Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:52

Cách chơi:  Một bạn sẽ diễn tả 1 hành đông. Các bạn sẽ đoán bạn đó đang làm gì, ví dụ “I ride my bike.” (Tôi đi xe đạp.),hoặcI listen to music.” (Tôi nghe nhạc.). Nếu đúng thì nói “Yes”, sai thì nói “No”.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 13:52

- Merry Christmas.

(Giáng sinh vui vẻ.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-Happy birthday.

(Chúc mừng sinh nhật.)

Thank you.

(Cám ơn.)

-ARRRGGH!

- Happy New Year.

(Chúc mừng năm mới.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:01

- Banana?

(Chuối không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Juice?

(Nước ép không?)

No, thank you.

(Không, cám ơn ạ.)

- Cookie?

(Bánh quy không?)

Yes, please.

(Vâng, làm ơn ạ.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 1 lúc 14:11

SCHOOL WEEK

(Các buổi học trong tuần.)

- I count numbers on Monday.

  (Tôi đếm số vào ngày thứ Hai.)

- I draw pictures on Tuesday.

(Tôi vẽ tranh vào ngày thứ Ba.)

- I sing songs on Wednesday.

(Tôi hát vào ngày thứ Tư.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

Phil: Hi! I’m Phonic Phil!

(Xin chào! Mình là Phonic Phil!)

Sue:… and I’m Super Sue.

(… và mình là Super Sue.)

1. Sue: Look! Ba’s flying a kite!

(Nhìn kìa! Ba đang thả diều!)

2. Phil: Look! Ken’s having a big pizza!

(Nhìn này! Ken đang ăn một chiếc bánh pizza lớn!)

3. Sue: Look! Kate’s playing with a kitten.

(Nhìn kìa! Kate đang chơi với một con mèo con.)

4. Phil: Let’s look at the sea!

(Hãy nhìn ra biển đi!)

Sue: What can you see?

(Bạn có thể thấy gì?)

Phil: I can see a rainbow.

(Mình có thể nhìn thấy cầu vồng.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết

1.

Phil: Today is Super Sue’s birthday. (Hôm nay là sinh nhật của Super Sue.)

A: The cake is on the table. (Cái bánh ở trên bàn.)

B: And the grapes are on the table, too. (Và nho cũng ở trên bàn.)

Bình luận (0)

2.

Phil: Do you like the cake? (Bạn có thích bánh không?)

A: Yes, I do. (Có, có chứ.)

Bình luận (0)

3.

B: Where’s Sue? (Sue đang ở đâu vậy?)

Bình luận (0)
Quoc Tran Anh Le
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
12 tháng 10 2023 lúc 21:07

1. £2.25: two pounds twenty-five 

2. €1.00 : one euro

3. €0.50: fifty cents

4. $3.85: three dollars eighty five

5. $7.20 : seven dollars twenty

6. £0.99: ninety nine pence

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 23:39

1. Oasis of the Sea.

(Con tàu tên gì? – Oasis of the Sea.)

2. More than 2,000 people work on the ship.

(Có bao nhiêu người làm việc trên tàu. – Hơn 2,000 người làm việc trên tàu.)

3.  There are 250 chefs.

(Có bao nhiêu đầu bếp trên tàu? – Có 250 đầu bếp.)

4. Yes. 

(Đây là con tàu duy nhất có công viên à? – Đúng vậy.)

5. There’s a climbing wall in the sports area.

(Có gì trong khu thể thao? – Có bức tường giả núi để leo trong khu thể thao.)

Bình luận (0)