THINK! What famous places are there in your town or city?
(Hãy nghĩ xem! Có những nơi nổi tiếng nào ở thị trấn hay thị phố của em?)
THINK! Check the meanings of the words in the box. Which has your town or city got?
(Hãy nghĩ xem! Kiểm tra nghĩa của các từ trong khung. Thị trấn hay thành phố của em có cái nào?)
buildings a zoo amusement parks shopping malls factories |
buildings: tòa nhà
a zoo: một sở thú
amusement park: công viên giải trí
shopping malls: trung tâm mua sắm
factories: những nhà máy
my city have all of them =)))
2. GUESS THE SENTENCE. Follow the instructions.
(Đoán câu. Làm theo các hướng dẫn.)
• Think of a sentence about your town or city with there's or there are.
(Hãy nghĩ về một câu về thị trấn hoặc thành phố của bạn với there’s hoặc there are.)
• One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example,
(Một học sinh lên bảng và viết các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong câu, ví dụ)
T_ _ _ _ i_ a b_ _ s_ _ _ _ _ _ _ c_ _ _ _ _ i_ m_ c_ _ _
There is a big shopping centre in my city.
(Có một trung tâm mua sắm lớn trong thành phố của tôi.)
• Take turns guessing the words.
(Lần lượt đoán các từ.)
• The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence.
(Người chiến thắng là học sinh đầu tiên đoán được toàn bộ câu. Sau đó bạn đó lên bảng và viết câu của mình.)
1. T---- a-- t-- a-------- p---- i- m- t---
=> There are two amusement parks in my town.
(Có hai công viên giải trí trong thị trấn của tôi.)
2. T---- i- a m----- c----- n--- t- m- h----
=> There is a modern cinema next to my house.
(Có một rạp chiếu phim hiện đại gần nhà tôi.)
Finished? What are the good and bad things about your town or city? Write sentences.)
(Hoàn thành bài học? Những điểm tốt và không tốt về thị trấn hay thành phố của em là gì? Hãy viết câu về nó.)
- The good things in Ha Noi:
(Những điểm tốt ở Hà Nội là)
+ There are many interesting places to visit.
(Có nhiều nơi thú vị để tham quan.)
+ There are delicious traditional dishes.
(Có những món ăn truyền thống rất ngon.)
+ There are beautiful and peaceful parks for children to play.
(Có công viên đẹp và yên tĩnh cho trẻ em vui chơi.)
- The bad things in Ha Noi:
(Những điểm không tốt ở Hà Nội)
+ There is too much traffic and pollution.
(Có quá nhiều giao thông và sự ô nhiễm.)
+ Things are very expensive in tourism destinations.
(Hàng hóa ở các điểm du lịch rất đắt tiền.)
City. Ho Chi Minh City forms a series of typical streets
(TP. Hồ Chí Minh hình thành chuỗi các tuyến phố đặc trưng)5. Think of three places that you like in your town or city and three places that you don't like. Write sentences and say why you like or dislike them.
(Nghĩ về ba địa điểm mà bạn thích trong thị trấn hoặc thành phố của mình và ba địa điểm mà bạn không thích. Viết và nói lý do tại sao bạn thích hoặc không thích chúng.)
I like the park. It's quiet and pretty.
(Tôi thích công viên. Nó yên tĩnh và xinh đẹp.)
- I like the Vietnamese traditional food restaurant. It has cheap and delicious dishes.
(Tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam. Nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- I like the sports centre. I can work out there to keep fit.
(Tôi thích trung tâm thể thao. Tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- I like Nha Xanh market. There are many cheap shops with beautiful clothes.
(Tôi thích chợ Nhà Xanh. Có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- I don’t like the shopping centre. It’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Tôi không thích trung tâm mua sắm. Nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- I don’t like the swimming pool. I can’t swim so it’s dangerous to me.
(Tôi không thích bể bơi. Tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với tôi.)
- I don’t like the cinema. I prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Tôi không thích rạp chiếu phim. Tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
4. Work in pairs. Talk about places in your town or city. Use the Key Phrases.
(Làm việc theo cặp. Nói về những địa điểm ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Sử dụng những cụm từ quan trọng).
Example:
- There's a good Korean restaurant near my house.
- There are some interesting monuments here.
