a. Ask and answer using the pictures and prompts. Swap roles and repeat. (Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý. Đổi vai và lặp lại.)
a. Ask and answer using the pictures and prompts. (Hỏi và trả lời bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
- What will happen if we don't ban plastic cups? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta không cấm ly nhựa?)
- If we don't ban plastic cups, our school won't be cleaner. (Nếu chúng ta không cấm ly nhựa thì trường chúng ta sẽ không sạch sẽ hơn.)
- What will happen if we plant trees? (Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta trồng cây?)
- If we plant trees,.... (Nếu chúng ta trồng cây,….)
- What will happen if we turn off the lights?
(Điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta tắt đèn?)
- If we turn off the lights, we will reduce electricity.
(Nếu chúng ta tắt đèn, chúng ta sẽ giảm điện.)
Practice
a. Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat.
(Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
- What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
- I like art, physics, and math.
(Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.)
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
a. Practice the conversation using the information below. Swap roles and repeat.
(Thực hành hội thoại sử dụng các thông tin bên dưới. Đổi vai và lặp lại.)
Rosie: Hey, Ted. I watched a drama last night.
Ted: What was it?
Rosie: It was Remember You.
Ted: Was it good?
Rosie: Yes, it was wonderful.
Ted: What time was it on?
Rosie: It was on at 7:30 p.m.
awful boring great
exciting terrible fantastic sad
Tạm dịch hội thoại:
Rosie: Này, Ted. Tối quá mình đã xem một vở kịch.
Ted: Kịch gì vậy?
Rosie: Đó là Remember You.
Ted: Nó có hay không?
Rosie: Có, nó thật tuyệt vời.
Ted: Nó chiếu lúc mấy giờ?
Rosie: Lúc 7:30 tối.
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành các cuộc hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Tạm dịch:
Khách hàng: Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.
Quản lý: Có vấn đề gì vậy?
Khách hàng: Nó quá nóng khi tôi làm bài tập.
Quản lý: Bạn có đem theo hóa đơn không?
Khách hàng: Nó ở đây.
Quản lý: Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.
Khách hàng: OK.
Quản lý: Xin vui lòng cho tôi xin tên của bạn?
Khách hàng: Vâng, đó là Ali Benn. Đó là A-L-I B-E-N-N.
Quản lý: Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?
Khách hàng: Chắc chắn rồi, 0985214173.
Quản lý: Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó sẵn sàng.
Khách hàng: OK.
Take turns ordering. Swap roles and repeat.
(Luân phiên nhau gọi món. Đổi vai và lặp lại.)
A: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập cuộc đối thoại sau. Đổi vai và lặp lại.)
Thanh: Hey, Huy, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
Huy: Hi, Thanh. Sure.
Thanh: What do you spend most of your money on?
Huy: Comic books and video games.
Thanh: Where do you buy your comic books?
Huy: Usually from the shopping mall.
Thanh: Why? Is it cheaper than other stores?
Huy: No, but it has more choices.
Thanh: And video games? Do you buy them at the shopping mall too?
Huy: I buy them online because it's less expensive.
Thanh: What's the most expensive thing you've ever bought?
Huy: I bought a phone.
Thanh: Great. Thank you.
. Practice the conversation using the pictures and prompts. (Thực hành hội thoại bằng cách sử dụng hình ảnh và gợi ý.)
Alex: How are you going to learn? (Bạn sẽ học như thế nào?)
Sue: I'm going to try online classes. (Tôi sẽ học thử các lớp học trực tuyến.)
Alex: Why? (Tại sao?)
Sue: They improve your communication skills, and they have flexible classes. (Họ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn và họ có các lớp học linh hoạt.)
Alex: I think online classes are too expensive. I don't think I'll try them. (Tôi nghĩ rằng các lớp học trực tuyến quá đắt. Tôi không nghĩ là tôi sẽ thử chúng.)
Sue: OK, what are you going to study? (OK, bạn sẽ học gì?)
Alex: I'm going to… (Tôi sẽ …)
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Jack: Excuse me, is there a train station near here? Sally: Yes, the train station is on King's Street. It's opposite the school. Jack: Thanks. Oh, and is there a library near here? Sally: Yes, the library is on Queen's Street. It's next to the park. Jack: Great. Thank you. | post office/hospital Garden Street/Market Street next to the bridge/opposite the movie theater police station/bus station Hopkins Lane/Miller Street between the zoo and the subway/near the arcade |
Tạm dịch:
Jack: Xin lỗi, có nhà ga tàu hỏa nào gần đây không?
Sally: Có, ga tàu hỏa nằm trên đường King's. Nó đối diện trường học.
Jack: Cảm ơn. Ồ, và có thư viện nào gần đây không?
Sally: Có, thư viện ở đường Queen. Nó bên cạnh công viên.
Jack: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
b. Find a new partner and report your interview with Lisa Hackett. Swap roles and repeat.
(b.Tìm một đối tác mới và báo cáo cuộc phỏng vấn của bạn với Lisa Hackett. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)