Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:38

A: What is your favorite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: Mine is English. What’s yours?

(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)

A: I like I. T. And what subject don’t you like?

(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)

B: I don’t like maths. What do you think?

(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)

A: Oh, me either.

(Ồ, mình cũng không thích toán.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:42

A: Excuse me, is there a hospital near here?

(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)

B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.

(Có, bệnh viện ở phố Garden. Nó bên cạnh cây cầu.)

A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?

(Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?)

B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.

(Vâng, đồn cảnh sát nằm trên Hopkins Lane. Nó nằm giữa sở thú và tàu điện ngầm.)

A: Great. Thank you.

(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:42

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this dress in white?

(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Do you have it in an extra large size?

(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, đây thưa cô.)

Customer: Can I try it on?

(Tôi thử nó được không?)

Sales assistant: Yes, the changing room's over there...

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)

(Later...)

Sales assistant: Is it OK?

(Có đẹp không thưa cô?)

Customer: Yes, how much is it?

(Có, cái này bao tiền?)

Sales assistant: It's 20 dollars.

(20 đô la.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 15:50

A: Do you live in a small house?

(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)

B: No, I don’t. I live in a villa.

(Không. Tôi sống trong một biệt thự.)

A: Does your villa have a big pool?

(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)

B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.

(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)

A: Does you house have expensive furniture?

(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)

B: Yes, it has, of course.

(Vâng, tất nhiên là có.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 17:09

A: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

B: Hmm. I’m not sure.

(Hừm. Mình không chắc nữa.)

A: There's a dance club. Do you like dancing?

(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)

B: No, I don't.

(Mình không.)

A: How about a drama club?

(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)

B: Yes, I really like acting.

(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)

A: Why don't you sign up for it?

(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)

B: Yes, great idea.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:37

A: What are you doing this Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)

B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?

(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)

A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.

(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)

B: What about Saturday afternoon?

(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)

A: I'm free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?

(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)

A: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

B: Great! See you soon.

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

An: Hello, Vy.

(Chào, Vy.)

Vy: Hi, An.

(Chào, An.)

An: Do you like science fiction movies?

(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)

Vy: Yeah, I do. Why?

(Mình có. Sao thế?)

An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?

(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)

Vy: What time is it on?

(Mấy giờ phim bắt đầu?)

An: At 7:30.

(Lúc 7:30.)

Vy: That sounds great. Where should we meet?

(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

An: Let's meet at the movie theater at seven.

(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)

Vy: OK.

(Nhất trí.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:02

An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.

(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)

Vy: What was it?

(Phim gì?)

An: It was Teddy Bears.

(Phim Teddy Bears.)

Vy: Was it good?

(Phim hay không?)

An: Yes, it was fantastic.

(Có, hay xuất sắc.)

Vy: What time was it on?

(Phim chiếu lúc mấy giờ?)

Rosie: It was on at 10:10 a.m.

(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:47

- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)

- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.