Play a quiz game. Work with a partner. Student A: Turn to page 134. Student B: Turn to page 136. Take turn to ask and answer questions.
Help us Save the World!
(Hãy giúp chúng tôi cứu lấy Trái Đất!)
a. You and your friend want to help a charity. Student B, turn to page 123 File 7. Work in pairs. Student A, answer Student B's questions. Swap roles. Ask Student B about Earthwatch. Make notes. Ask your partner to repeat some information.
(Em và bạn muốn giúp một tổ chức từ thiện. Học sinh A, chuyển đến trang 123 File 7. Làm việc theo cặp. Học sinh A, trả lời những câu hỏi của học sinh B. Đổi vai. Hỏi học sinh B về Earthwatch. Ghi chú lại. Yêu cầu bạn em lặp lại một số thông tin.)
What does Earthwatch do? (Earthwatch làm gì?)
Where do they work? (Họ làm việc ở đâu?)
How can I help? (Tôi có thể giúp như thế nào?)
| Trash Hero World |
What they do (Họ làm gì) | - plan cleanups (lên kế hoạch dọn dẹp) - help recycle trash (giúp tái chế rác) |
Where they work (Họ làm việc ở đâu) | Southeast Asia, Australia, Europe (Đông Nam Á, châu Úc, châu Âu) |
How to help (Giúp bằng cách nào) | - donate money (quyên góp tiền) - start a cleanup (bắt đầu quét dọn) |
A: What does Trash Hero World do?
(Trash Hero World làm gì?)
B: They plan cleanups and help recycle trash.
(Họ lên kế hoạch dọn dẹp và giúp tái chế rác.)
A: Where do they work?
(Họ làm việc ở đâu?)
B: They work in Southeast Asia, Australia, Europe.
(Họ làm việc ở Đông Nam Á, Úc, Châu Âu.)
A: How can I help?
(Tôi có thể giúp bằng cách nào?)
B: You can donate money and start a cleanup.
(Bạn có thể quyên góp tiền và bắt đầu dọn dẹp.)
What’s the weather like in South Africa tomorrow. Student A: Look at the weather map below. Student B: Turn to page 136. Ask and answer questions to complete the temperatures and weather conditions on your map.
1. windy-16° | 5. stormy-12° |
2. windy-14 ° | 6.rainy-22° |
3. sunny-16° | 7.rainy-22° |
4. rainy-16° | 8.rainy-22° |
What Was on at the Movies?
(Có những phim nào đã công chiếu?)
a. You love watching movies. Student B, turn to page 125 File 11. Student A, talk to student B and complete the table with their answers. Swap roles. Student A, turn to page 121 File 3.
(Em thích xem phim. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 11. Học sinh A, nói với học sinh B và hoàn thành bảng với câu trả lời của các bạn. Đổi vai. Học sinh A, chuyển đến trang 121 File 3.)
Time | Kind of movie | Name of movie | Review |
yesterday moring last night this morning this afternoon | animated ____________ ____________ ____________ | ____________ ____________ ____________ ____________ | ____________ ____________ ____________ ____________ |
Time | Kind of movie | Name of movie | Review |
yesterday moring last night this morning this afternoon | animated action comedy science fiction | The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero | funny great fantastic exciting |
Tạm dịch:
Thời điểm | Thể loại phim | Tên phim | Nhận xét |
sáng hôm qua tối hôm qua sáng nay chiều nay | hoạt hình hành động hài kịch khoa học viễn tưởng | The Crazy Cats Sundown Riders Dr. Disaster Space Hero | hài hước tuyệt vời xuất sắc thú vị |
Is There a Library near Here?
(Gần đây có thư viện không?)
a. You’re visiting a new town. Work in pairs. Student A, stay on this page and answer Student B’s questions about Maple Falls. Student B, turn to page 122 File 5.
(Em đang tham quan một thị trấn mới. Làm việc theo cặp. Học sinh A, vẫn ở trang này và trả lời những câu hỏi của học sinh B về Maple Falls. Học sinh B, chuyển đến trang 122 File 5.)
B: Excuse me, is there a hospital in Maple Falls?
(Xin lỗi, có bệnh viện nào ở Maple Falls?)
A: Yes, the hospital is on Orange Street. It’s bewteen the post office and the café.
(Có, bệnh viện ở đường Orange. Nó ở giữa bưu điện và quán cà phê.)
B: Thanks. Oh, where is the bus station?
(Cảm ơn. Ồ, trạm xe buýt ở đâu?)
A: It’s on Queen’s Road and it’s opposite the train station.
(Nó ở đường Queen’s và đối diện ga tàu hỏa.)
B: Thanks, and where is the police staion?
(Cảm ơn, và đồn cảnh sát ở đâu?)
A: Well, it’s on Orange Street and it’s opposite the café.
(À, nó ở đường Orange và đối diện quán cà phê.)
B: Great. Thank you.
(Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.)
