Practice
a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
- Do you live in an apartment?
(Bạn sống trong một căn hộ à?)
- Yes, I do.
(Ừm, đúng vậy.)
Grammar
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Boy: Do you live in a house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
Girl: No, I don’t. I live in an apartment.
(Không. Mình sống ở chung cư.)
Boy: Does your apartment have a pool?
(Chung cư của bạn có hồ bơi không?)
Girl: Yes, it does.
(Có.)
Practice
a. Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat.
(Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
- What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
- I like art, physics, and math.
(Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.)
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
b. Listen to the sentences and notice how the intonation goes up.
(Nghe các câu và chú ý ngữ điệu đi lên như thế nào?)
Do you live in an apartment?
(Bạn có sống trong một căn hộ không?)
Does your house have a yard?
(Nhà của bạn có sân không?)
Ask and answer the questions in small groups.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi trong các nhóm nhỏ.)
1. Do you have a garden or farm? If yes, what do you grow?
(Bạn có một khu vườn hoặc trang trại không? Nếu có, bạn trồng cái gì?)
2. Are you a volunteer? What do you do?
(Bạn có phải là tình nguyện viên không? Bạn làm những gì?)
3. What healthy activities do you do in your free time? Are they also therapeutic?
(Bạn làm những hoạt động lành mạnh nào trong thời gian rảnh? Chúng cũng là các liệu pháp trị bệnh phải không?)
1. No, I don't.
2. Yes, I do. I raises money and clothes.
3. I play volleyball in my free time.
Yes, they are. They also therapeutic.
1, no , my parents are factories
2, yes , I donate clothes to poor people
3, I play badminton with my father . yes , It is good for my health
Let's talk. Ask and answer questions about addresses. (Cùng nói. Hỏi và trả lời các câu hỏi về địa chỉ.)
- Where are you from?
+ I'm from Ha Noi.
- What's your address?
+ It's 120 Le Duc Tho Street.
- Where do you live?
+ I live in flat 12, on the second floor of Ha Noi Landmark Tower.
Hướng dẫn dịch:
- Bạn đến từ đâu?
+ Mình đến từ Hà Nội.
- Địa chỉ của bạn là gì?
+ Đó là số 120 phố Lê Đức Thọ.
- Bạn sống ở đâu?
+ Mình sống trong căn hộ số 12, trên tầng 2 của tòa tháp Hà Nội Landmark.
a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
A: Do you like country music?
(Bạn có thích nhạc đồng quê không?)
B: Yes, I do. It's fun.
(Có. Nó thật vui.)
A: Do you like hip hop?
(Bạn có thích nhạc hip hop không?)
B: No, I don’t. It's terrible.
(Không. Nó thật kinh khủng.)
A: Do you like classical music?
(Bạn có thích nhạc cổ điển không?)
B: No, I don’t. It's boring.
(Không. Nó thật nhàm chán.)
A: Do you like rock?
(Bạn có thích nhạc rock không?)
B: Yes, I do. It's exciting.
(Có. Nó thật kích thích.)
A: Do you like pop?
(Bạn có thích nhạc pop không?)
B: Yes, I do. It's beautiful.
(Có. Nó rất hay.)
A: Do you like jazz?
(Bạn có thích nhạc jazz không?)
B: Yes, I do. It's interesting.
(Có. Nó thật thú vị.)
b. Note three more subjects you know. Discuss if you like them. Ask and answer.
(Ghi chú thêm ba môn học mà em biết. Thảo luận xem em có thích chúng hay không. Hỏi và trả lời.)
- Do you like maths?
(Bạn có thích toán không?)
- Yes, I do.
(Có.)
Three more subjects: art, English, maths, and civic.
(Ba môn học khác là: mỹ thuật, tiếng Anh, toán và giáo dục công dân.)
A: Do you like English?
(Bạn có thích tiếng Anh không?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: Do you like literature?
(Bạn có thích ngữ văn không?)
B: No, I don’t.
(Không.)
Let's talk. Ask and answer questions about where you live. (Cùng nói. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sinh sống.)
- Where do you live?
⇒ I live in the city. (Bạn sống ở đâu? Mình sống trong thành phố.)
- What's it like?
⇒It's busy and crowded. (Thành phố như thế nào? Nó nhộn nhịp và đông đúc.)
- Who do you live with?
⇒I live with my parents. (Bạn sống với ai? Mình sống với cha mẹ.)
Hướng dẫn dịch:
- Bạn sống ở đâu?
⇒ Mình sống trong thành phố.
- Thành phố như thế nào?
⇒ Nó nhộn nhịp và đông đúc.
- Bạn sống với ai?
⇒ Mình sống với cha mẹ.
b. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order pizza.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi pizza.)
2. What do you often have for dessert? – I often have a cupcake.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường có một chiếc bánh nướng nhỏ.)
1. What food do you order in a restaurant? – I often order beef steak and orange juice.
(Bạn gọi đồ ăn gì trong nhà hàng? - Tôi thường gọi mỳ ống và nước cam.)
2. What do you often have for dessert? – I often have coconut ice cream.
(Bạn thường ăn gì để tráng miệng? - Tôi thường ăn kem dừa.)