b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe từ và chú ý những chữ được gạch chân.)
midnight /ˈmɪdnaɪt/ (n): nửa đêm
wish /wɪʃ/ (n,v): mong ước
Christmas /ˈkrɪsməs/ (n): Giáng sinh
festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý vào các chữ cái được gạch chân.)
service (dịch vụ)
shopping (mua sắm)
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
recycle, bottle
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)
station post office
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe những từ sau và nhấn mạnh vào chữ cái được gạch chân.)
camping hiking kayaking
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái được gạch chân.)
soap
pillow
phone
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Lắng nghe những từ dưới đây và tập trung vào chữ cái gạch chân.)
printer
computer
robot
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
receive
support
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
support /səˈpɔːt/ (v): hỗ trợ
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
black
blond
blue
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ sau và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
lazy
reliable
helpful
lazy /ˈleɪzi/ (adj): lười biếng
reliable /rɪˈlaɪəbl/(adj): đáng tin cậy
helpful /ˈhelpfl/(adj): hay giúp đỡ
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
rackets sports tickets T-shirts