C. In groups, write other things you do before and during a vacation. Then share your ideas with the class.
(Thực hành theo nhóm, hãy viết những việc khác mà bạn làm trước và trong kỳ nghỉ. Sau đó, chia sẻ ý tưởng của bạn với cả lớp.)
B. In pairs, think of some other foods you know and write them in the correct groups. Then share them with the class.
(Thực hành theo cặp, hãy nghĩ về một số thực phẩm khác mà bạn biết và viết chúng vào đúng nhóm. Sau đó chia sẻ chúng với cả lớp.)
B. Write the activities you do before and during your vacation in A in the correct column.
(Viết các hoạt động bạn làm “trước” và “trong” kỳ nghỉ ở bài A vào cột đúng.)
Before | During |
Before
pack a suitcase
change money
rent a car
After
go on a tour
buy souvenirs
eat local food
see a famous place
stay at a hotel
Before | During |
Complete the exam at school. Make a plan for vacation and buy furniture for that plan. | Buy sourvenirs . See a famous place |
6. USE IT! Work in groups. Compare your sentences in exercise 5. Which places does your group like and dislike? Compare with other groups.
(Thực hành! Làm việc theo nhóm. So sánh các câu của em ở bài tập 5. Những nơi nào nhóm em thích và không thích? So sánh với các nhóm khác.)
We like the park because it's quiet and pretty.
(Chúng tôi thích công viên bởi vì nó yên tĩnh và đẹp.)
We like the amusement park, because there are many interesting games there and we can have fun.
- We like the Vietnamese traditional food restaurant because it has cheap and delicious dishes.
(Chúng tôi thích nhà hàng món ăn truyền thống của Việt Nam bởi vì nó có những món ăn ngon và rẻ.)
- We like the sports centre because we can work out there to keep fit.
(Chúng tôi thích trung tâm thể thao bởi vì chúng tôi có thể tập luyện ở đây để giữ sức khỏe.)
- We like Nha Xanh market because there are many cheap shops with beautiful clothes.
(Chúng tôi thích chợ Nhà Xanh bởi vì có rất nhiều cửa hàng quần áo đẹp giá rẻ.)
- We don’t like the shopping centre because it’s quite far from my house and the shops are expensive.
(Chúng tôi không thích trung tâm mua sắm vì nó khá xa nhà tôi và các cửa hàng đắt tiền.)
- We don’t like the swimming pool because we can’t swim so it’s dangerous to us.
(Tôi không thích bể bơi vì chung tôi không biết bơi nên rất nguy hiểm với chúng tôi.)
- We don’t like the cinema because we prefer watching TV at home to sitting in the cinema.
(Chúng tôi không thích rạp chiếu phim vì chúng tôi thích xem TV ở nhà hơn là ngồi trong rạp chiếu phim.)
GOAL CHECK
(Kiểm tra mục tiêu)
In small groups, plan an interesting vacation for friends visiting your country.
(Thực hành theo các nhóm nhỏ, hãy lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ thú vị cho những người bạn đến thăm đất nước của mình.)
1. Your friends have three days in your country. Write down what they can do on each day:
(Bạn bè của bạn có ba ngày ở đất nước của bạn. Viết ra những gì họ có thể làm mỗi ngày:)
Day one | Day two | Day three |
|
|
|
2. Present your plan to another group. Do you think the other group has an interesting vacation?
(Trình bày kế hoạch của các bạn cho một nhóm khác. Bạn có nghĩ rằng nhóm còn lại có một kỳ nghỉ thú vị?)
We recommend visiting three famous places: Hanoi, Ha Long Bay, and Sapa during three days in Vietnam. On day one, we will visit the Old Quarter in Hanoi. You will see many traditional shops and old houses there. And then, we can eat local food such as Pho, Banh mi, etc. We will go to Hoan Kiem Lake and Ngoc Son Temple in the afternoon because Hoan Kiem Lake is considered the heart of Hanoi. On day two, we’ll travel to Ha Long Bay by bus. We will spend all day visiting the Bay and magnificent caves by boat and paddling out in a kayak. They will be exciting activities. On day three, we’ll take a bus to Sapa. Trekking to some of the nearby local villages is a must-do activity. We can see the beautiful rice terraces and flower fields on the way we go up the mountains.
5. Work in groups and discuss how AI can be used in schools. Then share your ideas with the whole class.
(Làm việc theo nhóm và thảo luận về cách AI có thể được sử dụng trong trường học. Sau đó chia sẻ ý kiến của bạn với cả lớp.)
I think AI help student plan their timetable and remind them to study harder. Also, AI find suitable online websites and study tools.
(Tôi nghĩ AI giúp học sinh lập thời gian biểu và nhắc nhở chúng học tập chăm chỉ hơn. Ngoài ra, AI cũng tìm thấy các trang web trực tuyến và công cụ học tập phù hợp.)
Work in groups. Share the ideas in your idea bank with your group members. Then, use the most interesting ideas to create a new group idea bank and share it with the class
giúp mình với nhé!
b. Share your ideas with another pair. Now, discuss and choose three things you can do in your home or school.
(Hãy chia sẻ ý kiến của em với cặp khác. Giờ thì, thảo luận và chọn 3 món việc em có thể làm ở nhà hoặc ở trường.)
- I think saving electricity is important.
(Tôi nghĩ tiết kiệm điện thì quan trọng.)
- I agree.
(Mình đồng ý.)
A: I think at home we can reuse plastic bags and bottles, recycle used cans, and save water.
(Tôi nghĩ ở nhà chúng ta có thể tái sử dụng túi và chai nhựa, tái chế lon đã qua sử dụng và tiết kiệm nước.)
B: I completely agree with you.
(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn.)
7. Work in groups. Prepare a short presentation on the projects in exercise 6, using the notes you made. Practise and then give your presentation to the class. Make notes on the other groups' presentation and give feedback.
(Làm việc nhóm. Chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn về các dự án trong bài tập 6, sử dụng các ghi chú bạn đã thực hiện. Thực hành và sau đó trình bày bài thuyết trình của bạn trước lớp. Ghi chú về phần trình bày của các nhóm khác và nhận xét)
GOAL CHECK – Write and Complete a Questionnaire
(Kiểm tra mục tiêu – Viết và hoàn thành bảng câu hỏi)
1. In groups, choose which group you will write a questionnaire for.
(Thực hành theo nhóm, hãy chọn nhóm nào bạn sẽ viết bảng câu hỏi.)
- visitors to a restaurant (khách đến nhà hàng)
- students at a school (học sinh tại một trường học)
- employees at a company (nhân viên tại một công ty)
- travelers with an airline (khách đi máy bay)
2. Write a questionnaire with 6-7 questions (6-10 words each). Then exchange your questionnaire with another group and answer the questions.
(Viết một bảng câu hỏi với 6-7 câu hỏi (mỗi câu 6-10 từ). Sau đó, trao đổi bảng câu hỏi của bạn với một nhóm khác và trả lời các câu hỏi.)