Nhân ngày nhà giáo Việt Nam 20/11, thay mặt ban quản trị Hoc24, em gửi lời cảm ơn và chúc mừng các thầy cô giáo trên cộng đồng Hoc24. Kính chúc các thầy cô nhiều sức khỏe, nhiều niềm vui, hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp.
Nhân ngày nhà giáo Việt Nam 20/11, thay mặt ban quản trị Hoc24, em gửi lời cảm ơn và chúc mừng các thầy cô giáo trên cộng đồng Hoc24. Kính chúc các thầy cô nhiều sức khỏe, nhiều niềm vui, hạnh phúc và thành công trong sự nghiệp.
Em cũng xin gửi lời chúc mừng 20/11 đến các thầy cô giáo nhân ngày Nhà giáo Việt Nam. Chúc các thầy cô luôn mạnh khỏe, thành đạt, hạnh phúc và công tác tốt. Trẻ mãi không già , ăn mãi không béo .
Em chúc các thầy cô khỏe mạnh để tiếp tục cho sự việc trồng người ạ !
Nhân ngày 20/11 em chúc thầy cô luôn tràn đầy năng lượng và sức khỏe. Cảm ơn thầy cô đã dành cả trái tim và tâm huyết để truyền dạy kiến thức cho chúng em. Chúng em sẽ luôn nhớ mãi những bài học quý giá từ thầy cô."
Phòng thủ dân sự là gì? Vai trò của nó trong chiến tranh và hòa bình?
Phòng thủ dân sự là gì? Vai trò của nó trong chiến tranh và hòa bình?
\(\rightarrow\) Phòng thủ dân sự là một hệ thống các biện pháp và hoạt động nhằm bảo vệ tính mạng, tài sản và môi trường sống của người dân, cũng như duy trì ổn định xã hội trong các tình huống khẩn cấp, thảm họa hoặc chiến tranh. Phòng thủ dân sự không chỉ liên quan đến quân đội mà còn bao gồm các hoạt động của chính quyền, cộng đồng và các tổ chức dân sự nhằm giảm thiểu các thiệt hại do chiến tranh, thiên tai hoặc các sự kiện khủng hoảng.
- Trong chiến tranh :
+) Phòng thủ dân sự giúp bảo vệ tính mạng và tài sản của người dân trước các cuộc tấn công quân sự. Các biện pháp như xây dựng hầm trú ẩn, các công trình phòng chống bom đạn, và các quy định sơ tán sẽ giúp giảm thiểu thương vong cho dân thường.
+) Cung cấp các dịch vụ y tế và cứu trợ, đảm bảo sức khỏe cho những người bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, bao gồm cả các nạn nhân bị thương và các nhóm dễ bị tổn thương (trẻ em, người già, người khuyết tật).
+) Phòng thủ dân sự bao gồm các biện pháp duy trì trật tự và giảm thiểu các hành vi phạm pháp trong thời kỳ chiến tranh. Các lực lượng an ninh dân sự và tình nguyện viên có thể tham gia vào việc bảo vệ cộng đồng khỏi các mối đe dọa, bao gồm cả kẻ xâm lược và các lực lượng phản loạn hoặc khủng bố.
+) Trong các tình huống chiến tranh, thường xuyên có sự kết hợp giữa các yếu tố thiên tai (bão, lũ, động đất...) và các cuộc tấn công quân sự. Phòng thủ dân sự sẽ bao gồm các biện pháp bảo vệ, sơ tán và cứu trợ cho dân cư trong khu vực chiến sự.
+) Phòng thủ dân sự có vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các cuộc tấn công bằng vũ khí hóa học, sinh học, hoặc hạt nhân. Các chiến lược phòng ngừa, đào tạo và chuẩn bị cho người dân biết cách ứng phó trong tình huống bị tấn công bằng các loại vũ khí này là vô cùng quan trọng.
- Trong hòa bình :
+) Phòng thủ dân sự trong thời bình không chỉ là phòng chống chiến tranh mà còn bao gồm các biện pháp ứng phó với thiên tai như bão, lũ lụt, động đất, hỏa hoạn, dịch bệnh (như đại dịch COVID-19), và các tình huống khẩn cấp khác. Các chiến lược phòng ngừa, chuẩn bị cho tình huống thảm họa và cứu trợ khẩn cấp sẽ giúp giảm thiểu thiệt hại cho cộng đồng.
