Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:38

A: What is your favorite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: Mine is English. What’s yours?

(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)

A: I like I. T. And what subject don’t you like?

(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)

B: I don’t like maths. What do you think?

(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)

A: Oh, me either.

(Ồ, mình cũng không thích toán.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:56

A: What can we do?

(Chúng ta có thể làm gì?)

B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.

(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)

A: What time does it end?

(Mấy giờ nó kết thúc?)

B: It ends at 1:30 p.m.

(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)

A: What else can we do?

(Chúng ta có thể làm gì khác?)

B: The food satnds open at 3 p.m.

(Quầy thức  ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)

A: What time do they close?

(Mấy giờ họ đóng cửa?)

B: They close at 4 p.m.

(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:42

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this dress in white?

(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Do you have it in an extra large size?

(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, đây thưa cô.)

Customer: Can I try it on?

(Tôi thử nó được không?)

Sales assistant: Yes, the changing room's over there...

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)

(Later...)

Sales assistant: Is it OK?

(Có đẹp không thưa cô?)

Customer: Yes, how much is it?

(Có, cái này bao tiền?)

Sales assistant: It's 20 dollars.

(20 đô la.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:50

A: Do you live in a small house?

(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)

B: No, I don’t. I live in a villa.

(Không. Tôi sống trong một biệt thự.)

A: Does your villa have a big pool?

(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)

B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.

(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)

A: Does you house have expensive furniture?

(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)

B: Yes, it has, of course.

(Vâng, tất nhiên là có.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 17:09

A: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

B: Hmm. I’m not sure.

(Hừm. Mình không chắc nữa.)

A: There's a dance club. Do you like dancing?

(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)

B: No, I don't.

(Mình không.)

A: How about a drama club?

(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)

B: Yes, I really like acting.

(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)

A: Why don't you sign up for it?

(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)

B: Yes, great idea.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:37

A: What are you doing this Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)

B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?

(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)

A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.

(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)

B: What about Saturday afternoon?

(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)

A: I'm free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?

(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)

A: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

B: Great! See you soon.

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

An: Hello, Vy.

(Chào, Vy.)

Vy: Hi, An.

(Chào, An.)

An: Do you like science fiction movies?

(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)

Vy: Yeah, I do. Why?

(Mình có. Sao thế?)

An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?

(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)

Vy: What time is it on?

(Mấy giờ phim bắt đầu?)

An: At 7:30.

(Lúc 7:30.)

Vy: That sounds great. Where should we meet?

(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

An: Let's meet at the movie theater at seven.

(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)

Vy: OK.

(Nhất trí.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:02

An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.

(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)

Vy: What was it?

(Phim gì?)

An: It was Teddy Bears.

(Phim Teddy Bears.)

Vy: Was it good?

(Phim hay không?)

An: Yes, it was fantastic.

(Có, hay xuất sắc.)

Vy: What time was it on?

(Phim chiếu lúc mấy giờ?)

Rosie: It was on at 10:10 a.m.

(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:47

- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)

- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.