KEY PHRASES | |
Talking about places There’s a/ an … There are some … My favourite place is … | There isn’t a/an … There aren’t any … |
- There’s a very big square in my neighbourhood.
(Có một quảng trường rất lớn trong khu xóm của tôi.)
- There are some cheap shops near my house.
(Có một vài cửa hàng rẻ (tiền) gần nhà tôi.)
- My favourite place is the local library.
(Nơi yêu thích của tôi là thư viện địa phương.)
- There isn’t a modern office building in my town.
(Trong thị trấn của tôi không có tòa nhà văn phòng hiện đại.)
- There aren’t any good restaurants near my house.
(Gần nhà tôi không có nhà hàng nào ngon cả.)
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What is a problem in your town or city? What is the solution?
(Vấn đề ở thị trấn hoặc thành phố của bạn là gì? Giải pháp là gì?)
- My city is growing bigger and bigger. There is a lack of housing for low-income households.
(Thành phố của tôi ngày càng phát triển. Có tình trạng thiếu nhà ở cho các hộ thu nhập thấp.)
- The solution is to build low-price apartments.
(Giải pháp là xây chung cư giá rẻ.)
3. Match 1-6 with a-f to make questions. Then write answers about your town or city.
(Nối 1-6 với a-f để tạo thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời về thị trấn hay thành phố của em.)
1. Is there a 2. Are there 3. Is there an 4. How many 5. Is there 6. Are there any | a. people are there? b. a good school? c. sports centre? d. bridges? e. old part? f. any five-star hotels? |
1. Is there a sports centre? – Yes, there are many sports centres in Ha Noi.
(Có trung tâm thể thao không? – Có nhiều trung tâm thể thao ở Hà Nội.)
2. Are there any five-star hotel? – Yes, there are many five-star hotels in Ha Noi.
(Có khách sạn 5 sao nào không? – Có nhiều khách sạn 5 sao ở Hà Nội.)
3. Is there an old part? – Yes, there are Old Quarter and many old villages.
(Có nơi nào cổ xưa không?- Có, khu phố Cổ và nhiều làng cổ.)
4. How many people are there? – There are about 10 million people in Ha Noi.
(Có bao nhiêu người? – Có khoảng 10 triệu người ở Hà Nội.)
5. Is there a good school? – Yes, there are many good national and international schools.
(Có trường học nào tốt không? – Có, có nhiều trường quốc gia và quốc tế tốt.)
6. Are there any bridges? – Yes, there are many bridges across rivers and streets.
(Có cây cầu nào không? – Có, có nhiều câu bắc qua sông và cầu vượt.)
7. USE IT! Work in groups. Ask and answer about an amusement park in your town / city. Use Is there ... ?, Are there...? and How many ... ?.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời về một công viên giải trí ở thị trấn/ thành phố của em. Sử dụng Is there...?, Are there...?, và How many...?)
- Are there any swimming pools? - Yes, there are.
(Có hồ bơi nào không? – Có.)
- How many swimming pools are there? - There are three.
(Có bao nhiêu hồ bơi? – Có 3 hồ bơi.)
- Are there any sports centres in the amusement park? – No, there aren’t.
(Có trung tâm thể thao nào trong khu vui chơi không? - Không, không có.)
- Are there any games centres in the park? – Yes, there are.
(Có trung tâm trò chơi nào trong công viên không? – Có.)
- How may games centres are there? – There are four.
(Có bao nhiêu trung tâm trò chơi? – Có bốn cái.)
4. Think of a place in your town. Write some rules and advice for this place. Use exercise 3 to help you. Choose one of the places in the box.
(Hãy nghĩ về một địa điểm trong thị trấn của bạn. Viết một số quy tắc và lời khuyên cho nơi này. Sử dụng bài tập 3 để giúp bạn. Chọn một trong những vị trí trong bảng.)
cinema football stadium library park skate park tennis club theatre
You mustn’t have hot drinks in the library. You should only bring water.
(Bạn không được có đồ uống nóng trong thư viện. Bạn chỉ nên mang theo nước.)
Cinema
Rules and advice
1. You should arrive before the films start.
2. Never bring the food with you. You mustn’t bring the food to cinema room.
3. It’s necessary to turn your phone to silent mode. You should turn your phone to silent mode.
4. It necessary to be polite with other people. You should be polite with other people.
5. Never smoke in the room. You mustn’t smoke in the room.