3 tấn=30 tạ
7 tạ=70 yến
8 yến=80kg
5 tấn 45kg=5045kg
7 yến 90kg=160kg
560hg=56kg
3450g=3kg4hg5dag
3 tấn=30 tạ
7 tạ=70 yến
8 yến=80kg
5 tấn 45kg=5045kg
7 yến 90kg=160kg
560hg=56kg
3450g=3kg4hg5dag
Bài 6:
3 tấn = ………tạ | 7 yên 90 kg = ……..kg | 4 phút =…..giây |
7 tạ = ………yến | 560hg = …kg | 1/3 phút = ….giây |
8 yến = ………..kg | 3450 g = ….kg ….hg…dag | 5 thế kỉ = …….nãm |
5 tấn 45kg = ……..kg | 670 dag = ….kg….hg | 1/5 thế kỉ = ……nãm |
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
35 dm2 = ………cm2 30 dm2 56 cm2 = …..cm2 8 dm2 9 cm2 = ……..cm2 23 m2 = ……….dm2 | 3m2 5 dm2 = ……..dm2 1 m2 4 cm2 = ………cm2 6300 dm 2 = ……….m2 1 m2 4 dm2 = ………cm2 | 4000 cm2 = ….. dm2 1800dm2 40000 cm2 = ……m2 1070000 cm2 = ………m2 7m2 200 cm2 = ……dm2 |
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
bài 1.điên dấu >;< = và chỗ chấm
5 tấn 7 yến... 57 yến 45 yến5 tạ=...2 tấn 6 kg 3400 yến..... 34 tạ
340 dag... 46g 5 hg 3kg 12dag.....312 dag 6 tạ7 kg... 8 yến 15 hg
bài 2. điền đơn vị thích hợp
32...=3200 dag 4235 .......= 4tấn 235 kg 3490 kg= 3......49........
20765kg= 207......65....... 12006 = 12... 6 ... 5780....... = 57 kg 800............
bài 3 sắp xếp theo thứ tự giảm dần
5kg6hg; 50hg7dag; 6hg19g; 5061g
bài sắp xếp theo thứ tự tăng dần
9 tấn 5 tạ; 90 tạ 7 yến; 987 yến; 9065 kg
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
3,570 tấn =.......tạ =......... yến =........kg
2573kg=.......... yến =.........tạ =........tấn
3,705 kg =...........hg =..........dag =....... =...........g
5379g =........dag =.......hg =...........kg
23089 kg =.... tạ.... kg 55020 hg=......tấn.......kg 7yến4hg=........h
45790=...tạ...hg 3005 dag=...yến...g 980 000dag=...tạ
200087dag=...tạ...dag 375kg=...tạ...dag 9 tấn 8 tạ=.....tạ
mình cần có trước 12h30
mong các bạn giúp mình!
6 tạ 5kg = yến. Kg. 400g= kg. G
34kg 2g= hg. G. 14 tấn 35 kg= tạ. Kg 9 tấn 7 yến= tạ Kg 93 dag= hg. G
8kg 6dag = dag. G . 36 thế kỉ = năm
1/4 thế kỉ = năm. 8 ngày= giờ
1/8 ngày = giờ
7 yên 90 kg = ..... kg
560 hg = ........ kg
4 phút = ..... giây
1/3 phút = ........ giây
1/5 thế kỉ = ...... năm
1/4 thế kỉ = ....... năm
1/6 giờ = ........ giây
1/3 ngày = ..... giờ
1800dm2 40000cm2 = ....... m2
Ai giúp mình với!!!!