Find the places. Work with a partner. Student A: Look at the map below. Student B: Look on page 137. Take turns to ask your partner for directions to each place and lable them on your map. Then compare and check your map.
How do I get to the mall?
Go down straight North road and turn left on 3rd Avenue. It is on your left.
How do I get to histoy museum?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. It is on your left and next to Art museum.
How can I get to pizza restaurant?
Go down straight North road and turn left on 4th Avenue. Then, turn left on Bay Road. It is on your right
Hướng dẫn dịch
Làm cách nào để đến trung tâm mua sắm?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 3. Nó ở bên trái của bạn.
Làm cách nào để đến bảo tàng lịch sử?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Nó ở bên trái của bạn và bên cạnh bảo tàng nghệ thuật.
Làm thế nào đến nhà hàng pizza?
Đi thẳng xuống đường Bắc và rẽ trái trên Đại lộ 4. Sau đó, rẽ trái trên Đường Bay. Nó ở bên phải của bạn
Clothes Shopping
Use helpful phrases to start the conversation
(Sử dụng các cụm từ hữu ích dể bắt đầu bài hội thoại.)
a. You’re shopping for clothes. Work in pairs. Student B, turn to page 121 File 4. Student A, you’re a customer. Choose three items and note the size and color you want. Ask the sale assistant.
(Em đang đi mua quần áo. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 121 File 4. Học sinh A, em là khách hàng. Chọn ba món đồ và ghi chú kích cỡ và màu sắc em muốn. Hỏi nhân viên bán hàng.)
- shirt: size M, orange
- dress: size S, yellow
- sweater: size L, red
Sales assistant: Hi, can I help you?
(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)
Customer: Yes, do you have this shirt in orange and in a medium size?
(Vâng, anh có chiếc áo này màu cam và có kích thước trung bình không?)
Sales assistant: Yes, here you are. What else do want to buy?
(Có ạ, của cô đây. Cô muốn mua gì nữa không?)
Customer: Well, do you also have this dress in yellow and in a small size?
(À, cô cũng có chiếc váy màu vàng và kích thước nhỏ không?)
Sales assistant: Yes, here you are. Is that all?
(Có, hết rồi ạ?)
Customer: Hmm… Let me see… do you have this sweater in red and in a large size?
(Hmm… Để tôi xem… anh có chiếc áo len màu đỏ và có kích thước lớn không?)
Sales assistant: Yes, here you are.
(Vâng, của cô đây.)
Customer: Thanks. Can I try them on?
(Cảm ơn. Tôi có thể dùng thử chúng được không?)
Sales assistant: Sure, the changing room's over there...
(Chắc chắn rồi, phòng thay đồ ở đằng kia ...)
(Later...)
(Một lát sau...)
Sales assistant: Are they OK?
(Chúng vừa cả chứ thưa cô?)
Customer: Yes, how much are they in total?
(Vâng, tổng cộng bao nhiêu?)
Sales assistant: It's 110 dollars.
(110 đô la.)
Play a game with a partner. Student A: Imagine you had a party. Student B: Ask your partner questions and find out more information. Take turns.
Let's Go to the Festival!
(Cùng tham gia lễ hội nhé!)
a. You're going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do.
(Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)
- What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
- There's a tug of war. It starts at 2 p.m.
(Có trò chơi kéo co. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
- Great!
(Tuyệt vời!)
A: What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There's a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Xuất sắc!)
School’s Out for Summer! (Nghỉ hè)
End the conversation in a friendly way.
(Kết thúc bài hội thoại theo cách thân thiện.)
a. You want to invite your friend out. Student A, stay on this page. Student B, turn to page 125 File 12. Student A, choose an activity from your calendar and ask your partner to join you. Swap roles and repeat.
(Em muốn rủ bạn ra ngoài. Học sinh A, vẫn ở trang này. Học sinh B, chuyển đến trang 125 File 12. Học sinh A, chọn một hoạt động trong lịch trình và mời bạn tham gia. Đổi vai và lặp lại.)
- What are you doing on Monday?
(Bạn định làm gì vào thứ Hai?)
- I’m going swimming with Jack.
(Mình định đi bơi với Jack.)
- What about Wednesday?
(Thứ Tư thì sao?)
- I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: What are you doing on Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật?)
B: I’m watching my favorite with my family.
(Mình định cùng gia đình xem bộ phim yêu thích của mình.)
A: How about next Thursday?
(Còn thứ Năm tới thì sao?)
B: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
A: I’m having my birthday party at home. Do you want to come?
(Mình định tổ chức tiệc sinh nhật ở nhà. Bạn đến nhé?)
B: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
A: Excellent! See you soon!
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại!)
E. Work with a partner. Ask and answer questions to make your partner's family tree. Look at Lisa’s family tree on page 133 to help you.
A: How mamy people are there in your family?
(Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are five people in my family.
(Có năm người trong gia đình tôi.)
A: How many brothers and sisters do you have?
(Bạn có bao nhiêu anh chị em?)
B: I have an elder brother and a younger brother.
(Tôi có một anh trai và một em trai.)