+) Phòng thủ dân sự đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng khả năng chống chịu và phục hồi của cộng đồng trước các cuộc khủng hoảng xã hội, như các cuộc biểu tình, xung đột xã hội, hoặc các sự kiện gây rối trật tự công cộng.
+) Phòng thủ dân sự cũng đóng góp vào việc nâng cao nhận thức của cộng đồng về các vấn đề an toàn, bảo vệ môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Các chiến dịch truyền thông và các hoạt động giáo dục về bảo vệ môi trường sống sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro tiềm tàng và xây dựng một xã hội bền vững.
+) Phòng thủ dân sự cũng có vai trò quan trọng trong việc xây dựng các chiến lược nhằm ngăn ngừa các cuộc xung đột tiềm tàng trở thành xung đột vũ trang, giúp ổn định xã hội và bảo vệ sự hòa bình.
Tham khảo
Phòng thủ dân sự là:
Điều 13 Luật quốc phòng 2018 quy định nội dung cơ bản sau đây: Phòng thủ dân sự là bộ phận của phòng thủ đất nước bao gồm các biện pháp phòng, chống chiến tranh; phòng, chống, khắc phục hậu quả thảm họa, sự cố, thiên tai, dịch bệnh; bảo vệ Nhân dân, cơ quan, tổ chức và nền kinh tế quốc dân.
Phòng thủ dân sự cũng chính là một nội dung trong phòng thủ quốc gia, bao gồm tổng thể các hoạt động (giải pháp) được chuẩn bị từ trước để khi có tình huống xảy ra, theo kế hoạch thống nhất, chủ động triển khai các biện pháp phòng, chống, khắc phục hậu quả nhằm bảo đảm an toàn hoặc hạn chế thấp nhất mức độ thiệt hại về người và tài sản của Nhà nước và nhân dân.
Cụ thể hóa chủ trương được nêu cụ thể bên trên, nhiều năm qua, cấp ủy, chính quyền các địa phương đã chú trọng tuyên truyền, giáo dục cho cán bộ các cấp, các tổ chức và nhân dân trên địa bàn hiểu rõ mục đích, ý nghĩa của phòng thủ dân sự nhằm mục đích để có thể nâng cao ý thức, trách nhiệm trong công tác phòng, chống, giảm nhẹ thiên tai, dịch bệnh, thảm họa… Các địa phương đã ban hành đầy đủ văn bản lãnh đạo, chỉ đạo, kế hoạch triển khai thực hiện, quyết định thành lập ban chỉ đạo, phân công nhiệm vụ cho từng thành viên, xây dụng kế hoạch phòng thủ dân sự theo đúng quy định; bên cạnh đó huy động mọi nguồn lực xây dựng các công trình phòng tránh, trú… kịp thời ứng phó với các tình huống xảy ra trên địa bàn, hạn chế thấp nhất thiệt hại cả về người và tài sản.
Phòng thủ dân sự cũng chính là bộ phận quan trọng trong hệ thống phòng thủ quốc gia, công tác phòng thủ dân sự liên quan tới mọi lĩnh vực của đất nước và là trách nhiệm của mọi cấp, mọi ngành và toàn dân. Cũng bởi vì vậy mà vai trò quản lý tập trung, thống nhất của nhà nước có tính quyết định đến chất lượng và kết quả công tác phòng thủ dân sự.
1. Vai trò của phòng thủ dân sự trong chiến tranhTrong thời kỳ chiến tranh, phòng thủ dân sự có những vai trò cực kỳ quan trọng sau:
Bảo vệ dân cư và cơ sở hạ tầng: Phòng thủ dân sự bảo vệ dân cư khỏi các cuộc tấn công của địch, bao gồm cả việc xây dựng các công trình che chắn, hầm trú ẩn, phòng chống bom mìn, và sơ tán dân khi có nguy cơ chiến tranh. Các hoạt động này giúp giảm thiểu tổn thất về người và tài sản trong các cuộc tấn công trực tiếp.
Tổ chức sơ tán và di tản: Trong tình huống chiến tranh, một trong những nhiệm vụ quan trọng là tổ chức sơ tán dân cư khỏi các khu vực chiến sự hoặc nguy hiểm, đảm bảo rằng người dân được di tản an toàn, tránh khỏi các đợt tấn công của đối phương.
