A: What are you doing this Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)
B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?
(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)
A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)
B: What about Saturday afternoon?
(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)
A: I'm free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?
(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)
A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
B: Great! See you soon.
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)