Các từ đồng nghĩa với tổ quốc là:......................................................
Tìm từ đồng nghĩa với các từ sau (2 từ)
- Đẹp :..........................................................................................................................
- Tổ quốc : ......................................................................................................................
- Chăm học : ...................................................................................................................
đồng nghĩa với Đẹp : xinh, xinh đẹp, xinh tươi, xinh xắn
đồng nghĩa với Tổ quốc : đất nước, giang sơn,non sông,...
đồng nghĩa với Chăm học : chăm chỉ, siêng năng,... * ko chắc *
nhóm từ nào dưới đây là những từ đồng nghĩa với đồng nghĩa với từ tổ quốc:
A.nước nhà,quê nội,non sông,quốc gia,giang sơn
B.nước nhà,quê nội,quốc gia,giang sơn,nơi sinh
C.nước nhà,non sông,giang sơn,quốc gia,giang sơn
D.nước nhà,non sông,giang sơn,nơi sinh
Tìm trong bài Thư gửi các học sinh hoặc Việt Nam thân yêu những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc.
a. Thư gửi các học sinh: nước nhà, non sông.
b. Việt Nam thân yêu: đất nước, quê hương.
gạch chân dưới các từ đồng nghĩa với đất nước: Dân tộc, nước nhà, hoàn cầu, tổ quốc, đế quốc, giang sơn, năm châu
Nước nhà , tổ quốc , giang sơn nhoa :3
#Học tốt
K hộ mik nha :>
Nước nhà, tổ quốc, giang sơn k nha
các từ đồng nghĩa voiws "Tổ quốc Việt Nam"
tìm thêm những từ đồng nghĩa với từ tổ quốc:
Non sông , Đất nước , Giang sơn , Quê hương , Dân tộc , Sơn Hà , Nước non
tìm những từ đồng nghĩa với từ Tổ Quốc?
Là từ Đất nước,Giang sơn
giang sơn,quốc gia, quê hương,đất nước
các từ đồng nghĩa: Quốc gia ,Đất nước , Giang sơn ,Đất mẹ
hihihihihihih
cho tui 1 ti ck nha ủn hộ để tui lên 200sp nha
Giải nghĩa các từ sau:
a) Bằng cách trình bày khái niệm danh từ : chạy,quan liêu
b) Bằng cách dùng từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với từ cần giải thích đó là từ: tổ quốc , cao , bấp bênh ,dài
bạn mún giải ngữ vãn lớp 6 ko kết bạn đi ngày mai mình cho link
Tìm những từ đồng nghĩa với Tổ quốc
trả lời :
Những từ đồng nghĩa với từ Tổ quốc: đất nước, quốc gia,
giang sơn ,quê hương ,...
hok tốt
Những từ đồng nghĩa với từ :
Tổ quốc là :
- Đất nước
- Giang sơn
- Quốc gia
- Nước nhà
- Non sông