A. Listen to a conversation in a restaurant. Write the man’s and woman’s order in the table below.
(Nghe cuộc hội thoại trong nhà hàng. Viết món ăn được người đàn ông và người phụ nữ gọi vào bảng bên dưới.)
| Drinks | Food |
Man |
|
|
Woman |
|
|
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc bảng Kỹ năng hội thoại và nghe Bài tập b. một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong bảng Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill Staring a friendly conversation (Bắt đầu một bài hội thoại thân thiện) To start a friendly conversation, say: (Để bắt đầu một bài hội thoại than thiện, hãy nói) Hey (, Sam). How’s it going? (Này, Sam. Mọi việc sao rồi?) Hi (, Lisa). How are you doing? (Chào, Lisa. Bạn vẫn khỏe chứ?) |
1: Hey, Sam. How's it going?
2: Hi,Lisa. How are you doing?
LISTENING: Listen to a man and a woman reporting on the results of a survey on people’s favorite leisure activities. Which of the following activities are mentioned in the report? Circle the numbers.(LẮNG NGHE: Nghe một người đàn ông và một phụ nữ báo cáo về kết quả của cuộc khảo sát về các hoạt động giải trí yêu thích của mọi người. Hoạt động nào sau đây được đề cập trong báo cáo? Khoanh tròn các số.)
1. playing football 11. travelling
2. going swimming 12. watching videos or DVD at home
3. playing video games 13. reading newspapers or magazines
4. going for a run 14. reading books
5. dancing 15. going for a walk
6. going to the gym 16. drawing or painting
7. skate-boarding 17. eating out
8. cooking 18. listening to music
9. going to the cinema 19. chatting
10. going to beauty salons 20. playing music
Giúp mk vs ạ ,m đg cần gấp !
Phần Listening không có link nghe lm kiểu j bạn ??
A. Listen to a conversation in a clothing store. What is the man buying? What color does he choose?
(Nghe một cuộc trò chuyện trong một cửa hàng quần áo. Người đàn ông đang mua gì? Anh ấy chọn màu gì?)
E. Write the missing words in this conversation. Listen and check your answers. What words describe Pat's new diet?
(Viết những từ còn thiếu vào trong cuộc hội thoại. Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn. Những từ nào mô tả chế độ ăn mới của Pat?)
Kim: Hi Pat. You look great!
Pat: Thanks! It's my new diet.
Kim: Really? What do you eat?
Pat: (1) _____ of meat and fish, but I don't eat (2) _____ bread. Oh, and I eat a (3) _____ vegetables, of course.
Kim: (4) _____ much fruit can you eat?
Pat: Just a (5) _____ after every meal.
Kim: What about snacks?
Pat: Well, I can eat a (6) _____ nuts, and sometimes I eat a (7) _____ chocolate, but it’s organic, so there isn’t (8) _____ added sugar in it.
Kim: Mmm, sounds good! Maybe I’ll try your diet.
1. Lots
2. much
3. few
4. How
5. little
6. few
7. little
8. much
Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe bài nghe ở bài b một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Thanking someone politely (Cảm ơn ai đó một cách lịch sự) To politely thank someone for helping you with something, say (Để lịch sự cảm ơn ai đó đã giúp bạn điều gì đó, hãy nói): Thank you for helping (with my project). (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi). I really appreciate your help (with this). (Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này). |
1. Thank you for helping (with my project).
(Cảm ơn bạn đã giúp đỡ (với dự án của tôi).
2. I really appreciate your help (with this).
(Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn (với điều này).
4. Listen again and circle the correct option (a-c).
(Lắng nghe và khoanh tròn vào lựa chọn đúng.)
1 The interview is taking place (Cuộc phỏng vấn diễn ra ở)
a. in the man's house. (ở nhà người đàn ông.)
b. in the street outside the man's house. (ở trên đường ngoài nhà người đàn ông.)
c. in a church hall. (ở hội trường nhà thờ.)