Hỗ trợ chăm sóc sức khỏe và y tế: Các cơ sở y tế tạm thời được thiết lập để hỗ trợ chữa trị cho người bị thương trong chiến tranh, đồng thời phòng chống dịch bệnh, tai nạn, và chăm sóc sức khỏe cho dân cư trong bối cảnh chiến tranh. Phòng thủ dân sự cũng liên quan đến việc cung cấp các dịch vụ cứu trợ khẩn cấp.
Thông tin và truyền thông: Cung cấp thông tin quan trọng về tình hình chiến sự, các lệnh cấm, khu vực an toàn, hỗ trợ thông tin liên lạc cho quân đội và chính quyền, đồng thời truyền thông các biện pháp bảo vệ cho dân cư.
Cung cấp lương thực, thực phẩm và nguồn tài nguyên: Phòng thủ dân sự cũng có nhiệm vụ duy trì nguồn cung cấp lương thực và nước uống, giúp đỡ các nhóm dân cư bị ảnh hưởng bởi chiến tranh, đặc biệt là trong các khu vực bị bao vây hoặc cắt đứt nguồn cung.
2. Vai trò của phòng thủ dân sự trong hòa bìnhTrong thời kỳ hòa bình, phòng thủ dân sự tiếp tục phát huy vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự ổn định xã hội và chuẩn bị cho các tình huống khẩn cấp có thể xảy ra:
Chuẩn bị ứng phó với thảm họa thiên tai: Phòng thủ dân sự không chỉ gắn liền với chiến tranh mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ứng phó với các thảm họa thiên nhiên (động đất, lũ lụt, bão, hạn hán,…) và các tình huống khẩn cấp khác như đại dịch. Việc xây dựng các kế hoạch sơ tán, cứu trợ, đảm bảo an toàn và duy trì các dịch vụ thiết yếu là rất cần thiết.
Giáo dục và tuyên truyền: Phòng thủ dân sự trong hòa bình còn liên quan đến việc giáo dục cộng đồng về các biện pháp phòng tránh thiên tai, chiến tranh, khủng bố, hay các mối đe dọa an ninh. Các chương trình huấn luyện và tuyên truyền giúp người dân hiểu cách thức bảo vệ bản thân trong các tình huống khẩn cấp.
Duy trì trật tự xã hội và bảo vệ an ninh: Trong hòa bình, phòng thủ dân sự tham gia vào việc giữ gìn trật tự xã hội, bảo vệ tài sản của công dân và cơ sở hạ tầng quan trọng khỏi các mối đe dọa như tội phạm, bạo động, hoặc các hành động phá hoại.
Phát triển cơ sở hạ tầng bảo vệ cộng đồng: Các hoạt động xây dựng và bảo vệ cơ sở hạ tầng thiết yếu (như bệnh viện, trường học, nhà ở) đều có thể được chuẩn bị trước để đối phó với những tình huống khẩn cấp trong chiến tranh hoặc thiên tai.
Phối hợp với các lực lượng vũ trang: Phòng thủ dân sự thường xuyên phối hợp với các lực lượng quân đội và công an để duy trì tình hình an ninh, sẵn sàng hỗ trợ khi có tình huống đột xuất. Điều này bao gồm việc hỗ trợ trong các chiến dịch quân sự, vận chuyển vật tư, cứu nạn và duy trì thông tin liên lạc.
Các đơn vị chiến đấu của quân đội nhân dân bao gồm những lực lượng nào?
Các đơn vị chiến đấu của quân đội nhân dân bao gồm những lực lượng nào?
các đơn vị chiến đấu nhân dân bao gồm:lục quân,không quân,hải quân,lực lượng đặc công,lực lượng biên phòng,...
Quân đội nhân dân Việt Nam có bao nhiêu quân khu? Tên các quân khu
Các đơn vị chiến đấu của Quân đội Nhân dân Việt Nam được tổ chức thành nhiều lực lượng nhằm thực hiện nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc, bao gồm các lực lượng chính như sau:
1. Lục quân (Bộ binh)
Là lực lượng nòng cốt của Quân đội Nhân dân Việt Nam, có nhiệm vụ tác chiến trên mặt đất, bảo vệ lãnh thổ và thực hiện các nhiệm vụ quốc phòng trong các điều kiện địa hình khác nhau.
Lục quân bao gồm nhiều đơn vị như bộ binh, pháo binh, xe tăng - thiết giáp, công binh, và các lực lượng hỗ trợ khác.
