Tìm hai từ đồng nghĩa với mơ ước.
Tìm các từ cùng nghĩa với ước mơ
A, bắt đầu bằng từ ước
B, bắt đầu bằng từ mơ
( các bạn có thể tìm cho mik ngoài các từ : ước mong , ước nguyện , ước vọng, ước muốn và các từ : mơ ước , mơ mộng , mơ tưởng , mơ ước , được không )
A. ước ao
Có đấy thôi , những từ mik nghĩ ra được thì bạn nói hết rồi còn đâu
toàn mấy từ dễ đấy thì tớ cũng biết rồi
Tìm thêm những từ cùng nghĩa với từ ước mơ:
- Bắt đầu bằng tiếng ước: .......................
- Bắt đầu bằng tiếng mơ: .......................
- Bắt đầu bằng tiếng ước: ước muốn, ước mong, ước ao, ước vọng,...
- Bắt đầu bằng tiếng mơ: mơ ước, mơ mộng, mơ tưởng,...
Các từ trong nhóm “ước mơ, ước muốn, mong ước, khát khao” có quan hệ với nhau như thế nào?
A. Từ đồng âm
B. Từ nhiều nghĩa
C. Từ đồng nghĩa
D. Từ trái nghĩa
Tìm thêm những từ cùng nghĩa với ước mơ
a) Bắt đầu bằng tiếng "ước"
b) Bắt đầu bằng từ "mơ"
a) Uớc muốn, ước mong, ước ao, ước vọng
b) Mơ mộng, mơ tưởng, mơ ước
Tìm thêm những từ cùng nghĩa với ước mơ
a) Bắt đầu bằng tiếng "ước"
b) Bắt đầu bằng từ "mơ"
a) Uớc muốn, ước mong, ước ao, ước vọng
b) Mơ mộng, mơ tưởng, mơ ước
Các từ trong nhóm :" Ước mơ,ước muốn,mong ước,khát vọng" có quan hệ với nhau như thế nào?
A. Từ đồng âm
B. Từ nhiều nghĩa
C. Từ đồng nghĩa
D. Từ trái nghĩa
Các từ trong nhóm :" Ước mơ,ước muốn,mong ước,khát vọng" có quan hệ với nhau như thế nào?
A. Từ đồng âm
B. Từ nhiều nghĩa
C. Từ đồng nghĩa
D. Từ trái nghĩa
Trả lời : C . Từ đồng nghĩa
các từ trong nhóm ;ước mơ ,ước muốn ,mong ước ,khát vọng có quan hệ với nhau như thế nào ?
a.từ đồng âm b.từ trái nghĩa c.từ đồng nghĩa d.từ trái nghĩa
C nhé. Thanks for read this.
Đáp án là C: từ đồng nghĩa
Đáp án C nha bạn
2.Tìm thêm những từ cùng nghĩa với từ ước mơ :
bắt đầu bằng tiếng ước : M : ước mơ
bắt đầu bằng tiếng mơ : M :mơ ước
mong mọi người giúp tui o_o"
bắt đầu bằng tiếng ước : ước ao;
bắt đầu bằng tiếng mơ : mik chịu
m: ước mơ , ước muốn
m: mơ hồ , mơ ước
ước mơ, ước mộng, ước ao, ước nguyện
mơ tưởng, mơ mộng, mơ ước
Gạch bỏ từ không cùng nhóm với các từ còn lại:
a) Nhân từ, nhân tài, nhân đức, nhân dân
b) Nhân ái , nhân vật, nhân nghĩa ,nhân hậu
c) ước muốn,, ước mong, ước vọng, ước nguyện, ước lượng
d) Mơ ước, mơ mộng mơ hồ, mơ tưởng
a) Nhân từ, nhân tài, nhân đức, nhân dân
b) Nhân ái , nhân vật, nhân nghĩa ,nhân hậu
c) ước muốn,, ước mong, ước vọng, ước nguyện, ước lượng
d) Mơ ước, mơ mộng mơ hồ, mơ tưởng
(Phần d mk ko chắc lắm đâu nha)
Tìm từ cùng nghĩa
Bắt đầu tiếng ước VD: ước mơ
Bắt đầu bằng tiếng mơ VD mơ ước
Hộ mik
Ước muốn
Ước mong
Ước mộng
Mơ tưởng
Mơ mộng
@Bảo
#Cafe
Những từ cùng nghĩa của mình đây nhé bạn
Bắt đầu tiếng ước :
ước mơ: ước muốn, ước ao, ước mong, ước vọng,
Bắt đầu bằng tiếng mơ
mơ ước, mơ tưởng, mơ mộng.
^ HT ^
Tìm từ cùng nghĩa
Bắt đầu tiếng ước VD: ước mơ | Bắt đầu tiếng mơ |