c. Listen and read.(Nghe và đọc.)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Phil: Hi! I’m Phonic Phil!
(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)
Sue:… and I’m Super Sue.
(… và mình là Super Sue.)
1. Sue: Look! Ba’s flying a kite!
(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)
2. Phil: Look! Ken’s having a big pizza!
(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)
3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.
(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)
4. Phil: Let’s look at the sea!
(Hãy nhìn ra biển đi!)
Sue: What can you see?
(Bạn có thể thấy gì?)
Phil: I can see a rainbow.
(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)
Task 1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1.
Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)
A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)
B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)
2.
Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)
A: Yes, I do. (Có, có chứ.)
3.
B: Where’s Sue? (Sue đang ở đâu vậy?)
2. Read the Skills Strategy. Then read and listen to the text and answer the questions.
(Đọc Chiến lược kỹ năng. Sau đó đọc và nghe văn bản và trả lời các câu hỏi.)
1. Oasis of the Sea.
(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)
2. More than 2,000 people work on the ship.
(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)
3. There are 250 chefs.
(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)
4. Yes.
(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)
5. There’s a climbing wall in the sports area.
(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)
3. Read and say the prices. Listen and check.
(Hãy đọc và nói giá cả. Nghe và kiểm tra.)
1. £2.25
2. €1.00
3. €0.50
4. $3.85
5. $7.20
6. £0.99
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
Exercise 2. Read the Skills Strategy. Then read and listen to the text and choose the correct words.
(Đọc chiến lược kỹ năng. Sau đó đọc và nghe văn bản và chọn các từ đúng.)
1. Noel has breakfast / doesn't have breakfast with his family.
2. The younger children help/don't help their older sister.
3. They have dinner at a restaurant/ at home.
4. The parents often / always go to bed after the older children go to bed.
1. doesn’t have breakfast
2. don’t help
3. at home
4. always
1. Noel doesn't have breakfast with his family.
(Noel không ăn sáng với gia đình.)
2. The younger children don't help their older sister.
(Các em nhỏ không giúp đỡ chị gái của mình.)
3. They have dinner at at home.
(Họ ăn tối ở nhà.)
4. The parents always go to bed after the older children go to bed.
(Cha mẹ luôn đi ngủ sau khi con lớn đi ngủ.)
Exercise 2. Read and listen to the text. Check your answers in exercise 1.
(Đọc và nghe văn bản. Kiểm tra câu trả lời của em ở bài tập 1.)
1. fins
2. gills
3. lungs
4. feathers
5. wings
6. legs
7. scales
8. hair
Vertebrates Vertebrates are animals with backbones. The following groups are the different types of vertebrates. |
Fish Fish are cold blooded animals and they live in water. They have got scales and (1) fins. They haven't got lungs. They have got (2) gills instead. |
Mammals All mammals are warm-blooded and they feed their babies milk. Most mammals live on land, for example, humans and dogs. However, some mammals, like whales, live in water, but they haven't got gills. Mammals have all got (3) lungs. |
Birds Birds live on land, but some of them look for food in the water. They have got (4) feathers, two legs and two (5) wings. Some birds, like ostriches and kiwis, can't fly. All birds lay eggs. |
Amphibians When amphibians are young, they live in water and they haven't got lungs. When they are adult, they have got lungs and four (6) legs - for example, frogs and toads. |
Reptiles Most reptiles live on land. They have got lungs and (7) scales but not gills. They haven't got any wings or feathers and they haven't got any (8) hair. They are cold blooded animals and many of them live in warm places. |
Tạm dịch văn bản:
Động vật có xương sống Động vật có xương sống là động vật có xương sống. Sau đây là các lòai động vật có xương sống khác nhau. |
Cá Cá là loài động vật máu lạnh và chúng sống dưới nước. Chúng có vảy và vây. Chúng không có phổi. Thay vào đó, chúng có mang. |
Động vật có vú Tất cả các loài động vật có vú đều là loài máu nóng và chúng cho con bú sữa. Hầu hết các loài động vật có vú sống trên cạn, ví dụ như con người và chó. Tuy nhiên, một số loài động vật có vú, như cá voi, sống dưới nước, nhưng chúng không có mang. Các loài động vật có vú đều có phổi. |
Chim Các loài chim sống trên cạn, nhưng một số chúng tìm kiếm thức ăn dưới nước. Chúng có lông, hai chân và hai cánh. Một số loài chim, như đà điểu và kiwi, không thể bay. Tất cả các loài chim đều đẻ trứng. |
Động vật lưỡng cư Khi động vật lưỡng cư còn nhỏ, chúng sống dưới nước và chúng không có phổi. Khi trưởng thành, chúng có phổi và bốn chân - ví dụ như ếch và cóc. |
Bò sát Hầu hết các loài bò sát sống trên cạn. Chúng có phổi và vảy nhưng không có mang. Chúng không có cánh hay lông và chúng cũng không có lông mao. Chúng là loài động vật máu lạnh và nhiều con sống ở những nơi ấm áp. |
5. Read the Learn this! box. Underline all the consonant clusters and practise saying the words. Then listen and check.
(Đọc hộp Learn this! Gạch chân tất cả các cụm phụ âm và luyện đọc các từ. Sau đó nghe và kiểm tra lại.)
LEARN THIS! Consonant clusters(Cụm phụ âm)
Consonant clusters, combinations of consonant sounds. can be found at the beginning, at the end or within words. (Cụm phụ âm, sự kết hợp giữa các âm phụ âm, có tìm ở đầu, ở cuối hoặc giữa các từ.)
prefer /pr/ British /br/ ogfee/gr/ restrict/std accept /pt/ tasks/sks/
shrink twin problem scream adopt address three next against hops
shrink/shr/ twin/tw/ problem /pr/ scream/scr/ adopt/pt/ address/ddr/ three/thr/ next/xt/ against/st/ hops/ps/
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Circle the phrase in the Conversation Skill box that you hear. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. một lần nữa. Khoanh tròn cụm từ trong hộp Kỹ năng hội thoại mà em nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding positively (Phản hồi tích cực) To respond to interesting information, ideas, or suggestions, say (Để phản hồi thông tin, ý tưởng hoặc đề xuất thú vị, hãy nói): “Sounds great!” or “Sounds good.” (“Nghe hay quá!” hoặc “Nghe hay đấy.”) - You can even play with your friends and improve your teamwork skills. (Bạn thậm chí có thể chơi với bạn bè của mình và cải thiện kỹ năng làm việc nhóm của mình.) - Sounds great! (Nghe hay quá!) |
C. Read the information. Then listen to the strong and weak forms of the questions.
(Đọc thông tin. Sau đó, nghe các dạng phát âm mạnh và yếu của các câu hỏi.)
PRONUNCIATION: Weak Forms of Do you have … and Would you like … (Phát âm: Dạng phát âm yếu của “Do you have …” và “Would you like …”) | |
In natural speech, Do you have … and Would you like … are often reduced at the beginning of questions. This means that some sounds change, or are not said at all. (Trong lời nói tự nhiên, “Do you have …” và “Would you like …” thường được giảm nhẹ ở đầu câu hỏi. Điều này có nghĩa là một số âm thanh thay đổi, hoặc hoàn toàn không được phát âm.) | |
1. Do you have any oranges? Strong: /du ju hæv/ Weak: /dəjə haev/ | 2. Would you like some milk? Strong: /wʊd ju laɪk/ Weak: /wʊdʒə laɪk / |