Biến đổi các dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
roof
video
thief
wolf
belief
disco
wife
rarido
mosquito
shelf
cliff
piano
tomato
photo
potato
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây:
Brother
Buzz
Orchild
Moth
Mouth
Bus
Monkey
Puppy
Lily
City
Valley
Donkey
Boy
Family
Kitty
Brothers
Buzzes
Orchids
Moths
Mouths
Buses
Monkeys
Puppies
Lilies
Cities
Valleys
Donkeys
Boys
Families
Kitties
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
one star- some .......
one boot - some.....
one fish - some.....
one battery - some.....
one burtterfly - some.......
one tomato - some.......
one bee - some.......
one match - some......
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
one star- some ...stars...
one boot - some..boots...
one fish - some...fish..
one battery - some.batteries....
one burtterfly - some..butterflies.....
one tomato - some....tomatoes...
one bee - some...bees....
one match - some....matches..
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
one cherry - some..........
one leaf - some...........
one key - some.........
one orange - some ..........
one sweet - some.........
one mouse - some.........
one shell - some.........
one ticket - some......
one tooth - some..............
one coin - some...........
one balloon - some............
one banana - some...........
one book - some...........
one CD - some.................
one goose - some..............
one bottle - some...........
one masque - some..........
one egg - some..............
one plate - some..........
one cherry - some cherries
one leaf - some leaves
one key - some keys
one orange - some oranges
one sweet - some sweets
one mouse - some mice
one shell - some shells
one ticket - some tickets
one tooth - some teeth
one coin - some coins
one balloon - some balloons
one banana - some bananas
one book - some books
one CD - some CDs
one goose - some geese
one bottle - some bottles
one masque - some masques
one egg - some eggs
one plate - some plates
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
one loaf - some ......
one pill- some .......
one mirror - some........
one letter - some.....
one biscuit - some.....
one glass - some.....
one sandwich - some.......
one toy - some.......
one foot - some.......
one packet - some......
Biến đổi dạng số nhiều cho các Danh từ sau đây
one loaf - some .loaves.....
one pill- some ...pills....
one mirror - some....mirrors....
one letter - some...letters..
one biscuit - some..biscuits...
one glass - some...glasses..
one sandwich - some..sandwiches.....
one toy - some..toys.....
one foot - some....feet...
one packet - some..packets....
- some .loaves
- some ...pills....
some....mirrors....
- some...letters..
- some..biscuits..
- some...glasses..
- some..sandwiches.....
- some..toys.....
lan luot nha
one foot - some....feet...
one packet - some..packets
cho các danh từ sau: cánh đồng
a. biến đổi thành cụm danh từ
b.đặt câu với một cụm danh từ trên
a) những cánh đồng
b) Ở quê em có những cánh đồng rất lớn
Cần gấp!!!
Biến đổi các từ sau thành tính, danh, động, trạng từ : unusual, upstairs, downstairs, challenging
Nếu được thì kẻ bảng giúp mình cảm ơn rất nhiều!!!
Cho dạng số nhiều của các danh từ sau.
house ; park ; place ; tree ; yard ; hotel ; lake ; street ; city ; river ; village ; flower
house -> houses
park -> parks
place -> places
tree -> trees
yard -> yards
hotel -> hotels
lake -> lakes
street -> streets
city -> cities
river -> rivers
village -> villages
flower -> flowers
house ->houses
park -> parks
place -> places
tree -> trees
yard -> yards
hotel -> hotels
lake -> lakes
street -> streets
city -> cities
river -> rivers
village -> villages
flower -> flowers
-House => Houses.
-Park => Parks.
-Place => Places.
-Tree => Trees.
-Yard => Yards.
-Hotel => Hotels.
-Lake => Lakes.
-Street => Streets.
-City => Cities.
-River => Rivers.
-Village => Villages.
-Flower => Flowers
mn giúp mik nha:
đề bài là: Change to plural. (Chuyển các danh từ sau sang dạng số nhiều)
VI. Hãy cho dạng số nhiều của các danh từ cho sẵn và điền vào chỗ trống trong những câu sau.
– butterfly —> butterflies
– tooth —>
– watch —>
– language —>
– shelf —>
1. The____________ in this shop are very expensive.
2. We should brush our______________ three times a day after meals.
3. Look! There are colourful______________ They are so nice!
4. The English books are on the______________ on your right.
5. How many__________________________ do children learn in Vietnam?
– butterfly —> butterflies
– tooth —> teeth
– watch —>watches
– language —>languages
– shelf —>shelves
1. The______watches______ in this shop are very expensive.
2. We should brush our___teeth___________ three times a day after meals.
3. Look! There are colourful___butterflies___________ They are so nice!
4. The English books are on the_______shelves_______ on your right.
5. How many_____________languages_____________ do children learn in Vietnam?