Viết kết quả phép tính sau dưới dạng lũy thừa:
82n : 43n
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 52.57
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 75.7
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 33.34
33.34=33.(33+1)=33.33+33=33^2+33
Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một lũy thừa :
a) 6 2010 : 6 10
Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một lũy thừa :
b) 3 8 . 3 16 : 3 7 . 3 14
b) 3 8 . 3 16 : 3 7 . 3 14 = 3 24 : 3 21 = 3 3
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:108:102
Viết kết quả phép tính sau dưới dạng một lũy thừa :
d) 25 3 : 125
d) 25 3 : 125 = ( 25 . 25 . 25 ) : 5 3 = 5 6 : 5 3 = 5 3
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 38:34
viết kết quả phép tính sau dưới dạng lũy thừa : 213 nhân 45 nhân 82
\(2^{13}.4^5.8^2=2^{13}.\left(2^2\right)^5.\left(2^3\right)^2=2^{13}.2^{10}.2^6=2^{29}\)
\(2^{13}.4^5.8^2\)
\(=2^{13}.2^{10}.2^9\)
\(=2^{32}\)
213.45.82=213.(22)5.(23)2=213.210.26=213+10+6=229