2. Listen and put a (√) or a (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X)
1. Listen the story.
(Nghe và đánh (√) hoặc (X)
1. Can you see the boat?
(Bạn có nhìn thấy chiếc thuyền không?)
No,I can’t.
(Không, tôi không thấy.)
Ohh. (Ồ.)
2. Let’s play with the plane. Can you see theplane?
(Cùng chơi với chiếc máy bay nào. Bạn có nhìn thấy chiếc máy bay không?)
Yes, I can. Over there.
(Vâng, tôi thấy. Ở đằng kia)
Yes, let’s play.
(Vâng, chơi thôi nào.)
3. Can you see the bus?
(Bạn có nhìn thấy xe buýt không?)
Yes, I can. Here.
(Vâng, tôi thấy. Ở đây.)
Thank you.
(Cám ơn.)
You’rewelcome.
(Không có gì.)
G. Put a (√) or a (X)
(Đánh (√) hoặc (X)
2. Listen and put a (√) or a (X)
(Nghe câu chuyện.)
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và dánh dấu ✓ hoặc X.)
1. ✓
What do you want? I want some yo-yos.
(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)
2. ✓
The cake is on the table.
(Cái bánh ở trên bàn.)
3. X
I like the zebra.
(Tôi thích ngựa vằn.)
4. X
They’re riding bikes.
(Họ đang đi xe đạp.)
Task 1. Listen and tick or cross.
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X.)
3. Listen again. Put a tick (✓) next to the correct way and a cross (x) next to the wrong way to use RoboVacuum.
(Lắng nghe một lần nữa. Đánh dấu (✓) bên cạnh cách đúng và dấu gạch chéo (x) bên cạnh cách sử dụng RoboVacuum sai.)
D. Listen and check (✓) the correct column. Then listen again and repeat.
(Nghe và đánh dấu (✓) vào cột đúng. Sau đó nghe và nhắc lại.)
| Strong Form | Weak Form |
1. Do you have any mineral water? |
|
|
2. Would you like sparkling or still? |
|
|
3. Would you like anything else? |
|
|
4. Do you have any iced tea? |
|
|
5. Would you like some coffee? |
|
|
A. Listen and (√) the box
(Nghe và đánh dấu √vào ô.)
1. Is this your shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is.
(Vâng, là nó.)
2. These are my shorts.They are blue. I like blue.
(Đây là cái quần sọt của tôi. Nómàu xanh dương. Tôi thích xanh dương.)
3.These are my shoes.
(Đây là đôi giày của tôi.)
Very nice.
(Đẹp thật.)
4. Is this your T-shirt?
(Đây là cái áo sơ mi của bạn phải không?)
Yes, it is. Ohh, I like it.
(Vâng, là nó. Ồ, tôi thích nó.)
Grammar (See Grammar Reference p. 159)
(Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 159))
D. Listen to a conversation between a mother and daughter. Check (✓) the things they have done. Put an (x) for the things they haven't done.
(Nghe cuộc trò chuyện giữa hai mẹ con. Đánh dấu (✓) những việc họ đã làm xong. Đánh dấu (x) vào những việc họ chưa làm được.)