c. In pairs: Which strange foods do you want to try?
(Theo cặp: Món ăn kỳ lạ mà bạn muốn thử là gì?)
c. In pairs: Which extreme sport would you like to try? Why?
(Làm theo cặp: Môn thể thao mạo hiểm nào bạn muốn thử? Tại sao?)
I would like to try skateboarding. Because it’s really interesting and it makes me feel excited.
(Tôi muốn thử trượt ván. Bởi vì nó thực sự thú vị và khiến tôi cảm thấy thích thú.)
. Swap roles and repeat. How many dishes would you like to try? Which is your favorite?
(Đổi vai và lặp lại. Em muốn thử bao nhiêu món ăn? Món nào là món ăn yêu thích của em?)
I’d like to try all dishes from Indonesia, Italy, and the USA. My favorite dish is cơm tấm.
(Tôi muốn thử tất cả các món ăn của Indonesia, Ý và Mỹ. Món ăn yêu thích của tôi là cơm tấm.)
In pairs: What unusual foods can you think of? What's the strangest?
(Theo cặp: Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
A: What unusual foods can you think of? What's the strangest?
(Những loại thực phẩm bất thường nào bạn có thể nghĩ đến? Điều gì kỳ lạ nhất?)
B: I think one of the unusual foods is Palm grub. The strangest is it’s shape.
(Tôi nghĩ một trong những món ăn bất thường là sâu đục. Điều kỳ lạ nhất là hình dáng của nó.)
a. In pairs: Look at the pictures. Can you buy these dishes in your hometown? Would you like to try them? Why (not)? Is your hometown famous for any other dishes? Which ones?
(Theo cặp: Nhìn bức tranh. Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không? Bạn muốn thử chúng không? Tại sao (không)? Quê bạn nổi tiếng cới món ăn nào khác không? Đó là gì?)
A: Can you buy these dishes in your hometown?
(Bạn có thể mua những món ăn đó ở quê bạn không?)
B: Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
A: Would you like to try them?
(Bạn muốn thử chúng không?)
B: Yes, I would like to try Fried crickets - dế chiên
(Có, tôi muốn thử món dế chiên.)
A: Why ?
(Tại sao?)
B: Because people said that it’s tasty.
(Bởi vì mọi người nói nó rất ngon.)
In pairs: Look at the pictures. What are the two kinds of transportation? Which would you most like to try? Why?
(Theo cặp: Xem bức tranh. Hai loại phương tiện đó là gì? Bạn muốn thử cái nào? Tại sao?)
They are unicycle and balanced electric board.
(Chúng là xe điện một bánh và xe điện cân bằng.)
b. In pairs: Say which of these you'd like to see or try.
(Theo cặp: nói về những thứ bạn muốn thấy hoặc thử.)
I'd like to take part in a water fight. (tôi muốn tham gia cuộc đấu nước.)
I'd like to see a hot-air balloon. (tôi muốn thấy khinh khí cầu.)
I'd like to take part in an eating competition.
(Tôi muốn tham gia cuộc thi ăn.)
I'd like to see sculpture.
(Tôi muốn xem tác phẩm điêu khắc.)
Work in pairs. Ask and answer which activities in 3 you want to join. Give reasons.
Example:
Minh: Which activity do you want to join?
Lan: I want to join some clean-up activities.
Minh: Why do you want to join these activities?
Lan: Because they make the neighbourhood cleaner.
Minh: Which activity do you want to join?
(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
Nga: I want to join some help street children activities.
(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)
Minh: Why do you want to join these activities?
(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)
Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future.
(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)
2. Work in pairs. Role – play similar conversations about other devices you want to buy. Use the example in 1 and the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Nhập vai các cuộc trò chuyện tương tự về các thiết bị khác mà bạn muốn mua. Sử dụng ví dụ trong Bài 1 và các cách biểu đạt bên dưới để giúp bạn.)
Making requests (Đưa ra yêu cầu) | Responding to requests (Đáp lại lời yêu cầu) |
- Can you tell me (more) about ...? (Bạn có thể cho tôi biết (thêm) về …?) - Please let me know (more) about… (Hãy cho tôi biết (thêm) về…) - I want/would like to know about… (Tôi muốn biết về…) | - Sure. (Chắc chắn rồi.) - Certainly. (Chắc chắn rồi.) - No problem. (Không thành vấn đề) - What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn?) - How can I help you? (Tôi có thể giúp bạn như thế nào?) - Feel free to ask me if you need further information. (Vui lòng hỏi tôi nếu bạn cần thêm thông tin.) |
4. Work in pairs. Discuss whether you want to participate in Vietnam Idol. Give your reasons.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận xem bạn có muốn tham gia Vietnam Idol hay không. Đưa ra lý do của bạn.)
A: Do you want to participate in Vietnam Idol?
(Bạn có muốn tham gia Vietnam Idol không?)
B: Of course. I love singing and my Music teacher often compliments my voice. Besides, I also want to become a famous pop singer in the world like Taylor Swift who is my idol. What about you?
(Tất nhiên. Tôi thích ca hát và giáo viên dạy Âm nhạc của tôi thường khen ngợi giọng hát của tôi. Bên cạnh đó, tôi cũng muốn trở thành một ca sĩ nhạc pop nổi tiếng trên thế giới như Taylor Swift, thần tượng của tôi. Còn bạn thì sao?)
A: Well, I do want to participate in this competition but you know, I’m not good at singing and I also have a fear of crowds.
(Chà, tôi rất muốn tham gia cuộc thi này nhưng bạn biết đấy, tôi hát không hay và tôi cũng sợ đám đông.)
B: Oh, don’t be sad. You must be good at other fields.
(Ồ, đừng buồn. Bạn chắc chắn giỏi ở các lĩnh vực khác.)