2. Hải quân Nhân dân Việt Nam
Hải quân là lực lượng đảm nhiệm việc bảo vệ vùng biển, hải đảo và các vùng lãnh thổ trên biển của Tổ quốc.
Hải quân bao gồm các lực lượng như tàu mặt nước, tàu ngầm, lực lượng phòng thủ bờ biển, các đơn vị tuần tra và trinh sát biển, đặc công hải quân, và các đơn vị kỹ thuật hỗ trợ.
3. Không quân
Không quân có nhiệm vụ bảo vệ không phận, bảo vệ các mục tiêu quan trọng trên không, và hỗ trợ các hoạt động chiến đấu của các lực lượng khác.
Không quân bao gồm các đơn vị máy bay tiêm kích, trực thăng, vận tải, trinh sát và các lực lượng phòng không khác.
4. Phòng không - Không quân
Lực lượng phòng không - không quân chịu trách nhiệm bảo vệ không phận, chống lại các cuộc tấn công từ trên không.
Bao gồm các đơn vị phòng không mặt đất như tên lửa phòng không, pháo phòng không, radar, trinh sát phòng không, và các đơn vị hỗ trợ.
5. Biên phòng
Bộ đội Biên phòng có nhiệm vụ bảo vệ biên giới đất liền và biển, kiểm soát xuất nhập cảnh, giữ gìn an ninh trật tự tại các khu vực biên giới và vùng biển.
Biên phòng bao gồm các đơn vị bộ đội biên phòng ở các tỉnh, thành phố biên giới và lực lượng kiểm soát xuất nhập cảnh tại các cửa khẩu.
6. Cảnh sát biển Việt Nam
Là lực lượng chuyên trách thực thi pháp luật trên biển, giữ gìn an ninh, trật tự và bảo vệ tài nguyên biển của Việt Nam.
Nhiệm vụ chính bao gồm tuần tra, kiểm soát, đấu tranh phòng chống tội phạm trên biển, ngăn chặn các hành vi xâm phạm vùng biển, và hỗ trợ bảo vệ ngư dân.
7. Lực lượng Đặc công
Lực lượng đặc công là lực lượng tinh nhuệ, có khả năng chiến đấu linh hoạt, thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt, bí mật trong điều kiện địa hình khó khăn.
Đặc công gồm đặc công bộ, đặc công nước và đặc công biên phòng, với nhiệm vụ đột kích, phá hoại các mục tiêu quan trọng của đối phương.
8. Lực lượng Tác chiến điện tử
Lực lượng này có nhiệm vụ thực hiện các hoạt động bảo vệ thông tin, chống lại các cuộc tấn công bằng điện tử và đảm bảo khả năng liên lạc, chỉ huy trong điều kiện chiến tranh hiện đại.
Bao gồm các đơn vị tác chiến điện tử và các đơn vị kỹ thuật khác trong quân đội.
9. Lực lượng Hóa học
Là lực lượng chuyên trách trong việc phòng chống và xử lý các tác động từ vũ khí hóa học, sinh học và phóng xạ.
Lực lượng hóa học có nhiệm vụ bảo vệ quân đội và người dân khỏi các cuộc tấn công hóa học và sinh học, thực hiện nhiệm vụ khử độc và xử lý ô nhiễm môi trường trong các tình huống khẩn cấp.
10. Lực lượng Công binh
Công binh là lực lượng thực hiện các nhiệm vụ xây dựng công trình quân sự, rà phá bom mìn, xây dựng cầu đường và hỗ trợ các hoạt động tác chiến của các lực lượng khác.
Ngoài ra, công binh còn đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động cứu hộ cứu nạn và xây dựng cơ sở hạ tầng.
11. Lực lượng Hậu cần và Kỹ thuật
Đây là lực lượng đảm bảo về hậu cần, cung ứng vật tư, trang bị kỹ thuật và bảo trì, bảo dưỡng vũ khí, phương tiện phục vụ cho các lực lượng chiến đấu.
Lực lượng hậu cần và kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức mạnh chiến đấu liên tục của quân đội.
Các đơn vị này kết hợp chặt chẽ với nhau, tạo thành sức mạnh tổng hợp nhằm bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, biển đảo và không phận của Việt Nam, đồng thời duy trì an ninh, trật tự trong cả thời bình và thời chiến.
1.Quân đội nhân dân Việt Nam có bao nhiêu quân chủng?
2.Nêu nhiệm vụ và chức năng của quân đội nhân dân Việt Nam.
