4. Look at photo a-g. Listen. Which photos are the people talking about?
(Nhìn vào ảnh từ a đến g. Hãy nghe. Mọi người đang nói về những bức ảnh nào?)
THINK! Look at the photo of Zoe and Aaron. What do you think they are talking about?
(HÃY NGHĨ! Nhìn vào bức ảnh của Zoe và Aaron. Bạn nghĩ họ đang nói về điều gì?)
Zoe and Aaron are in a restaurant. They are having some drink. Aaron is looking at Zoe's phone. It looks like that they are discussing about something.
(Zoe và Aaron đang ở trong một nhà hàng. Họ đang có một chút đồ uống. Aaron đang nhìn vào điện thoại của Zoe. Có vẻ như họ đang bàn bạc về một chuyện gì đó.)
1. Look at the photos. Where are the people? Match each photo with a place below.
(Nhìn vào các bức ảnh. Những người ở đâu? Ghép mỗi ảnh với một địa điểm bên dưới.)
In school (Trên trường) canteen (căng tin); classroom (lớp học); hall (hội trường); playground (sân chơi); staff room (phòng giáo viên); storeroom (nhà kho)
1. Work in pairs. Look at the photos of tourist attractions (A-G). Do you know which countries they are in? Match them with the countries in the box.
(Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức ảnh về các điểm du lịch (A–G). Bạn có biết chúng thuộc những quốc gia nào không? Nối chúng với các quốc gia trong hộp.)
1. England 2. France 3. Kenya 4. Peru 5. Turkey 6. the USA 7. Viet Nam
A. Look at the photo. What are the people watching?
(Nhìn vào bức tranh. Mọi người đang xem gì?)
- They are watching eSports.
(Họ đang xem eSports.)
a. Listening to Tom talking about places to visit. These places are the best for people who like: doing sports/ talking photos.
(Hãy lắng nghe Tom nói về những địa điểm tham quan. Những địa điểm này dành cho những người thích: chơi thể thao/chụp ảnh.)
These places are the best for people who like doing sports.
(Những nơi này thích hợp nhất cho những người thích chơi thể thao.)
Bài nghe:
Phú Quốc Island in Vietnam is great for diving. You should go there between November and April to miss the rainy season.
A great place for surfng is the Bay of Fundy in Canada. It has long beaches and big waves. You can go there by train or bus.
Mount Fuji is the highest mountain in Japan. It's popular with hikers. You can go there by car or bus.
If you like skiing, you should go to the Black Forest in Germany. You should go there between December and January for the snow.
Tạm dịch:
Đảo Phú Quốc ở Việt Nam là nơi tuyệt vời để lặn. Bạn nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 11 đến tháng 4 để tránh mùa mưa.
Một nơi tuyệt vời để lướt sóng là Vịnh Fundy ở Canada. Nơi đây có những bãi biển dài và sóng lớn. Bạn có thể đến đó bằng tàu hỏa hoặc xe buýt.
Núi Phú Sĩ là ngọn núi cao nhất ở Nhật Bản. Nó phổ biến với những người đi bộ đường dài. Bạn có thể đến đó bằng ô tô hoặc xe buýt.
Nếu bạn thích trượt tuyết, bạn nên đến Rừng Đen ở Đức. Bạn nên đến đó trong khoảng thời gian từ tháng 12 đến tháng 1 để có tuyết.
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What are these people doing? How are they communicating?
(Những người này đang làm gì? Họ đang giao tiếp như thế nào?)
2. In what ways do you communicate with your family and friends?
(Bạn giao tiếp với gia đình và bạn bè bằng những cách nào?)
1. They are doing a haka, a traditional dance and chant. They are using their bodies, hands and legs to communicate.
(Họ đang thực hiện một haka, một điệu nhảy truyền thống và hát theo nhịp. Họ đang sử dụng cơ thể, tay và chân để giao tiếp.)
2. I use languages, facial expressions and eye contact to communicate with my family and friends.
(Tôi sử dụng ngôn ngữ, biểu cảm khuôn mặt và giao tiếp bằng mắt để giao tiếp với gia đình và bạn bè.)
1. They are doing a haka, a traditional dance and chant. They are using their bodies, hands and legs to communicate.
2. I use languages, facial expressions and eye contact to communicate with my family and friends.
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people at a wedding dream about for the future?
(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)
2. What is your dream for the future?
(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)
1. They often dream about happiness and beautiful lives for the future.
(Họ thường mơ về một tương lai yên bình và hạnh phúc với gia đình của họ.)
2. I want to become a teacher.
(Tôi muốn làm một giáo viên.)
Look at the photo and answer the questions.
(Nhìn vào bức ảnh và trả lời các câu hỏi.)
1. What do people at a wedding dream about for the future?
(Mọi người trong đám cưới thường mong muốn những thứ gì trong tương lai?)
2. What is your dream for the future?
(Ước mơ của bạn trong tương lai là gì?)
Exercise 1. Look at the photos and watch or listen to three conversations. Which animal is correct for each conversation?
(Nhìn vào các bức ảnh và xem hoặc nghe ba cuộc trò chuyện. Con vật nào đúng cho mỗi đoạn hội thoại?)
1. a fish (cá)
2. a wolf (sói)
3. a camel (lạc đà)
Nội dung bài nghe:
1. Simon
Girl: Hi, Simon. Do you want to play our animal identification game?
Simon: Sure.
Girl: Okay. Look at the photo. What do you think it is?
Simon: I've got no idea. It looks like a frog. Is it a frog?
Girl: No, it isn't. In fact, it's a kind of fish.
Simon: Really? That's a very strange fish.
2. Ray
Girl: Hi, Ray. Do you want to play an animal identification game?
Ray: Yes, okay.
Girl: Okay, listen to this please. What animal do you think this is?
Ray: I don't know. It sounds like a dog.
Girl: Listen again.
Ray: I know I. Is it a wolf?
Girl: Yes, it is.
3. Lane
Boy: Hi, Lane. Would you like to play an animal identification game?
Lane: Yes, why not?
Boy: Okay. Listen and tell us what animal you here.
Lane: Right. … That's a strange sounds. I've got no idea. Maybe it's the elephant?
Boy: No it's a camel.
Tạm dịch bài nghe:
1. Simon
Nữ: Chào, Simon. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật của chúng tôi không?
Simon: Chắc chắn rồi.
Nữ: Được rồi. Bạn hãy nhìn vào bức hình này. Bạn nghĩ gì về nó?
Simon: Tôi không biết. Nó trông giống như một con ếch. Nó là một con ếch à?
Nữ: Không, không phải đâu. Thật ra, đó là một loại cá.
Simon: Thật không? Đó là một loài cá rất lạ.
2. Ray
Nữ: Xin chào, Ray. Bạn có muốn chơi trò chơi nhận dạng động vật không?
Ray: Ồ, được thôi.
Nữ: Được rồi, hãy nghe nhé. Bạn nghĩ đây là con vật gì?
Ray: Tôi không biết. Nó giống như một con chó.
Nữ: Nghe lại nhé.
Ray: Tôi biết nè. Nó là một con sói phải không?
Nữ: Đúng rồi.
3. Lane
Nam: Chào, Lane. Bạn có muốn chơi một trò chơi nhận dạng động vật không?
Lane: Có chứ, tại sao không nhỉ?
Nam: Được rồi. Hãy lắng nghe và cho chúng tôi biết bạn nghĩa đây là con vật gì.
Lane: Được thôi. … Đó là một âm thanh kỳ lạ. Tôi không biết. Có lẽ đó là con voi nhỉ?
Nam: Không, đó là một con lạc đà.