Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 17:09

- art club: câu lạc bộ mỹ thuật

- book club: câu lạc bộ sách

- basketball practice: luyện tập bóng rổ

- science club: câu lạc bộ khoa học

- band practice: luyện tập trong ban nhạc

- outdoors club: câu lạc bộ ngoài trời

- drama club: câu lạc bộ kịch

- dance club: câu lạc bộ khiêu vũ

- soccer club: câu lạc bộ bóng đá

- I.T club: câu lạc bộ công nghệ thông tin

- homework club: câu lạc bộ bài tập về nhà

- video games club: câu lạc bộ trò chơi điện tử

Buddy
Xem chi tiết
IloveEnglish
20 tháng 2 2023 lúc 21:09

In the future, I want to live in a large villa with a large and wide swimming pool, a big garden with beautiful flowers, a big yard and a small pond.

Mẫn Nhi
20 tháng 2 2023 lúc 20:59

In the future I am not very sure but I will stay in a large house full of swimming pool

Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 9:03

A: Where do you think people will live in the future?

(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)

B: I think people will live in the megacity.

(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong siêu đô thị.)

A: What do you mean?

(Ý bạn là gì?)

B: They will live in a very large city with more than ten million people living there.

(Họ sẽ sống trong một thành phố rất lớn với hơn mười triệu người sống ở đó.)

A: Oh, it’s so suprising.

(Ồ, thật đáng kinh ngạc.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
8 tháng 10 2023 lúc 14:57

Minh: Which activity do you want to join? 

(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

Nga: I want to join some help street children activities. 

(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)

Minh: Why do you want to join these activities? 

(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)

Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future. 

(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:56

No, we didn’t. We chose different activities.

(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)

Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 19:52

A: Where are you volunteering?

(Bạn đang tình nguyện ở đâu?)

B: I’m volunteering in the Childcare Project. 

(Tôi đang tình nguyện ở Childcare Project.)

A: What does the charity do?

(Tổ chức từ thiện này làm gì?)

B: It helps improve quality of life for children with disabilities.

(Nó giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho trẻ em khuyết tật.)

A: How are you helping right now?

(Bạn đang giúp gì ngay bây giờ?)

B: I help children with disabilities develop new skills like easy games, arts and crafts.

(Tôi giúp trẻ khuyết tật phát triển các kỹ năng mới như các trò chơi đơn giản, mĩ thuật và thủ công.)

A: How can other people help?

(Những người khác có thể giúp đỡ như thế nào?)

B: They teach basic English to support education and raise children’s confidence.

(Họ dạy tiếng Anh cơ bản để hỗ trợ việc giáo dục và nâng cao sự tự tin của trẻ em.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

No, we didn’t. We chose different movies.  My pair chose Robot world but the other pair chose Bull fight.

(Không, chúng tôi không chọn giống nhau. Chúng tôi đã chọn phim khác nhau. Cặp của tôi chọn Robot world, nhưng cặp kia lại chọn Bull fight.)

Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
11 tháng 9 2023 lúc 20:18

In my opinion, the procject "Make a Green City" is the best because it can make our city more environmentally friendly.

(Theo tôi, dự án "Tạo nên thành phố xanh" là hay nhất vì nó giúp cho thành phố của chúng ta thân thiện với môi trường hơn.)

Buddy
Xem chi tiết
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:55

Lời giải chi tiết:

Items to bring (Đồ vật mang theo)

Reasons (Lý do)

comic books (truyện tranh)

have something to read (có gì đó để đọc)

tent (cái lều)

have somewhere to stay (có nơi để nghỉ chân)

towel (khăn tắm)

clean face and hands (lau mặt và tay)

pillow (cái gối)

put our head on when sleeping (gối đầu khi ngủ)

food (thức ăn)

have something to eat (có gì đó để ăn)