1. Quân đội Nhân dân Việt Nam có bao nhiêu quân chủng?
Quân đội Nhân dân Việt Nam hiện nay gồm 5 quân chủng chính, bao gồm:
Lục quân (Bộ binh): Lực lượng tác chiến trên mặt đất, đảm nhận bảo vệ chủ quyền lãnh thổ, biên giới, và các mục tiêu quan trọng trong nước.
Hải quân: Lực lượng bảo vệ vùng biển và hải đảo của Tổ quốc, thực hiện các nhiệm vụ phòng thủ biển, bảo vệ chủ quyền biển đảo và đảm bảo an ninh hàng hải.
Không quân: Lực lượng bảo vệ không phận và các mục tiêu trên không, thực hiện các nhiệm vụ chiến đấu và phòng thủ trong không gian vũ trụ.
Phòng không - Không quân: Lực lượng có nhiệm vụ bảo vệ không phận, đánh chặn và phòng thủ chống lại các cuộc tấn công từ trên không, đảm bảo an toàn cho không gian chiến lược của quốc gia.
Bộ đội Biên phòng: Lực lượng chuyên trách bảo vệ biên giới, cửa khẩu, và đảm bảo an ninh, trật tự tại các khu vực biên giới đất liền và biển.
2. Nhiệm vụ và chức năng của Quân đội Nhân dân Việt Nam
Quân đội Nhân dân Việt Nam có các nhiệm vụ và chức năng chính như sau:
Nhiệm vụ của Quân đội Nhân dân Việt Nam:
Bảo vệ Tổ quốc, bảo vệ chủ quyền lãnh thổ:
Quân đội có nhiệm vụ bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, biển đảo, vùng trời của đất nước. Đặc biệt, trong thời kỳ chiến tranh, quân đội phải tham gia trực tiếp vào việc chống lại các cuộc tấn công, xâm lược từ bên ngoài.
Giữ gìn an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội:
Quân đội đóng góp vào việc duy trì ổn định trong nội bộ đất nước, hỗ trợ lực lượng công an và các cơ quan chức năng bảo vệ trật tự xã hội, phòng chống các hành vi phá hoại chính trị, an ninh quốc gia.
Đảm bảo an ninh quốc phòng trong thời bình:
Quân đội không chỉ sẵn sàng chiến đấu trong thời chiến mà còn tham gia bảo vệ an ninh quốc gia trong thời bình, xây dựng và củng cố các hệ thống phòng thủ, bảo vệ các cơ sở hạ tầng quan trọng.
Tham gia các hoạt động quốc tế:
Quân đội tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình quốc tế, hợp tác quốc phòng với các quốc gia khác, và tham gia các nhiệm vụ cứu hộ, cứu nạn trong các tình huống khẩn cấp.
Ứng phó với thiên tai, cứu hộ cứu nạn:
Quân đội tham gia vào công tác phòng chống thiên tai, hỗ trợ cứu trợ và giúp đỡ người dân trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt, động đất, và các thảm họa khác.
Chức năng của Quân đội Nhân dân Việt Nam:
Chức năng phòng thủ quốc gia:
Quân đội thực hiện chức năng chính là phòng thủ quốc gia, ngăn ngừa và chống lại các cuộc tấn công vũ trang từ bên ngoài, bảo vệ an toàn cho đất nước và nhân dân.
Chức năng bảo vệ chế độ chính trị, xã hội:
Quân đội có trách nhiệm bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, duy trì sự ổn định chính trị trong đất nước, đồng thời bảo vệ các thành quả cách mạng và công cuộc phát triển kinh tế - xã hội.
Chức năng xây dựng lực lượng quân đội vững mạnh:
Quân đội phải xây dựng lực lượng chiến đấu mạnh mẽ, bao gồm việc huấn luyện, phát triển trang thiết bị, phương tiện, và cơ sở hạ tầng nhằm duy trì trạng thái sẵn sàng chiến đấu cao.
Chức năng thực hiện nhiệm vụ quốc tế:
Quân đội tham gia vào các sứ mệnh quốc tế, góp phần vào việc duy trì hòa bình và an ninh khu vực và toàn cầu thông qua các hoạt động hợp tác quân sự, các chương trình gìn giữ hòa bình và hỗ trợ quốc tế.
