3 km 18 cm = ...m
2km² 5m² =...ha
15,4km² = ...km² ...dam²
A) 6m² 5 dm² = ...m²
B) 15,4 km² = ... km²...dam²
C) 3km 18 cm = ...m
D) 7,469km = ...ha ...m²
\(A.6m^25dm^2=6,05m^2\\ B.15,4km^2=15km^24000dam^2\\ C.3km180cm=3000,18m\\ D.7,469km^2=746ha9m^2\)
1.84
2.825
3.2300
4.5,0034
5.9,0015
6.0,004
7.1560
8.3006
9.3,2
10.5,04
11.670004
12.5040
13.5,54
14.0,0627
15.5008
16.2,017
17.4,25
18.12,8
19.23,0543
20.1,5735
21.4,28
22.0,0892
23.0,14
24.8,27
25.52,09
có j sai sót thì mong bạn lượng thứ
3 m 2 47cm 2 =…….cm 2
12km 2 846m 2=…….m 2
34736,3m 2=………km 2
12,46km 2=………m 2
8534,3m 2=....hm 2
672m 2 = .....dam 2
97m 2 12cm 2=..........cm 2
3518m 2=...........dam 2.........cm 2
45 km 2=..........m 2
237 ha =.......km 2
3 m 2 47cm 2 =…….cm 2
12km 2 846m 2=…….m 2
34736,3m 2=………km 2
12,46km 2=………m 2
8534,3m 2=....hm 2
672m 2 = .....dam 2
97m 2 12cm 2=..........cm 2
3518m 2=...........dam 2.........cm 2
45 km 2=..........m 2
237 ha =.......km 2
30047
81200000046
0,0347363
12460000
0,85343
6,72
970012
35 và 18
45000000
2,37
\(3m^247cm^2=30047cm^2\)
\(672m^2=6,72dam^2\)
30047
81200000046
0,0347363
12460000
0,85343
6,72
970012
35 và 18
45000000
2,37
4 tạ 6 kg. Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. M vuông
1230 m vuông ha
6 hm 4 dam. dam.
6 m vuông 15 cm vuông m vuông
31,2 ha km vuông
4,5. Ha. KM vuông
4 tạ 6 kg = `4,06` tạ
4 m2 14 cm2 = 4,0014 m2
1230m2 = 0,123 ha
6 hm 4 dam = 64 dam
6 m2 15 cm2 = 6,0015 m2
3,12 ha = 0,0312 km2
4,5 ha = 0,045 km2
4 tạ 6 kg. 4,06 Tạ
4 m vuông 14 cm vuông. 4.14 M vuông
1230 m vuông 0,123 ha
6 hm 4 dam. 64 dam.
6 m vuông 15 cm vuông 6,0015 m vuông
31,2 ha 0,0312 km vuông
4,5. Ha. 0,045 KM vuông
3/5 ha = ...................m vuông
6m 42 cm = … m
4 km vuông 36 dam vuông = ..................km vuông
6,42m xin lỗi vì mình không thể làm hết cho bạn được T~T
9,4 km vuông= m vuông 2,82 m vuông = cm vuông 9,75 hm vuông= m vuông 5,34 m= cm 3,6 dam = dm 235,2 m vuông= ha 520 m vuông= dam vuông 112 m vuông 34 cm vuông= m vuông 35,6 ha= km vuông 34567 m vuông= ha
chả lẽ cậu không đổi được à?
ừ thiệt lun bn ko đỏi đc à
28m vuông bằng bao Nhiu ha
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m
280mm
3120dm
30m
0,75dam
1050cm
15000m
45hm
18km
725cm
1m65dm
5058m
2km80m
28 cm = 280 mm
312 m = 312 dm
3000 cm = 30 m
730 cm = \(\frac{730}{1000}\)dam
105 dm = 1050 cm
15 km = 15000 m
4500 m = 45 hm
18000 m = 18 km
7 m 25 cm = 725 cm
165 dm =16 \(\frac{5}{10}\)m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = 280mm 312m = 31,2.dm 3000cm = ..30m 730cm = ..0,73...dam 105dm = .....1050.......cm 15km =15000. m 4500m = .45. hm 18000m = ..18. km 7m 25 cm = ...725........ cm 165 dm = ..16m ........5.. dm 2km 58 m = ....2058........ m 2080 m = .........2.. km ..80...... m
1. Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 28 cm = ........... mm 312m = ...........dm 3000cm = .....m 730cm = .......dam 105dm = ............cm 15km = ............ m 4500m = ..... hm 18000m = ..... km 7m 25 cm = .............. cm 165 dm = ........ m .......... dm 2km 58 m = .................. m 2080 m = ............ km .......... m