b. Describe yourself using new words.
(Tự mô tả bản thân em sử dụng các từ mới.)
I have long hair.
(Tôi có mái tóc dài.)
GOAL CHECK – Describe People and Occupations
(Kiểm tra mục tiêu – Mô tả người và nghề nghiệp)
Think of a new name and occupation for yourself. Then work with a partner and start a new conversation.
(Nghĩ đến một cái tên và nghề nghiệp mới cho bản thân. Sau đó thực hành một đoạn hội thoại mới với bạn cùng luyện tập.)
- Introduce yourself. (Giới thiệu bản thân.)
- Ask about your partner’s occupation. (Hỏi về nghề nghiệp của bạn mình.)
- Describe your occupation. (Mô tả nghề nghiệp của mình.)
Van: Hi, my name’s Van. Nice to meet you.
Linh: Nice to meet you, too. I’m Linh.
Van: What do you do, Linh?
Linh: I’m a police officer.
Van: A police officer. That’s a dangerous job!
Linh: Yes, it is. What do you do?
Van: I’m a chef.
Linh: Really? What’s that like? Is it difficult?
Van: No, it isn’t. I love cooking. It is an interesting job.
7. Work in group. Describe photo A, B or C using words and phrases from this lesson.
(Làm việc theo nhóm. Mô tả bức tranh A, B hoặc C sử dụng các từ và cụm từ trong bài học này.)
A. In the picture, a woman is walking in a forest. She is wearing a green jacket and taking two poles to walk through the forest.
(Trong bức tranh, người phụ nữ đang đi trong một khu rừng. Cô ấy mặc một cái áo khoác xanh và đem 2 cái gậy để đi qua khu rừng.)
B. The picture shows a group of people are sailing through a waterfall. It looks quite dangerous but they're probably feeling delighted and excited.
(Bức tranh cho thấy một nhóm người đang chèo thuyền qua một thác nước. Nó trông khá nguy hiểm nhưng họ có lẽ đều cảm thấy vui và hào hứng.)
C. The man in the picture is jumping bungee. This is a risky sport so he should wear safety harness. However, he looks so fun and excited.
(Người đàn ông trong hình đang nhảy bungee. Đây là một môn thể thao nguy hiểm nên anh ta nên đeo dây đeo bảo hộ. Nhưng trông anh ta rất vui và phấn khích.)
b. Talk about your home using the new words and three other words you know.
(Nói về nhà của em sử dụng các từ mới và ba từ khác mà em biết.)
- My house has a yard.
(Nhà tôi có một cái sân.)
- There’s a gym in my apartment.
(Có một phòng tập thể hình trong căn hộ của tôi.)
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
- My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
- There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
- My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe.)
- There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)
B. Work with a partner. Which adjectives describe the three jobs? Use words from the unit or those you know.
(Làm việc với bạn bên cạnh. Tính từ nào mô tả ba công việc trên? Sử dụng các từ ở trong bài hoặc những từ em biết.)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
b. Take turns using the words in sentences.
(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)
I like grilled beef.
(Tôi thích thịt bò nướng.)
- Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
- I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
- Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
- My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)
Exercise 1. Check the meaning of the words in the box. Then describe the photo using the words.
(Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Sau đó miêu tả bức ảnh sử dụng các từ này.)
celebration parade costume |
The photo is about a special celebration. There are noisy parade with a lot of people in colorful costumes.
(Bức ảnh nói về một dịp tổ chức đặc biệt. Có những cuộc diễu hành vui nhộn với nhiều người trong trang phục sặc sỡ.)
- celebration (n): sự tổ chức, lễ kỷ niệm
- parade (n): cuộc diễu hành
- costume (n): trang phục
7. Work in pairs. Describe three places in Viet Nam using adjectives from exercise 4.
(Làm việc theo cặp. Mô tả ba địa danh ở Việt Nam bằng cách sử dụng các tính từ trong bài tập 4.)
+ The old market in Hoi An is spectacular.
(Chợ Hội An rất đẹp mắt.)
+ I think Hue is a very peaceful place.
(Tôi nghĩ Huế là một nơi rất yên bình.)
+ In my opinion, Hanoi is touristy and expensive.
(Theo tôi thì Hà Nội hút khách du lịch và đắt đỏ.)
b. In pairs: Choose the two words that best describe you and say why.
(Theo cặp: Chọn hai từ mô tả đúng nhất về em và đưa ra lý do.)
I think I'm kind and helpful. I always help my little sister do her homework and help my mom clean after school.
(Tôi nghĩ rằng tôi tốt bụng và hữu ích. Tôi luôn giúp em gái làm bài tập về nhà và giúp mẹ dọn dẹp sau giờ học.)
I think I’m easygoing and intelligent. I am always happy with others and learn things quickly.
(Tôi nghĩ tôi là người dễ tính và thông minh. Tôi luôn vui vẻ với những người khác và học hỏi mọi thứ một cách nhanh chóng.)
E. Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat's new diet?
(Viết những từ còn thiếu vào trong cuộc hội thoại. Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Những từ nào mô tả chế độ ăn mới của Pat?)
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: (1) _____ of meat and fish, but I don't eat (2) _____ bread. Oh, and I eat a (3) _____ vegetables, of course.
Kim: (4) _____ much fruit can you eat?
Pat: Just a (5) _____ after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a (6) _____ nuts, and sometimes I eat a (7) _____ chocolate, but it’s organic, so there isn’t (8) _____ added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
1. Lots
2. much
3. few
4. How
5. little
6. few
7. little
8. much