Chức năng hỗ trợ phát triển kinh tế - xã hội:
Quân đội tham gia vào công tác xây dựng cơ sở hạ tầng, tham gia các hoạt động kinh tế - xã hội nhằm phục vụ cho sự phát triển chung của đất nước trong điều kiện bảo vệ an ninh quốc gia.
Quân đội Nhân dân Việt Nam là lực lượng nòng cốt trong việc bảo vệ Tổ quốc và góp phần quan trọng vào các hoạt động chính trị, xã hội của đất nước.
Có bao nhiêu ý đúng dưới đây :
1.Kinh tế học là môn khoa học nghiên cứu cách thức sử dụng nguồn năng lượng khan hiếm để sản xuất hàng hóa và dịch vụ hấp dẫn nhu cầu vô hạn của con người.
2.Thị trường chỉ là nơi mua bán hàng hóa chất, không bao gồm các dịch vụ.
3.Cung cấp và yêu cầu luôn có một mối quan hệ phức tạp trong nền kinh tế thị trường.
4.Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tư vấn pháp nhân và thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh vì lợi nhuận.
5.Nền kinh tế quốc dân chỉ bao gồm các sản phẩm hoạt động sản xuất trong phạm vi một quốc gia.
Các ý đúng là 1;4;3
=>Có 3 ý đúng
Có bao nhiêu ý đúng dưới đây :
1.Kinh tế học là môn khoa học nghiên cứu cách thức sử dụng nguồn năng lượng khan hiếm để sản xuất hàng hóa và dịch vụ hấp dẫn nhu cầu vô hạn của con người. ĐÚNG
2.Thị trường chỉ là nơi mua bán hàng hóa chất, không bao gồm các dịch vụ. SAI
3.Cung cấp và yêu cầu luôn có một mối quan hệ phức tạp trong nền kinh tế thị trường. ĐÚNG
4.Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tư vấn pháp nhân và thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh vì lợi nhuận. ĐÚNG
5.Nền kinh tế quốc dân chỉ bao gồm các sản phẩm hoạt động sản xuất trong phạm vi một quốc gia. SAI
Có bao nhiêu ý đúng dưới đây :
1.Kinh tế học là môn khoa học nghiên cứu cách thức sử dụng nguồn năng lượng khan hiếm để sản xuất hàng hóa và dịch vụ hấp dẫn nhu cầu vô hạn của con người. Đ
2.Thị trường chỉ là nơi mua bán hàng hóa chất, không bao gồm các dịch vụ.S
3.Cung cấp và yêu cầu luôn có một mối quan hệ phức tạp trong nền kinh tế thị trường. Đ
4.Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tư vấn pháp nhân và thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh vì lợi nhuận. Đ
5.Nền kinh tế quốc dân chỉ bao gồm các sản phẩm hoạt động sản xuất trong phạm vi một quốc gia. s
Lấy lại gốc Tiếng anh nên học cái gì mọi người ơi :((
Giờ em mới biết web hoc24 .... Muộnn màng quá ....
mik nghĩ là nắm đc cơ bản ngữ pháp r học từ vựng theo chủ đề, đọc nhiều bài đọc.
Bạn học thêm nhiều từ mới,ngữ pháp,đọc nhiều bài tiếng anh,tự dịch những bài tiếng anh,
Không biết bạn lớp mấy và bị mất gốc từ lớp nào nhỉ (vì theo mình mỗi độ tuổi khác nhau thì nó sẽ có lượng kiến thức riêng và chung cho nên cần phải xác định được 2 yếu tố trên là quan trọng nhất nhé)
`-` Đầu tiên là bạn phải tổng hợp tất cả những gì mà chúng vẫn còn đọng lại trong đầu của bạn và phải tìm ra những lỗ hổng về kiếm thức nào còn chưa ổn.
`-` Thứ hai là sau khi tổng hợp xong thì mình khuyên bạn là hãy tìm ra cho bạn 1 cách học hiệu quả nhất nhé vì nếu như bạn không có cách học hiệu quả thì chả khác gì là bạn đang học vẹt, học trước quên sau đâu ạ,.. như vậy thì sao mình không tự hỏi là: Vậy mình học để làm gì? Học rồi mình có được cái gì đâu? Và từ đó thì bạn cũng chỉ chán nản hơn thôi ạ rồi mục tiêu học lại Tiếng Anh cũng thất bại cho bên hãy nhớ rằng phải tìm cho mình 1 cách học thật hiệu quả học là sao để nhớ lâu và hiểu bài.