2. The speaker (Người nói)
a. works for a charity. (làm việc cho một tổ chức từ thiện.)
b. is a politician. (là chính trị gia)
c. raises funds for a charity. (gây quỹ cho một tổ chức từ thiện)
3. The people who started the fire (Những người bắt đầu đám cháy.)
a. did it intentionally. (thực hiện một cách có chủ đích.)
b. were cooking. (đang nấu ăn.)
c. left without phoning the fire service. (rời đi mà không gọi cứu hỏa.)
4. The volcanic eruption (Vụ núi lửa phun trào)
a. happened last year. (xảy ra năm ngoái.)
b. has just finished. (vừa mới xong.)
c. is still happening now. (bây giờ vẫn đang xảy ra.)
1 - c: The interview is taking place in a church hall.
(Cuộc phỏng vấn diễn ra ở ở hội trường nhà thờ.)
2 - a. The speaker works for a charity.
(Người nói làm việc cho một tổ chức từ thiện.)
3 - b. The people who started the fire were cooking.
(Những người bắt đầu đám cháy đang nấu ăn.)
4 - c. The volcanic eruption is still happening now.
(Vụ núi lửa phun trào bây giờ vẫn đang xảy ra.)
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại) Responding to surprising information (Phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên) To respond to surprising information, say (Để phản hồi thông tin đáng ngạc nhiên, hãy nói): Really? (Có thật không?) What? (Cái gì cơ?) |
c. Read the Conversation Skill box and listen to Task b. audio again. Number the phrases in the Conversation Skill box in the order you hear them. (Đọc hộp Kỹ năng hội thoại và nghe Nhiệm vụ b. âm thanh một lần nữa. Đánh số các cụm từ trong hộp Kỹ năng Hội thoại theo thứ tự bạn nghe thấy.)
1. Really? (Có thật không?)
2. What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
Listening
You will hear two friends talking about festivals. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
(Em sẽ nghe hai người bạn nói về các lễ hội. Nghe và điền vào chỗ trống. Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.)
FESTIVALS | |
Where they go first: | (0) fashion show |
What were pretty: | (1) the_________________ |
What Tim thinks are boring: (Điều Tim nghĩ nhàm chán:) | (2) _________________ |
What Lucy thinks of the tug of war: (Điền Lucy nghĩ về kéo co:) | (3) _________________ |
Tim’s favorite thing at festivals: (Điều yêu thích của Tim ở lễ hội:) | (4) _________________ performances |
Lucy’s favorite thing at the festivals: (Điều yêu thích của Lucy ở lễ hội:) | (5) _________________ shows |
1. dresses
2. fowers
3. fun
4. music
5. talen
Bài nghe:
Lucy: What do you want to do first? It’s such a big fastival.
Tim: There's a fashion show. Do you want to check it out?
Lucy: Yes, that sounds great. Wow, those dresses were pretty.
Tim: Yes, they were. What do you want to do now?
Lucy: There's a fower stand. Do you want to see some fowers?
Tim: No, fowers are boring. But there's a tug of war. That sounds interesting
Lucy: OK. Let's check it out. Wow, that was fun.
Tim: Yeah, but it was tiring.
Lucy: So, what's your favorite thing to do at festivals, Tim?
Tim: Mine's watching the music performances. What's yours?
Lucy: Mine's the talent shows. They're always good fun!
Tạm dịch:
Lucy: bạn muốn làm gì đầu tiên? Đó là một lễ hội lớn.
Tim: Có một buổi biểu diễn thời trang. Bạn có muốn xem không?
Lucy: Vâng, nghe hay đấy. Wow, những chiếc váy đó thật đẹp.
Tim: Đúng vậy. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Lucy: Có một cửa hàng gia cầm. Bạn có muốn xem những con gia cầm không?
Tim: Không, gia cầm thật nhàm chán. Nhưng có một cuộc thi kéo co. Điều đó nghe có vẻ thú vị.
Lucy: Được rồi. Hãy cùng đến xem nào. Wow, thật là vui.
Tim: Vâng, nhưng nó rất mệt.
Lucy: Vậy, điều yêu thích của bạn là làm gì ở lễ hội, Tim?
Tim: Mìnhthích xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Của bạn là gì?
Lucy: Của mình là các tiết mục tài năng. Chúng luôn rất vui!