Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

1. Can you see the boat?

(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)

No,I can’t.

(Không, tôi không thấy.)

Ohh. (Ồ.)

2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?

(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)

Yes, I can. Over there.

(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)

Yes, let’s play.

(Vâng, chơi thôi nào.)

3. Can you see the bus?

(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)

Yes, I can. Here.

(Vâng, tôi thấy. Ở đây.)

Thank you.

(Cám ơn.)

You’rewelcome.

(Không có gì.)

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

1, X

2, √

3, √

Buddy
Xem chi tiết

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Buddy
Xem chi tiết

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
9 tháng 9 2023 lúc 19:57

loading...

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết

1. Is this your shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is.

(Vâng, là nó.)

2. These are my shorts.They are blue. I like blue.

(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)

3.These are my shoes.

(Đây là đôi giày của tôi.)

Very nice.

(Đẹp thật.)

4. Is this your T-shirt?

(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)

Yes, it is. Ohh, I like it.

(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)

Buddy
Xem chi tiết
Quoc Tran Anh Le
8 tháng 9 2023 lúc 21:15

Example: