Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:37

A: What are you doing this Sunday?

(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)

B: I'm playing badminton with my cousin. Do you want to join?

(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)

A: Sorry, I can't. I'm making a birthday cake for my mother.

(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)

B: What about Saturday afternoon?

(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)

A: I'm free. Why?

(Mình rảnh. Sao thế?)

B: I'm playing in the park with our classmates. Do you want to come?

(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)

A: Sure!

(Chắc chắn rồi!)

B: Great! See you soon.

(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:59

An: Hello, Vy.

(Chào, Vy.)

Vy: Hi, An.

(Chào, An.)

An: Do you like science fiction movies?

(Bạn có thích phim khoa học viễn tưởng không?)

Vy: Yeah, I do. Why?

(Mình có. Sao thế?)

An: There's a science fiction movie on at the movie theater on Sunday night. Do you want to go?

(Có một phim khoa học viễn tưởng ở rạp chiếu phim vào tối Chủ nhật. Bạn muốn đi không?)

Vy: What time is it on?

(Mấy giờ phim bắt đầu?)

An: At 7:30.

(Lúc 7:30.)

Vy: That sounds great. Where should we meet?

(Nghe hay đó. Chúng ta nên gặp nhau ở đâu?)

An: Let's meet at the movie theater at seven.

(Gặp nhau ở rạp chiếu phim lúc 7 giờ nhé.)

Vy: OK.

(Nhất trí.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 8:02

An: Hey, Vy. I watched an animated movie yesterday.

(Ê, Vy. Hôm qua mình đã xem một phim hoạt hình.)

Vy: What was it?

(Phim gì?)

An: It was Teddy Bears.

(Phim Teddy Bears.)

Vy: Was it good?

(Phim hay không?)

An: Yes, it was fantastic.

(Có, hay xuất sắc.)

Vy: What time was it on?

(Phim chiếu lúc mấy giờ?)

Rosie: It was on at 10:10 a.m.

(Phim chiếu lúc 10:10 sáng.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 18:47

- Do you like doing karate? (Bạn có thích tập karate không?)

- Yes, I really like doing karate. (Đúng vậy, tôi rất thích tập karate.

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 16:38

A: What is your favorite subject?

(Môn học yêu thích của bạn là gì?)

B: Mine is English. What’s yours?

(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)

A: I like I. T. And what subject don’t you like?

(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)

B: I don’t like maths. What do you think?

(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)

A: Oh, me either.

(Ồ, mình cũng không thích toán.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 20:56

A: What can we do?

(Chúng ta có thể làm gì?)

B: There's a tug of war. It starts at 1 p.m.

(Có trò kéo co. Nó bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)

A: What time does it end?

(Mấy giờ nó kết thúc?)

B: It ends at 1:30 p.m.

(Nó kết thúc lúc 1:30 chiều.)

A: What else can we do?

(Chúng ta có thể làm gì khác?)

B: The food satnds open at 3 p.m.

(Quầy thức  ăn mở cửa lúc 3 giờ chiều.)

A: What time do they close?

(Mấy giờ họ đóng cửa?)

B: They close at 4 p.m.

(Họ đóng cửa lúc 4 giờ chiều.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
10 tháng 10 2023 lúc 7:42

A: Excuse me, is there a hospital near here?

(Xin lỗi, có bệnh viện nào gần đây không?)

B: Yes, the hospital is on Garden Street. It's next to the bridge.

(Có, bệnh viện ở phố Garden. Nó bên cạnh cây cầu.)

A: Thanks. Oh, and is there a police station near here?

(Cảm ơn. Ồ, và có đồn cảnh sát nào gần đây không?)

B: Yes, the police station is on Hopkins Lane. It's between the zoo and the subway.

(Vâng, đồn cảnh sát nằm trên Hopkins Lane. Nó nằm giữa sở thú và tàu điện ngầm.)

A: Great. Thank you.

(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
9 tháng 10 2023 lúc 21:42

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have this dress in white?

(Vâng, anh có chiếc váy như này màu trắng không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Do you have it in an extra large size?

(Anh có chiếc váy kiểu này mà kích cỡ lớn hơn không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, đây thưa cô.)

Customer: Can I try it on?

(Tôi thử nó được không?)

Sales assistant: Yes, the changing room's over there...

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia…)

(Later...)

Sales assistant: Is it OK?

(Có đẹp không thưa cô?)

Customer: Yes, how much is it?

(Có, cái này bao tiền?)

Sales assistant: It's 20 dollars.

(20 đô la.)

Bình luận (0)
Buddy
Xem chi tiết
Mai Trung Hải Phong
11 tháng 9 2023 lúc 20:31

- What will happen if we use public transportation? 

(Chuyện gì sẽ xảy ra nếu chúng ta sử dụng giao thông công cộng?)

- If we use public transportation, we will help reduce air pollution.

(Nếu chúng ta sử dụng phương tiện công cộng, chúng ta sẽ giúp giảm ô nhiễm không khí.)

Bình luận (0)