`-` Thứ ba là bạn hãy tự mình khai thác thác kiến thức của bản thân vào phần đã học và tự mình mở rộng nó ra thì có lẽ bạn sẽ hiểu bài và nhớ rất lâu
`-` Thứ tư là hãy tự chủ động học và làm bài tập đừng để ai nhắc nhở bạn bất kì điều gì nhé
`-` Thứ năm là học gì thì học nhưng yêu cầu 12 Thì trong Tiếng Anh là bạn phải nắm rõ nhé. Nếu chưa rõ thì hãy học lại ngay đi vì nó rất quan trọng đó.
`-` Cuối cùng là hãy cố gắng tự tìm hiểu thêm những cấu trúc và từ vựng ở bên ngoài đừng chỉ dừng lại kiến thức của bản thân trên lớp nhé vì mik tin chắc rằng kiến thức đó sẽ được mở rộng ra rất nhiều khi bạn thực hiện đúng cách đó. Còn 1 số yêu cầu cơ bản về các kĩ năng thì mình nghĩ ai cũng có 1 cái tips riêng của mik á có thể cái này mik thấy hợp nhưng bạn thấy ko cho nên là hãy cố gắng đúc kết những kinh nghiệm hay mẹo là các kĩ năng về Tiếng Anh của riêng bản thân mik nhé. Nếu có thời gian thì cũng có thể tự tay là 1 quyển từ điển riêng của bản thân nek và cả 1 quyển dành riêng cho cấu trúc nữa.
`-` Tiếp theo là mình khuyên bạn nên học theo Mindmap để dễ nhớ hơn nhé và nhìn nó sẽ logic hơn rất nhiều. Đặc biệt là học và chơi, chơi và học đừng có vì học nhiều quá mà chán nản nhé mà cũng đừng ham chơi quá mà bỏ học nhé. Hãy nhớ rằng mỗi 1 từ mới hay cấu trúc mới thì bạn nên tự mình lấy 1 ví dụ của bản thân để hiểu sâu hơn nhé:)
`-` Yêu cầu cuối cùng là bạn phải có 1 lòng quyết tâm và cố gắng thì thành công sẽ đến với bạn thôi.
Chúc bạn thành công nhé:>>
Lấy lại Kiến thức ( rễ , gốc ) Toán như nào đây ? . Ai cho cao kiến gì với
-C1 nhanh và hiệu quả nhất có lẽ là đi học thêm. Học thêm tại các trung tâm, học thêm ở các thầy cô giáo uy tín,...họ có lộ trình bài bản nên sẽ dễ dàng hơn trong việc lấy gốc nhé
-C2 là tự học tại nhà, lên youtube không thiếu gì các bài giảng đâu nè! mất gốc đoạn nào nghe bài giảng đoạn đấy, có thể tham khảo các phần mềm học online như OLM, hoc24,...
-C3 học lại gốc dựa vào sgk, học theo sgk cách này sẽ hơi cực chút nhưng nếu kết hợp với video bài giảng thì nó lại hợp lí
Theo cách nào cũng được nè, ấy lại gốc quan trọng là có quyết tâm và kiên trì nha!
Đúng / Sai
1.Tự do của mỗi công dân không thể bị giới hạn trong mọi tình huống.
2.Tự do là quyền được thực hiện mọi hành động mà không ảnh hưởng đến người khác.
3.Công dân có quyền tự do lựa chọn công việc, nghề nghiệp và nơi sống.
4.Mọi công dân đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do của người khác.
5.Công dân không có trách nhiệm bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng.
Đúng / Sai
1.Tự do của mỗi công dân không thể bị giới hạn trong mọi tình huống. S
2.Tự do là quyền được thực hiện mọi hành động mà không ảnh hưởng đến người khác. Đ
3.Công dân có quyền tự do lựa chọn công việc, nghề nghiệp và nơi sống. Đ
4.Mọi công dân đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do của người khác. Đ
5.Công dân không có trách nhiệm bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng. S
Đúng / Sai
1.Tự do của mỗi công dân không thể bị giới hạn trong mọi tình huống. S
2.Tự do là quyền được thực hiện mọi hành động mà không ảnh hưởng đến người khác. Đ
3.Công dân có quyền tự do lựa chọn công việc, nghề nghiệp và nơi sống. Đ
4.Mọi công dân đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do của người khác. Đ
5.Công dân không có trách nhiệm bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng. S
Đúng / Sai
1.Tự do của mỗi công dân không thể bị giới hạn trong mọi tình huống.S
2.Tự do là quyền được thực hiện mọi hành động mà không ảnh hưởng đến người khác.Đ
3.Công dân có quyền tự do lựa chọn công việc, nghề nghiệp và nơi sống.Đ
4.Mọi công dân đều có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do của người khác.Đ
5.Công dân không có trách nhiệm bảo vệ lợi ích chung của cộng đồng.S
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Một người công dân có thể có nhân cách tốt mà không cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội.
