Tính:
4 cm + 6 cm + 10 cm 7 dm + 7 dm + 5 dm
8 cm + 9 cm + 2 cm 11 dm + 3 dm + 2 dm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
4m 7 dm = …...dm
8 m 5 cm = ……cm
9m 3cm = …....cm
6 dm 3 cm = …...cm
4m 7dm = 47 dm
8m 5cm = 805 cm
9m 3cm = 903 cm
6dm 3cm = 63 cm
Tính:
a) 6 cm + 3 cm b) 3 cm + 7 cm – 9 cm
10 dm – 4 dm 8 dm – 6 dm + 8 dm
a) 6 cm + 3 cm = 9 cm
10 dm - 4 dm = 6 dm
b) 3 cm + 7 cm - 9 cm = 1 cm
8 dm - 6 dm + 8 dm = 10 dm
Số?
a) 7 dm = ? cm 8 m = ? dm 9 m = ? cm
60 cm = ? dm 600 cm = ? m 50 dm = ? m
b) 1 km = ? m 1 000 m = ? km
a) 7 dm = 7 x 10 = 70(cm)
8 m = 8 x 10 = 80(cm)
9 m = 9 x 100 = 900(cm)
60 cm = 60 : 10 = 6(dm)
600 cm = 600 : 100 = 6(m)
50 dm = 50 : 10 = 5(m)
b) 1 km = 1 x 1000 = 1000(m)
1000 m = 1000 : 1000 = 1(km)
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = ? cm; 1 m = ? dm; 1 m = ? cm
4dm = ? cm 5 m = ? dm; 3 m = ? cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = ? dm 50 cm = ? dm
40 dm = ? m 20 dm = ? m
a) Mẫu: 2 dm = 20 cm; 3 m = 30 dm; 2 m = 200 cm
1 dm = 10 cm; 1 m = 10 dm; 1 m = 100 cm
4dm = 40 cm 5 m = 50 dm; 3 m = 300 cm
b) Mẫu: 20 cm = 2 dm; 30 dm = 3 m
30 cm = 3 dm 50 cm = 5 dm
40 dm = 4 m 20 dm = 2 m
Điền dấu>,<,=
10 cm ... 1 dm 7 dm ... 60 cm
20 cm ... 8 dm 9 dm ... 90 cm
10 cm = 1 dm 7 dm > 6 cm
20 cm < 8 dm 9 dm = 90 cm
10 cm = 1 dm 7 dm > 60 cm
20 cm < 8 dm 9 dm = 90 cm
viết số thích hợp vào chỗ chấm 1)14,24m=…m…cm 32,18m=….m…cm 2)2,6dm=…dm…cm 8,5dm=…dm…cm 3)4,18km=…m 5,27km=…m 4)18,2km=…m 76,4km=…m 5)6,9km=…dam 7,6km=…dam 6)5,187m=…cm 6,749m=…cm 7)75,2m=…km 69,4m=…km 8)2dm4mm=…m 5dm8mm=…m 9)9cm=…m 5cm=…m
4m 25 cm = ..........m
12m 8 dm =..........m
26 m 8 cm =.........m
248 dm =.............m
5 cm =.................m
9cm 8mm=.........dm
4 dm 4 mm=.......dm
2 cm 3cm=...........dm
95 cm 8mm=........dm
347 cm 3 mm=......dm
4m 25 cm = 4.25m
12m 8 dm=12.8m
26 m 8 cm = 26.08m
248 dm = 24.8 m
5 cm= 0.05 m
9 cm 8 mm= 0.098 m
4 dm 4 mm=4.04dm
2 cm 3cm = 0.5 dm
95 cm 8 mm=9.58 dm
347cm 3 mm =34.73 dm
a 4.15
b 12.8
c26.08
d24.8
e0.05
g0.908
h4.004
i0.203
m9.58
n34.73
l
Điền số thích hợp vào ô trống
10 cm =……….. dm
9 dm = …….... cm
1 dm = ………... cm
20 cm = ………..dm
10 cm = 1 dm
9 dm = 90 cm
1 dm = 10 cm
20 cm = 2 dm