Những câu hỏi liên quan
Trương Ngọc Linh
Xem chi tiết
nguyễn thu hà
21 tháng 6 2023 lúc 20:17

temperature: nhiệt độ

thermometer: nhiệt kế

degrees: độ

celsius: độ c

Cặp đôi ngọt ngào
Xem chi tiết
Phan Thanh Trúc
22 tháng 7 2018 lúc 18:12

Sweet couple = cặp đôi ngọt ngào

mai văn chương2
22 tháng 7 2018 lúc 18:12

Sweet couple 

dịch là

Cặp đôi ngọt ngào

hok tốt

phantiendung
22 tháng 7 2018 lúc 20:27

Là cặp đôi ngọt ngào nhé 

chúc học tốt!

Trịnh Anh Thơ
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
13 tháng 8 2021 lúc 10:38

google dịch để làm chi z 

M r . V ô D a n h
13 tháng 8 2021 lúc 10:41

Cre: Google dịch

1 tập thể dục dụng cụ

2 người vui vẻ

3 khốn khổ

4 thư thái

5 lo lắng

6 nghĩa là

7 hào phóng

8 tiếng hét

9 cuộc rượt đuổi

10 bắt

11 gặp nhau

12 chữ thập

13 cười

heliooo
13 tháng 8 2021 lúc 10:42

Tham khảo! (Nguồn: google dịch) 

1 tập thể dục dụng cụ

2 người vui vẻ

3 khốn khổ

4 thư thái

5 lo lắng

6 nghĩa là

7 hào phóng

8 tiếng hét

9 cuộc rượt đuổi

10 bắt

11 gặp nhau

12 chữ thập

13 cười

Chúc bạn học tốt!! ^^

Trương Ngọc Linh
Xem chi tiết
HT.Phong (9A5)
19 tháng 6 2023 lúc 19:35

Turner : máy quay

Creatures : sinh vật

Different personalities : những tính cách khác nhau

Button : cái nút

Nose : mũi

sikuha gaming
Xem chi tiết
sikuha gaming
27 tháng 12 2017 lúc 18:37

chị gu gồ còn ko biết =))

Boy hard
27 tháng 12 2017 lúc 18:37

Minecraft

Hà Minh Đức
27 tháng 12 2017 lúc 18:38

Chế tạo của tôi

Phạm Trần Phương Thảo
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Kim Nhung
Xem chi tiết
Lê Mạnh Hùng
28 tháng 2 2019 lúc 20:44

I.Short Adjective

1.QUIET

The Village is quieter than the city

2.CHEAP

He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one

3.CLEAN

This is the cleanest room

Translate:

1.Làng quê yên lặng hơn thành phố

2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác

3.Đây là căn phòng sạch nhất

II.Long Adjective

1.DANGEROUS

Sharks is so dangerous

2.POLLUTED

The city is more polluted than the village

3.EXPENSIVE

This is the most expensive car in the world

Translate:

1.Những con cá mâp rất nguy hiểm

2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê

3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới

oOo Phương Uyên oOo
Xem chi tiết
Nguyển Quỳnh Anh
22 tháng 8 2016 lúc 19:00

dịch các từ sau ra tiếng việt :

old : ..........

this : ....đây.....

Lê Nguyên Hạo
22 tháng 8 2016 lúc 19:02

dịch các từ sau ra tiếng việt :

old : ..cũ,tuổi,giả..........

 

this : ...đây........

 

Punny Punny
22 tháng 8 2016 lúc 19:02

old: cũ , xưa, cổ, già

this:này, đây

Võ Đông Anh Tuấn
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
2 tháng 9 2016 lúc 19:10

ờ =))

Nguyễn Anh Duy
2 tháng 9 2016 lúc 19:51

in, on, at, from, between, from,...

Mấy từ này chắc là biết=="

Trần Linh Trang
3 tháng 9 2016 lúc 0:28

About, among, across , amidst, above, against, Before, behind, beside, beyond, beneath, between, below, in, at, on, for, from, to, under, over, with, by, until, of, during, into, after, with, without, past, o', next to, towards, through, into, onto, off, through out, since,...

Nghĩa tùy ngữ cảnh