (n) : sự than phiền

complainant (n): nguyên đơn

7. preference

8. feeling

9. selling (n) : sự bán hàng

seller (n) : người bán hàng

10. sleep (n) : giấc ngủ

sleeper (n) : người ngủ

sleepiness (n) : sự buồn ngủ

sleeping (n) : sự dừng lại giữa đường

sleepyhead (n) : người đãng trí

sleeplessness (n) : sự mất ngủ

II.

1. heartening (a) : cổ vũ, động viên

heartfelt (a) : chân thành

heartless (a) : nhẫn tâm

hearty (a) : nồng nhiêt

2. natural

3. sleepy (a) : buồn ngủ

sleepless (a): ko ngủ

4. alive (a) : còn sống

lively (a) : sống động

5. amusable (a) : có thể giải trí đc

amusing (a) : vui, gây cười (*)

amusive (a) : để làm cho vui

6. entertaining (a) : thú vị

7. (un)looked

8. plentiful

9. mountainous

Bình luận (0)
Lê Thanh Nhàn
17 tháng 7 2019 lúc 16:50

I.Change these verbs into nouns

1. amusement

2. rider.

3. pronunciation

4. sitting

5. meaning

6. complaint

7. preference

8.feeling

9.selling

10.sleepiness

II.Change the nouns into adjectives

1.hearty

2.natural

3.sleepy

4.lively.

5.amusing

6.entertaining.

7.looked.

8.plentyiful

9.mountainous

Bình luận (0)
ngọc diệp lê
Xem chi tiết
Đào Ngọc Thư
18 tháng 3 2022 lúc 13:08

1. finished

2. closed

3. danced

4. carried

5. decided

6. laughed

7. continued

8. explained

9. lived

10. arrived

11. helped

12. washed

13. climbed

Bình luận (0)
Nguyễn Hà An
18 tháng 3 2022 lúc 13:08

1. finish - finished
2. close - closed
3. dance - danced
4. carry - carried
5. decide - decided
6. laugh - laughed
7. continue - continued
8. explain - explained
9. live - lived
10. arrive - arrived

11.help - helped
12. wash - washed
13. climb - climbed
 

Bình luận (0)
💠꧁༺๖ۣۜYuikoshi༻꧂💠
18 tháng 3 2022 lúc 13:11

1. finished

2. closed

3. danced

4. carried

5. decided

6. laughed

7. continued

8. explained

9. lived

10. arrived

11. helped

12. washed

13. climbed

Bình luận (0)
linhcute
Xem chi tiết
Le Tran Bach Kha
29 tháng 5 2019 lúc 16:03

odd th out

1, fix , miss , read

2, try , sleep , play

3. tell , get , wash up

4, lose , do , go

5, lie , be , hide

6, pay , carry , stay

7, sit, push , watch

8, cry , eat , draw

9, finish , pass , start

10, write , have , dance

11,blue, brown, cook

Bình luận (5)
Le Ha Chi
Xem chi tiết