2.Xây dựng nhân cách công dân gắn liền với việc học tập và tu dưỡng phẩm hạnh.
3.Công dân có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng mà không cần có trách nhiệm với xã hội.
4.Công dân cần phải có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
5.Chỉ những người có học thức cao mới có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội.
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Một người công dân có thể có nhân cách tốt mà không cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội. S
2.Xây dựng nhân cách công dân gắn liền với việc học tập và tu dưỡng phẩm hạnh. Đ
3.Công dân có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng mà không cần có trách nhiệm với xã hội. S
4.Công dân cần phải có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. Đ
5.Chỉ những người có học thức cao mới có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội. S
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Một người công dân có thể có nhân cách tốt mà không cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội. SAI
2.Xây dựng nhân cách công dân gắn liền với việc học tập và tu dưỡng phẩm hạnh. ĐÚNG
3.Công dân có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng mà không cần có trách nhiệm với xã hội. SAI
4.Công dân cần phải có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội. ĐÚNG
5.Chỉ những người có học thức cao mới có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội. SAI
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Một người công dân có thể có nhân cách tốt mà không cần tuân thủ các chuẩn mực đạo đức xã hội.S
2.Xây dựng nhân cách công dân gắn liền với việc học tập và tu dưỡng phẩm hạnh.Đ
3.Công dân có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng mà không cần có trách nhiệm với xã hội.S
4.Công dân cần phải có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.Đ
5.Chỉ những người có học thức cao mới có thể đóng góp vào sự phát triển của xã hội. S
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Công dân là người mang quốc tịch một nước và có quyền lợi và nghĩa vụ với quốc gia đó.
2.Mọi người đều có quyền tham gia vào các công việc chính trị mà không cần tuân thủ các quy định về tuổi tác.
3.Công dân phải tôn trọng các quy định của pháp luật, nếu không sẽ bị xử lý theo pháp luật.
4.Công dân có quyền bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trước mọi hành vi xâm phạm.
5.Công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc và thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu có yêu cầu.
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Công dân là người mang quốc tịch một nước và có quyền lợi và nghĩa vụ với quốc gia đó. ĐÚNG
2.Mọi người đều có quyền tham gia vào các công việc chính trị mà không cần tuân thủ các quy định về tuổi tác. SAI
3.Công dân phải tôn trọng các quy định của pháp luật, nếu không sẽ bị xử lý theo pháp luật. ĐÚNG
4.Công dân có quyền bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trước mọi hành vi xâm phạm. ĐÚNG
5.Công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc và thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu có yêu cầu. ĐÚNG
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Công dân là người mang quốc tịch một nước và có quyền lợi và nghĩa vụ với quốc gia đó. Đ
2.Mọi người đều có quyền tham gia vào các công việc chính trị mà không cần tuân thủ các quy định về tuổi tác.S
3.Công dân phải tôn trọng các quy định của pháp luật, nếu không sẽ bị xử lý theo pháp luật. Đ
4.Công dân có quyền bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trước mọi hành vi xâm phạm. Đ
5.Công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc và thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu có yêu cầu. Đ
Ý nào dưới đây là ý đúng , ý nào là ý sai ?
1.Công dân là người mang quốc tịch một nước và có quyền lợi và nghĩa vụ với quốc gia đó.Đ
2.Mọi người đều có quyền tham gia vào các công việc chính trị mà không cần tuân thủ các quy định về tuổi tác.S
3.Công dân phải tôn trọng các quy định của pháp luật, nếu không sẽ bị xử lý theo pháp luật.Đ
4.Công dân có quyền bảo vệ tài sản và quyền lợi của mình trước mọi hành vi xâm phạm.Đ
5.Công dân có nghĩa vụ tham gia bảo vệ Tổ quốc và thực hiện nghĩa vụ quân sự nếu có yêu cầu.Đ