Đặt câu với các từ/cụm từ sau:
1. equipment: trang thiết bị
2. To bring st forward: đẩy thời gian làm gì đó sớm hơn
3. Allowance: tiền tiêu vặt
4. To carry on some essential maintenance: tiến hành một số sự bảo trì cần thiết
nhanh lên mk cần gấp lắm luôn đó các bn ak :((