25 tấn 6kg = kg
9/10 tạ = kg
1 và 3/5 giờ = phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút
a) 2 tấn 500kg = 2500 kg
2 yến 6kg = 26 kg
2 tạ 40kg = 240 kg
b) 3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ 30 phút = 270 phút
1 giờ 5 phút = 65 phút
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
2m 4dm = 240cm , 5kg = 50hg , 1/4 thế kỉ = 25 năm
4000cm = 40m , 2 tạ 3 yến = 230kg , 1/6 giờ = 600 giây
30dm = 3m , 2hg 4dag = 24g , 1/3 ngày = 8 giờ 3❤☺
4hm5m = 4050dm , 1 tấn 5 tạ = 1500kg , 5 phút = 300 giây
2m4dm=240cm
5kg=50hg
4000cm=40m
2 tạ 3 yến=230 kg
30dm=3m
2hg4dag=2400g
4hm5m=450dm
1 tấn 5 tạ=1500 kg
Bài 6:
3 tấn = ………tạ | 7 yên 90 kg = ……..kg | 4 phút =…..giây |
7 tạ = ………yến | 560hg = …kg | 1/3 phút = ….giây |
8 yến = ………..kg | 3450 g = ….kg ….hg…dag | 5 thế kỉ = …….nãm |
5 tấn 45kg = ……..kg | 670 dag = ….kg….hg | 1/5 thế kỉ = ……nãm |
3 tấn=30 tạ
7 tạ=70 yến
8 yến=80kg
5 tấn 45kg=5045kg
7 yến 90kg=160kg
560hg=56kg
3450g=3kg4hg5dag
Bài 6:
3 tấn = ………tạ | 7 yên 90 kg = ……..kg | 4 phút =…..giây |
7 tạ = ………yến | 560hg = …kg | 1/3 phút = ….giây |
8 yến = ………..kg | 3450 g = ….kg ….hg…dag | 5 thế kỉ = …….nãm |
5 tấn 45kg = ……..kg | 670 dag = ….kg….hg | 1/5 thế kỉ = ……nãm |
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
35 dm2 = ………cm2 30 dm2 56 cm2 = …..cm2 8 dm2 9 cm2 = ……..cm2 23 m2 = ……….dm2 | 3m2 5 dm2 = ……..dm2 1 m2 4 cm2 = ………cm2 6300 dm 2 = ……….m2 1 m2 4 dm2 = ………cm2 | 4000 cm2 = ….. dm2 1800dm2 40000 cm2 = ……m2 1070000 cm2 = ………m2 7m2 200 cm2 = ……dm2 |
3 tấn=30 tạ
7 tạ=70 yến
8 yến=80kg
5 tấn 45kg=5045kg
4000cm=40m
30dm=3dm
2 tạ 3 yến=240kg
5kg=50hg
1/10 tấn =.........tạ; 4 tấn 90kg=............kg; 12000kg=........tấn 6000kg=............tạ
2 yến=..........kg; 2/5 tấn=.............kg; 3 giờ 15 phút=............phút 360 phút =....... giờ
\(\dfrac{1}{10}\) tấn = 1 tạ
4 tấn 90kg = 4090 kg
12000kg = 12 tấn
6000kg = 60 tạ
2 yến = 20kg
\(\dfrac{2}{5}\) tấn = 400 kg
3 giờ 15 phút = 195 phút
360 phút = 6 giờ
\(#Hân\)
1/2 tấn = kg
1/5 tạ = kg
1/2 kg = g
1/5 tạ = g
1/2 km = m
1/5 m = cm
giúp mình với
mình theo dõi
1/2 tấn = 500kg
1/5 tạ = 20kg
1/2 kg = 500g
1/5 tạ = 20000g
1/2 km = 500m
1/5 m = 20cm
1/2 tấn = 500 kg
1/5 tạ = 20 kg
1/2 kg = 500 g
1/5 tạ = 20000 g
1/2 km = 500 m
1/5 m = 20cm
25 tấn 8 yến =....tạ 18 tạ 9 kg = ........yến
3 giờ 45 phút =... giờ 1/5 giờ =..... giây
25 tấn 8 yến =..25,8..tạ 18 tạ 9 kg = ..18,9......yến
3 giờ 45 phút =..3,75. giờ 1/5 giờ =...1200.. giây
25 tấn 8 yến =.250,8...tạ 18 tạ 9 kg = ..180,9..yến
3 giờ 45 phút =.3,75.. giờ 1/5 giờ =..720... giây
A.25 tấn 8 yến=..........tạ
B.18 tạ 9 kg=..........yến
C.3 giờ 45 phút=.............giờ
D.1/5 giờ=.................giấy
A.25 tấn 8 yến=250,8tạ
B.18 tạ 9 kg=....180,9......yến
C.3 giờ 45 phút=....15/4.........giờ
D.1/5 giờ=........720.........giấy
25 tấn = 250 tạ
8 yến = 0,8 tạ
A.25 tấn 8 yến=.....250,9.....tạ
18 tạ = 180 yến
9kg = 0,9 yến
B.18 tạ 9 kg=....180,9......yến
45 : 60 = 0,75 giờ
C.3 giờ 45 phút=........3.75....giờ
1/5 giờ = 12 phút = 720 giây
D.1/5 giờ=.........720........giấy
12m2 6 dm2 = 12,06........
428 m2= 4,28............
235 phút =......giờ.......phút
42,6 m3 =........dm3
25 tấn 6 kg =............kg
5 và 1/2 giờ =.........phút
1,6 giờ= .......phút
2/3 ngày =..........giờ
9/10 tạ =.......kg