b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What is your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: Mine is English. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like maths. What do you think?
(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)
A: Oh, me either.
(Ồ, mình cũng không thích toán.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.
(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)
A: What time does it end?
(Mấy giờ nó kết thúc?)
B: It ends at 1:30 p.m.
(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)
A: What else can we do?
(Chúng ta có thể làm gì khác?)
B: The food satnds open at 3 p.m.
(Quầy thức ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)
A: What time do they close?
(Mấy giờ họ đóng cửa?)
B: They close at 4 p.m.
(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this dress in white?
(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Do you have it in an extra large size?
(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, đây thưa cô.)
Customer: Can I try it on?
(Tôi thử nó được không?)
Sales assistant: Yes, the changing room's over there...
(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)
(Later...)
Sales assistant: Is it OK?
(Có đẹp không thưa cô?)
Customer: Yes, how much is it?
(Có, cái này bao tiền?)
Sales assistant: It's 20 dollars.
(20 đô la.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
A: Do you live in a small house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)
B: No, I don’t. I live in a villa.
(Không. Tôi sống trong một biệt thự.)
A: Does your villa have a big pool?
(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)
B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.
(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)
A: Does you house have expensive furniture?
(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)
B: Yes, it has, of course.
(Vâng, tất nhiên là có.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: Which club do you want to sign up for?
(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)
B: Hmm. I’m not sure.
(Hừm. Mình không chắc nữa.)
A: There's a dance club. Do you like dancing?
(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)
B: No, I don't.
(Mình không.)
A: How about a drama club?
(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)
B: Yes, I really like acting.
(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)
A: Why don't you sign up for it?
(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)
B: Yes, great idea.
(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What are you doing this Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)
B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?
(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)
A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)
B: What about Saturday afternoon?
(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)
A: I'm free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?
(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)
A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
B: Great! See you soon.
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
An: Hello, Vy.
(Chào, Vy.)
Vy: Hi, An.
(Chào, An.)
An: Do you like science fiction movies?
(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)
Vy: Yeah, I do. Why?
(Mình có. Sao thế?)
An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?
(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)
Vy: What time is it on?
(Mấy giờ phim bắt đầu?)
An: At 7:30.
(Lúc 7:30.)
Vy: That sounds great. Where should we meet?
(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)
An: Let's meet at the movie theater at seven.
(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)
Vy: OK.
(Nhất trí.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.
(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)
Vy: What was it?
(Phim gì?)
An: It was Teddy Bears.
(Phim Teddy Bears.)
Vy: Was it good?
(Phim hay không?)
An: Yes, it was fantastic.
(Có, hay xuất sắc.)
Vy: What time was it on?
(Phim chiếu lúc mấy giờ?)
Rosie: It was on at 10:10 a.m.
(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)
- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.